Lịch vạn niên ngày 18-11-2022


Âm lịch ngày 25-10-2022 là ngày 18-11-2022 Dương lịch. Đây là ngày Kim Đường Hoàng Đạo (Ngày tốt), hãy xem các việc nên làm/không nên làm trong ngày này.



2022 Tháng 11

Ngày hoàng đạo (Ngày tốt)
«
18

Thứ Sáu »

Học vấn là tài sản không bao giờ khô cạn và thiêng liêng nhất trong chúng ta!.

Tháng 10
25
Nhâm Dần
Ngày Ất Hợi
Tháng Tân Hợi
Giờ đầu Bính Tý
Tiết Lập Đông
Trực Kiến

Là ngày Kim Đường Hoàng Đạo

Giờ hoàng đạo: Sửu (1h-3h) | Thìn (7h-9h) | Ngọ (11h-13h) | Mùi (13h-15h) | Tuất (19h-21h) | Hợi (21h-23h) |



Giờ hoàng đạo
Sửu (1h-3h)Thìn (7h-9h)Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h)Tuất (19h-21h)Hợi (21h-23h)
Giờ hắc đạo
Tý (23h-1h)Dần (3h-5h)Mão (5h-7h)
Tỵ (9h-11h)Thân (15h-17h)Dậu (17h-19h)
Giờ mặt trời
Mặt trời mọc: 06:09 Mặt trời lặn: 17:15 Độ dài ban ngày: 11 giờ 5 phút
Hướng xuất hành
Hỷ thần:  Tây Bắc Tài thần:  Đông Nam Hạc thần:  Tây Nam
Tuổi xung khắc
Xung với ngày Ất Hợi: Quý Tỵ, Tân Tỵ, Tân Tỵ, Tân Hợi Xung với tháng Tân Hợi: Ất Tỵ, Kỷ Tỵ, Ất Hợi, Ất Tỵ
Việc nên làm/không nên làm
Việc nên làm: Cúng tế, giải trừ Việc không nên làm: Đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, chữa bệnh, động thổ, sửa kho, san đường, sửa tường, dỡ nhà, đào đất
Sao tốt/xấu
Sao tốt: Thiên đức, Nguyệt ân, Tứ tương, Vương nhật, Tục thế, Bảo quang Sao xấu: Nguyệt kiến, Tiểu thời, Nguyệt hình, Cửu khảm, Cửu tiêu, Huyết chi, Trùng nhật


Danh sách 10 ngày tốt sau ngày 18-11-2022

Dương lịch Chi tiết

Chủ Nhật

20

tháng 11

Xem chi tiết »

Ngày âm lịch: 27-10-2022
Ngày: Đinh Sửu - Tháng: Tân Hợi - Năm: Nhâm Dần
Là ngày: Ngọc Đường Hoàng Đạo - Trực: Mãn
Giờ hoàng đạo: Dần (3h-5h) | Mão (5h-7h) | Tỵ (9h-11h) | Thân (15h-17h) | Tuất (19h-21h) | Hợi (21h-23h) |

Thứ Tư

23

tháng 11

Xem chi tiết »

Ngày âm lịch: 30-10-2022
Ngày: Canh Thìn - Tháng: Tân Hợi - Năm: Nhâm Dần
Là ngày: Tư Mệnh Hoàng Đạo - Trực: Chấp
Giờ hoàng đạo: Dần (3h-5h) | Thìn (7h-9h) | Tỵ (9h-11h) | Thân (15h-17h) | Dậu (17h-19h) | Hợi (21h-23h) |

Thứ Sáu

25

tháng 11

Xem chi tiết »

Ngày âm lịch: 02-11-2022
Ngày: Nhâm Ngọ - Tháng: Nhâm Tý - Năm: Nhâm Dần
Là ngày: Tư Mệnh Hoàng Đạo - Trực: Nguy
Giờ hoàng đạo: Tý (23h-1h) | Sửu (1h-3h) | Mão (5h-7h) | Ngọ (11h-13h) | Thân (15h-17h) | Dậu (17h-19h) |

Chủ Nhật

27

tháng 11

Xem chi tiết »

Ngày âm lịch: 04-11-2022
Ngày: Giáp Thân - Tháng: Nhâm Tý - Năm: Nhâm Dần
Là ngày: Thanh Long Hoàng Đạo - Trực: Thu
Giờ hoàng đạo: Tý (23h-1h) | Sửu (1h-3h) | Thìn (7h-9h) | Tỵ (9h-11h) | Mùi (13h-15h) | Tuất (19h-21h) |

Thứ Hai

28

tháng 11

Xem chi tiết »

Ngày âm lịch: 05-11-2022
Ngày: Ất Dậu - Tháng: Nhâm Tý - Năm: Nhâm Dần
Là ngày: Minh Đường Hoàng Đạo - Trực: Khai
Giờ hoàng đạo: Tý (23h-1h) | Dần (3h-5h) | Mão (5h-7h) | Ngọ (11h-13h) | Mùi (13h-15h) | Dậu (17h-19h) |

Thứ Năm

1

tháng 12

Xem chi tiết »

Ngày âm lịch: 08-11-2022
Ngày: Mậu Tý - Tháng: Nhâm Tý - Năm: Nhâm Dần
Là ngày: Kim Quỹ Hoàng Đạo - Trực: Trừ
Giờ hoàng đạo: Tý (23h-1h) | Sửu (1h-3h) | Mão (5h-7h) | Ngọ (11h-13h) | Thân (15h-17h) | Dậu (17h-19h) |

Thứ Sáu

2

tháng 12

Xem chi tiết »

Ngày âm lịch: 09-11-2022
Ngày: Kỷ Sửu - Tháng: Nhâm Tý - Năm: Nhâm Dần
Là ngày: Kim Đường Hoàng Đạo - Trực: Mãn
Giờ hoàng đạo: Dần (3h-5h) | Mão (5h-7h) | Tỵ (9h-11h) | Thân (15h-17h) | Tuất (19h-21h) | Hợi (21h-23h) |

Chủ Nhật

4

tháng 12

Xem chi tiết »

Ngày âm lịch: 11-11-2022
Ngày: Tân Mão - Tháng: Nhâm Tý - Năm: Nhâm Dần
Là ngày: Ngọc Đường Hoàng Đạo - Trực: Định
Giờ hoàng đạo: Tý (23h-1h) | Dần (3h-5h) | Mão (5h-7h) | Ngọ (11h-13h) | Mùi (13h-15h) | Dậu (17h-19h) |

Thứ Tư

7

tháng 12

Xem chi tiết »

Ngày âm lịch: 14-11-2022
Ngày: Giáp Ngọ - Tháng: Nhâm Tý - Năm: Nhâm Dần
Là ngày: Tư Mệnh Hoàng Đạo - Trực: Phá
Giờ hoàng đạo: Tý (23h-1h) | Sửu (1h-3h) | Mão (5h-7h) | Ngọ (11h-13h) | Thân (15h-17h) | Dậu (17h-19h) |

Thứ Sáu

9

tháng 12

Xem chi tiết »

Ngày âm lịch: 16-11-2022
Ngày: Bính Thân - Tháng: Nhâm Tý - Năm: Nhâm Dần
Là ngày: Thanh Long Hoàng Đạo - Trực: Thành
Giờ hoàng đạo: Tý (23h-1h) | Sửu (1h-3h) | Thìn (7h-9h) | Tỵ (9h-11h) | Mùi (13h-15h) | Tuất (19h-21h) |

Tử vi trọn đời 12 con giáp

Chọn tuổi của bạn để xem tử vi trọn đời