Âm lịch ngày 24-10-2022 là ngày 17-11-2022 Dương lịch. Đây là ngày Kim Quỹ Hoàng Đạo (Ngày tốt), hãy xem các việc nên làm/không nên làm trong ngày này.
|
Giờ hoàng đạo | ||
---|---|---|
Dần (3h-5h) | Thìn (7h-9h) | Tỵ (9h-11h) |
Thân (15h-17h) | Dậu (17h-19h) | Hợi (21h-23h) |
Giờ hắc đạo | ||
---|---|---|
Tý (23h-1h) | Sửu (1h-3h) | Mão (5h-7h) |
Ngọ (11h-13h) | Mùi (13h-15h) | Tuất (19h-21h) |
Giờ mặt trời | ||
---|---|---|
Mặt trời mọc: 06:09 | Mặt trời lặn: 17:16 | Độ dài ban ngày: 11 giờ 6 phút |
Hướng xuất hành | ||
---|---|---|
Hỷ thần: Đông Bắc | Tài thần: Đông Nam | Hạc thần: Tây Nam |
Tuổi xung khắc | |
---|---|
Xung với ngày Giáp Tuất: Nhâm Thìn, Canh Thìn, Canh Thìn, Canh Tuất | Xung với tháng Tân Hợi: Ất Tỵ, Kỷ Tỵ, Ất Hợi, Ất Tỵ |
Việc nên làm/không nên làm | |
---|---|
Việc nên làm: Cúng tế, giải trừ, san đường, sửa tường | Việc không nên làm: Cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, thẩm mỹ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, đào đất, an táng, cải táng |
Sao tốt/xấu | |
---|---|
Sao tốt: Nguyệt đức, Tứ tương, Kim quĩ | Sao xấu: Nguyệt sát, Nguyệt hư, Huyết chi, Ngũ hư, Bát phong |
Dương lịch | Chi tiết |
---|---|
Thứ Sáu 18 tháng 11 |
Ngày âm lịch: 25-10-2022 Ngày: Ất Hợi - Tháng: Tân Hợi - Năm: Nhâm Dần Là ngày: Kim Đường Hoàng Đạo - Trực: Kiến Giờ hoàng đạo: Sửu (1h-3h) | Thìn (7h-9h) | Ngọ (11h-13h) | Mùi (13h-15h) | Tuất (19h-21h) | Hợi (21h-23h) | |
Chủ Nhật 20 tháng 11 |
Ngày âm lịch: 27-10-2022 Ngày: Đinh Sửu - Tháng: Tân Hợi - Năm: Nhâm Dần Là ngày: Ngọc Đường Hoàng Đạo - Trực: Mãn Giờ hoàng đạo: Dần (3h-5h) | Mão (5h-7h) | Tỵ (9h-11h) | Thân (15h-17h) | Tuất (19h-21h) | Hợi (21h-23h) | |
Thứ Tư 23 tháng 11 |
Ngày âm lịch: 30-10-2022 Ngày: Canh Thìn - Tháng: Tân Hợi - Năm: Nhâm Dần Là ngày: Tư Mệnh Hoàng Đạo - Trực: Chấp Giờ hoàng đạo: Dần (3h-5h) | Thìn (7h-9h) | Tỵ (9h-11h) | Thân (15h-17h) | Dậu (17h-19h) | Hợi (21h-23h) | |
Thứ Sáu 25 tháng 11 |
Ngày âm lịch: 02-11-2022 Ngày: Nhâm Ngọ - Tháng: Nhâm Tý - Năm: Nhâm Dần Là ngày: Tư Mệnh Hoàng Đạo - Trực: Nguy Giờ hoàng đạo: Tý (23h-1h) | Sửu (1h-3h) | Mão (5h-7h) | Ngọ (11h-13h) | Thân (15h-17h) | Dậu (17h-19h) | |
Chủ Nhật 27 tháng 11 |
Ngày âm lịch: 04-11-2022 Ngày: Giáp Thân - Tháng: Nhâm Tý - Năm: Nhâm Dần Là ngày: Thanh Long Hoàng Đạo - Trực: Thu Giờ hoàng đạo: Tý (23h-1h) | Sửu (1h-3h) | Thìn (7h-9h) | Tỵ (9h-11h) | Mùi (13h-15h) | Tuất (19h-21h) | |
Thứ Hai 28 tháng 11 |
Ngày âm lịch: 05-11-2022 Ngày: Ất Dậu - Tháng: Nhâm Tý - Năm: Nhâm Dần Là ngày: Minh Đường Hoàng Đạo - Trực: Khai Giờ hoàng đạo: Tý (23h-1h) | Dần (3h-5h) | Mão (5h-7h) | Ngọ (11h-13h) | Mùi (13h-15h) | Dậu (17h-19h) | |
Thứ Năm 1 tháng 12 |
Ngày âm lịch: 08-11-2022 Ngày: Mậu Tý - Tháng: Nhâm Tý - Năm: Nhâm Dần Là ngày: Kim Quỹ Hoàng Đạo - Trực: Trừ Giờ hoàng đạo: Tý (23h-1h) | Sửu (1h-3h) | Mão (5h-7h) | Ngọ (11h-13h) | Thân (15h-17h) | Dậu (17h-19h) | |
Thứ Sáu 2 tháng 12 |
Ngày âm lịch: 09-11-2022 Ngày: Kỷ Sửu - Tháng: Nhâm Tý - Năm: Nhâm Dần Là ngày: Kim Đường Hoàng Đạo - Trực: Mãn Giờ hoàng đạo: Dần (3h-5h) | Mão (5h-7h) | Tỵ (9h-11h) | Thân (15h-17h) | Tuất (19h-21h) | Hợi (21h-23h) | |
Chủ Nhật 4 tháng 12 |
Ngày âm lịch: 11-11-2022 Ngày: Tân Mão - Tháng: Nhâm Tý - Năm: Nhâm Dần Là ngày: Ngọc Đường Hoàng Đạo - Trực: Định Giờ hoàng đạo: Tý (23h-1h) | Dần (3h-5h) | Mão (5h-7h) | Ngọ (11h-13h) | Mùi (13h-15h) | Dậu (17h-19h) | |
Thứ Tư 7 tháng 12 |
Ngày âm lịch: 14-11-2022 Ngày: Giáp Ngọ - Tháng: Nhâm Tý - Năm: Nhâm Dần Là ngày: Tư Mệnh Hoàng Đạo - Trực: Phá Giờ hoàng đạo: Tý (23h-1h) | Sửu (1h-3h) | Mão (5h-7h) | Ngọ (11h-13h) | Thân (15h-17h) | Dậu (17h-19h) | |