Âm lịch ngày 27-10-2022 là ngày 20-11-2022 Dương lịch. Đây là ngày Ngọc Đường Hoàng Đạo (Ngày tốt), hãy xem các việc nên làm/không nên làm trong ngày này.
|
Giờ hoàng đạo | ||
---|---|---|
Dần (3h-5h) | Mão (5h-7h) | Tỵ (9h-11h) |
Thân (15h-17h) | Tuất (19h-21h) | Hợi (21h-23h) |
Giờ hắc đạo | ||
---|---|---|
Tý (23h-1h) | Sửu (1h-3h) | Thìn (7h-9h) |
Ngọ (11h-13h) | Mùi (13h-15h) | Dậu (17h-19h) |
Giờ mặt trời | ||
---|---|---|
Mặt trời mọc: 06:11 | Mặt trời lặn: 17:15 | Độ dài ban ngày: 11 giờ 4 phút |
Hướng xuất hành | ||
---|---|---|
Hỷ thần: Nam | Tài thần: Đông | Hạc thần: Tây |
Tuổi xung khắc | |
---|---|
Xung với ngày Đinh Sửu: Tân Mùi, Kỷ Mùi | Xung với tháng Tân Hợi: Ất Tỵ, Kỷ Tỵ, Ất Hợi, Ất Tỵ |
Việc nên làm/không nên làm | |
---|---|
Việc nên làm: Cúng tế, san đường, sửa tường, dỡ nhà | Việc không nên làm: Cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, đào đất, an táng, cải táng |
Sao tốt/xấu | |
---|---|
Sao tốt: Thủ nhật, Thiên vu, Phúc đức, Ngọc vũ, Ngọc đường | Sao xấu: Nguyệt yếm, Địa hỏa, Cửu không, Đại sát, Qui kị, Cô thần |
Dương lịch | Chi tiết |
---|---|
Thứ Tư 23 tháng 11 |
Ngày âm lịch: 30-10-2022 Ngày: Canh Thìn - Tháng: Tân Hợi - Năm: Nhâm Dần Là ngày: Tư Mệnh Hoàng Đạo - Trực: Chấp Giờ hoàng đạo: Dần (3h-5h) | Thìn (7h-9h) | Tỵ (9h-11h) | Thân (15h-17h) | Dậu (17h-19h) | Hợi (21h-23h) | |
Thứ Sáu 25 tháng 11 |
Ngày âm lịch: 02-11-2022 Ngày: Nhâm Ngọ - Tháng: Nhâm Tý - Năm: Nhâm Dần Là ngày: Tư Mệnh Hoàng Đạo - Trực: Nguy Giờ hoàng đạo: Tý (23h-1h) | Sửu (1h-3h) | Mão (5h-7h) | Ngọ (11h-13h) | Thân (15h-17h) | Dậu (17h-19h) | |
Chủ Nhật 27 tháng 11 |
Ngày âm lịch: 04-11-2022 Ngày: Giáp Thân - Tháng: Nhâm Tý - Năm: Nhâm Dần Là ngày: Thanh Long Hoàng Đạo - Trực: Thu Giờ hoàng đạo: Tý (23h-1h) | Sửu (1h-3h) | Thìn (7h-9h) | Tỵ (9h-11h) | Mùi (13h-15h) | Tuất (19h-21h) | |
Thứ Hai 28 tháng 11 |
Ngày âm lịch: 05-11-2022 Ngày: Ất Dậu - Tháng: Nhâm Tý - Năm: Nhâm Dần Là ngày: Minh Đường Hoàng Đạo - Trực: Khai Giờ hoàng đạo: Tý (23h-1h) | Dần (3h-5h) | Mão (5h-7h) | Ngọ (11h-13h) | Mùi (13h-15h) | Dậu (17h-19h) | |
Thứ Năm 1 tháng 12 |
Ngày âm lịch: 08-11-2022 Ngày: Mậu Tý - Tháng: Nhâm Tý - Năm: Nhâm Dần Là ngày: Kim Quỹ Hoàng Đạo - Trực: Trừ Giờ hoàng đạo: Tý (23h-1h) | Sửu (1h-3h) | Mão (5h-7h) | Ngọ (11h-13h) | Thân (15h-17h) | Dậu (17h-19h) | |
Thứ Sáu 2 tháng 12 |
Ngày âm lịch: 09-11-2022 Ngày: Kỷ Sửu - Tháng: Nhâm Tý - Năm: Nhâm Dần Là ngày: Kim Đường Hoàng Đạo - Trực: Mãn Giờ hoàng đạo: Dần (3h-5h) | Mão (5h-7h) | Tỵ (9h-11h) | Thân (15h-17h) | Tuất (19h-21h) | Hợi (21h-23h) | |
Chủ Nhật 4 tháng 12 |
Ngày âm lịch: 11-11-2022 Ngày: Tân Mão - Tháng: Nhâm Tý - Năm: Nhâm Dần Là ngày: Ngọc Đường Hoàng Đạo - Trực: Định Giờ hoàng đạo: Tý (23h-1h) | Dần (3h-5h) | Mão (5h-7h) | Ngọ (11h-13h) | Mùi (13h-15h) | Dậu (17h-19h) | |
Thứ Tư 7 tháng 12 |
Ngày âm lịch: 14-11-2022 Ngày: Giáp Ngọ - Tháng: Nhâm Tý - Năm: Nhâm Dần Là ngày: Tư Mệnh Hoàng Đạo - Trực: Phá Giờ hoàng đạo: Tý (23h-1h) | Sửu (1h-3h) | Mão (5h-7h) | Ngọ (11h-13h) | Thân (15h-17h) | Dậu (17h-19h) | |
Thứ Sáu 9 tháng 12 |
Ngày âm lịch: 16-11-2022 Ngày: Bính Thân - Tháng: Nhâm Tý - Năm: Nhâm Dần Là ngày: Thanh Long Hoàng Đạo - Trực: Thành Giờ hoàng đạo: Tý (23h-1h) | Sửu (1h-3h) | Thìn (7h-9h) | Tỵ (9h-11h) | Mùi (13h-15h) | Tuất (19h-21h) | |
Thứ Bảy 10 tháng 12 |
Ngày âm lịch: 17-11-2022 Ngày: Đinh Dậu - Tháng: Nhâm Tý - Năm: Nhâm Dần Là ngày: Minh Đường Hoàng Đạo - Trực: Thu Giờ hoàng đạo: Tý (23h-1h) | Dần (3h-5h) | Mão (5h-7h) | Ngọ (11h-13h) | Mùi (13h-15h) | Dậu (17h-19h) | |