Âm lịch ngày 05-11-2022 là ngày 28-11-2022 Dương lịch. Đây là ngày Minh Đường Hoàng Đạo (Ngày tốt), hãy xem các việc nên làm/không nên làm trong ngày này.
|
Giờ hoàng đạo | ||
---|---|---|
Tý (23h-1h) | Dần (3h-5h) | Mão (5h-7h) |
Ngọ (11h-13h) | Mùi (13h-15h) | Dậu (17h-19h) |
Giờ hắc đạo | ||
---|---|---|
Sửu (1h-3h) | Thìn (7h-9h) | Tỵ (9h-11h) |
Thân (15h-17h) | Tuất (19h-21h) | Hợi (21h-23h) |
Giờ mặt trời | ||
---|---|---|
Mặt trời mọc: 06:16 | Mặt trời lặn: 17:15 | Độ dài ban ngày: 10 giờ 58 phút |
Hướng xuất hành | ||
---|---|---|
Hỷ thần: Tây Bắc | Tài thần: Đông Nam | Hạc thần: Tây Bắc |
Tuổi xung khắc | |
---|---|
Xung với ngày Ất Dậu: Kỷ Mão , Đinh Mão, Tân Mùi, Tân Sửu | Xung với tháng Nhâm Tý: Giáp Ngọ, Canh Ngọ, Bính Tuất, Bính Thìn |
Việc nên làm/không nên làm | |
---|---|
Việc nên làm: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng | Việc không nên làm: Họp mặt, chữa bệnh, thẩm mỹ |
Sao tốt/xấu | |
---|---|
Sao tốt: Thiên đức, Mẫu thương, Nguyệt ân, Tứ tương, Thời dương, Sinh khí, Thánh tâm, Trừ thần, Minh phệ | Sao xấu: Kiếp sát, Thiên hỏa, Ngũ ly, Chu tước |
Dương lịch | Chi tiết |
---|---|
Thứ Năm 1 tháng 12 |
Ngày âm lịch: 08-11-2022 Ngày: Mậu Tý - Tháng: Nhâm Tý - Năm: Nhâm Dần Là ngày: Kim Quỹ Hoàng Đạo - Trực: Trừ Giờ hoàng đạo: Tý (23h-1h) | Sửu (1h-3h) | Mão (5h-7h) | Ngọ (11h-13h) | Thân (15h-17h) | Dậu (17h-19h) | |
Thứ Sáu 2 tháng 12 |
Ngày âm lịch: 09-11-2022 Ngày: Kỷ Sửu - Tháng: Nhâm Tý - Năm: Nhâm Dần Là ngày: Kim Đường Hoàng Đạo - Trực: Mãn Giờ hoàng đạo: Dần (3h-5h) | Mão (5h-7h) | Tỵ (9h-11h) | Thân (15h-17h) | Tuất (19h-21h) | Hợi (21h-23h) | |
Chủ Nhật 4 tháng 12 |
Ngày âm lịch: 11-11-2022 Ngày: Tân Mão - Tháng: Nhâm Tý - Năm: Nhâm Dần Là ngày: Ngọc Đường Hoàng Đạo - Trực: Định Giờ hoàng đạo: Tý (23h-1h) | Dần (3h-5h) | Mão (5h-7h) | Ngọ (11h-13h) | Mùi (13h-15h) | Dậu (17h-19h) | |
Thứ Tư 7 tháng 12 |
Ngày âm lịch: 14-11-2022 Ngày: Giáp Ngọ - Tháng: Nhâm Tý - Năm: Nhâm Dần Là ngày: Tư Mệnh Hoàng Đạo - Trực: Phá Giờ hoàng đạo: Tý (23h-1h) | Sửu (1h-3h) | Mão (5h-7h) | Ngọ (11h-13h) | Thân (15h-17h) | Dậu (17h-19h) | |
Thứ Sáu 9 tháng 12 |
Ngày âm lịch: 16-11-2022 Ngày: Bính Thân - Tháng: Nhâm Tý - Năm: Nhâm Dần Là ngày: Thanh Long Hoàng Đạo - Trực: Thành Giờ hoàng đạo: Tý (23h-1h) | Sửu (1h-3h) | Thìn (7h-9h) | Tỵ (9h-11h) | Mùi (13h-15h) | Tuất (19h-21h) | |
Thứ Bảy 10 tháng 12 |
Ngày âm lịch: 17-11-2022 Ngày: Đinh Dậu - Tháng: Nhâm Tý - Năm: Nhâm Dần Là ngày: Minh Đường Hoàng Đạo - Trực: Thu Giờ hoàng đạo: Tý (23h-1h) | Dần (3h-5h) | Mão (5h-7h) | Ngọ (11h-13h) | Mùi (13h-15h) | Dậu (17h-19h) | |
Thứ Ba 13 tháng 12 |
Ngày âm lịch: 20-11-2022 Ngày: Canh Tý - Tháng: Nhâm Tý - Năm: Nhâm Dần Là ngày: Kim Quỹ Hoàng Đạo - Trực: Kiến Giờ hoàng đạo: Tý (23h-1h) | Sửu (1h-3h) | Mão (5h-7h) | Ngọ (11h-13h) | Thân (15h-17h) | Dậu (17h-19h) | |
Thứ Tư 14 tháng 12 |
Ngày âm lịch: 21-11-2022 Ngày: Tân Sửu - Tháng: Nhâm Tý - Năm: Nhâm Dần Là ngày: Kim Đường Hoàng Đạo - Trực: Trừ Giờ hoàng đạo: Dần (3h-5h) | Mão (5h-7h) | Tỵ (9h-11h) | Thân (15h-17h) | Tuất (19h-21h) | Hợi (21h-23h) | |
Thứ Sáu 16 tháng 12 |
Ngày âm lịch: 23-11-2022 Ngày: Quý Mão - Tháng: Nhâm Tý - Năm: Nhâm Dần Là ngày: Ngọc Đường Hoàng Đạo - Trực: Bình Giờ hoàng đạo: Tý (23h-1h) | Dần (3h-5h) | Mão (5h-7h) | Ngọ (11h-13h) | Mùi (13h-15h) | Dậu (17h-19h) | |
Thứ Hai 19 tháng 12 |
Ngày âm lịch: 26-11-2022 Ngày: Bính Ngọ - Tháng: Nhâm Tý - Năm: Nhâm Dần Là ngày: Tư Mệnh Hoàng Đạo - Trực: Phá Giờ hoàng đạo: Tý (23h-1h) | Sửu (1h-3h) | Mão (5h-7h) | Ngọ (11h-13h) | Thân (15h-17h) | Dậu (17h-19h) | |