Lịch vạn niên ngày 11-11-2022


Âm lịch ngày 18-10-2022 là ngày 11-11-2022 Dương lịch. Đây là ngày Tư Mệnh Hoàng Đạo (Ngày tốt), hãy xem các việc nên làm/không nên làm trong ngày này.



2022 Tháng 11

Ngày hoàng đạo (Ngày tốt)
«
11

Thứ Sáu »

Con đường trải đầy lụa không bao giờ dẫn tới vinh quang.

Tháng 10
18
Nhâm Dần
Ngày Mậu Thìn
Tháng Tân Hợi
Giờ đầu Nhâm Tý
Tiết Lập Đông
Trực Chấp

Là ngày Tư Mệnh Hoàng Đạo

Giờ hoàng đạo: Dần (3h-5h) | Thìn (7h-9h) | Tỵ (9h-11h) | Thân (15h-17h) | Dậu (17h-19h) | Hợi (21h-23h) |



Giờ hoàng đạo
Dần (3h-5h)Thìn (7h-9h)Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h)Dậu (17h-19h)Hợi (21h-23h)
Giờ hắc đạo
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h)Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h)Mùi (13h-15h)Tuất (19h-21h)
Giờ mặt trời
Mặt trời mọc: 06:05 Mặt trời lặn: 17:17 Độ dài ban ngày: 11 giờ 12 phút
Hướng xuất hành
Hỷ thần:  Đông Nam Tài thần:  Bắc Hạc thần:  Nam
Tuổi xung khắc
Xung với ngày Mậu Thìn: Canh Tuất, Bính Tuất Xung với tháng Tân Hợi: Ất Tỵ, Kỷ Tỵ, Ất Hợi, Ất Tỵ
Việc nên làm/không nên làm
Việc nên làm: Giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh Việc không nên làm: Xuất hành, động thổ, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, san đường, sửa tường, dỡ nhà, đào đất
Sao tốt/xấu
Sao tốt: Thiên ân, Dương đức, Giải thần, Tư mệnh Sao xấu: Tiểu hao, Thiên tặc, Thổ phù


Danh sách 10 ngày tốt sau ngày 11-11-2022

Dương lịch Chi tiết

Chủ Nhật

13

tháng 11

Xem chi tiết »

Ngày âm lịch: 20-10-2022
Ngày: Canh Ngọ - Tháng: Tân Hợi - Năm: Nhâm Dần
Là ngày: Thanh Long Hoàng Đạo - Trực: Nguy
Giờ hoàng đạo: Tý (23h-1h) | Sửu (1h-3h) | Mão (5h-7h) | Ngọ (11h-13h) | Thân (15h-17h) | Dậu (17h-19h) |

Thứ Hai

14

tháng 11

Xem chi tiết »

Ngày âm lịch: 21-10-2022
Ngày: Tân Mùi - Tháng: Tân Hợi - Năm: Nhâm Dần
Là ngày: Minh Đường Hoàng Đạo - Trực: Thành
Giờ hoàng đạo: Dần (3h-5h) | Mão (5h-7h) | Tỵ (9h-11h)Thân (15h-17h) | Tuất (19h-21h) | Hợi (21h-23h) |

Thứ Năm

17

tháng 11

Xem chi tiết »

Ngày âm lịch: 24-10-2022
Ngày: Giáp Tuất - Tháng: Tân Hợi - Năm: Nhâm Dần
Là ngày: Kim Quỹ Hoàng Đạo - Trực: Bế
Giờ hoàng đạo: Dần (3h-5h) | Thìn (7h-9h) | Tỵ (9h-11h) | Thân (15h-17h) | Dậu (17h-19h) | Hợi (21h-23h) |

Thứ Sáu

18

tháng 11

Xem chi tiết »

Ngày âm lịch: 25-10-2022
Ngày: Ất Hợi - Tháng: Tân Hợi - Năm: Nhâm Dần
Là ngày: Kim Đường Hoàng Đạo - Trực: Kiến
Giờ hoàng đạo: Sửu (1h-3h) | Thìn (7h-9h) | Ngọ (11h-13h) | Mùi (13h-15h) | Tuất (19h-21h) | Hợi (21h-23h) |

Chủ Nhật

20

tháng 11

Xem chi tiết »

Ngày âm lịch: 27-10-2022
Ngày: Đinh Sửu - Tháng: Tân Hợi - Năm: Nhâm Dần
Là ngày: Ngọc Đường Hoàng Đạo - Trực: Mãn
Giờ hoàng đạo: Dần (3h-5h) | Mão (5h-7h) | Tỵ (9h-11h) | Thân (15h-17h) | Tuất (19h-21h) | Hợi (21h-23h) |

Thứ Tư

23

tháng 11

Xem chi tiết »

Ngày âm lịch: 30-10-2022
Ngày: Canh Thìn - Tháng: Tân Hợi - Năm: Nhâm Dần
Là ngày: Tư Mệnh Hoàng Đạo - Trực: Chấp
Giờ hoàng đạo: Dần (3h-5h) | Thìn (7h-9h) | Tỵ (9h-11h) | Thân (15h-17h) | Dậu (17h-19h) | Hợi (21h-23h) |

Thứ Sáu

25

tháng 11

Xem chi tiết »

Ngày âm lịch: 02-11-2022
Ngày: Nhâm Ngọ - Tháng: Nhâm Tý - Năm: Nhâm Dần
Là ngày: Tư Mệnh Hoàng Đạo - Trực: Nguy
Giờ hoàng đạo: Tý (23h-1h) | Sửu (1h-3h) | Mão (5h-7h) | Ngọ (11h-13h) | Thân (15h-17h) | Dậu (17h-19h) |

Chủ Nhật

27

tháng 11

Xem chi tiết »

Ngày âm lịch: 04-11-2022
Ngày: Giáp Thân - Tháng: Nhâm Tý - Năm: Nhâm Dần
Là ngày: Thanh Long Hoàng Đạo - Trực: Thu
Giờ hoàng đạo: Tý (23h-1h) | Sửu (1h-3h) | Thìn (7h-9h) | Tỵ (9h-11h) | Mùi (13h-15h) | Tuất (19h-21h) |

Thứ Hai

28

tháng 11

Xem chi tiết »

Ngày âm lịch: 05-11-2022
Ngày: Ất Dậu - Tháng: Nhâm Tý - Năm: Nhâm Dần
Là ngày: Minh Đường Hoàng Đạo - Trực: Khai
Giờ hoàng đạo: Tý (23h-1h) | Dần (3h-5h) | Mão (5h-7h) | Ngọ (11h-13h) | Mùi (13h-15h) | Dậu (17h-19h) |

Thứ Năm

1

tháng 12

Xem chi tiết »

Ngày âm lịch: 08-11-2022
Ngày: Mậu Tý - Tháng: Nhâm Tý - Năm: Nhâm Dần
Là ngày: Kim Quỹ Hoàng Đạo - Trực: Trừ
Giờ hoàng đạo: Tý (23h-1h) | Sửu (1h-3h) | Mão (5h-7h) | Ngọ (11h-13h) | Thân (15h-17h) | Dậu (17h-19h) |

Tử vi trọn đời 12 con giáp

Chọn tuổi của bạn để xem tử vi trọn đời