Âm lịch hôm nay là ngày 19-03-2024 (tức 27-04-2024 Dương lịch). Đây là ngày Kim Đường Hoàng Đạo (Ngày tốt), hãy xem các việc nên làm/không nên làm trong ngày này.
|
Giờ hoàng đạo | ||
---|---|---|
Tý (23h-1h) | Dần (3h-5h) | Mão (5h-7h) |
Ngọ (11h-13h) | Mùi (13h-15h) | Dậu (17h-19h) |
Giờ hắc đạo | ||
---|---|---|
Sửu (1h-3h) | Thìn (7h-9h) | Tỵ (9h-11h) |
Thân (15h-17h) | Tuất (19h-21h) | Hợi (21h-23h) |
Giờ mặt trời | ||
---|---|---|
Mặt trời mọc: 05:29 | Mặt trời lặn: 18:21 | Độ dài ban ngày: 12 giờ 51 phút |
Hướng xuất hành | ||
---|---|---|
Hỷ thần: Tây Nam | Tài thần: Tây Nam | Hạc thần: Đông Nam |
Tuổi xung khắc | |
---|---|
Xung với ngày Tân Dậu: Quý Mão, Kỷ Mão, Ất Sửu, Ất Mùi | Xung với tháng Mậu Thìn: Canh Tuất, Bính Tuất |
Việc nên làm/không nên làm | |
---|---|
Việc nên làm: Cúng tế, thẩm mỹ, chữa bệnh | Việc không nên làm: Cầu phúc, cầu tự, xuất hành, nhậm chức, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, chuyển nhà, động thổ, đổ mái, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, đào giếng, san đường, sửa tường, đào đất, an táng, cải táng |
Sao tốt/xấu | |
---|---|
Sao tốt: Lục hợp, Phổ hộ, Trừ thần, Bảo quang, Minh phệ | Sao xấu: Đại thời, Đại bại, Hàm trì, Tiểu hao, Tứ phế, Ngũ hư, Thổ phù, Ngũ ly |
Dương lịch | Chi tiết |
---|---|
Thứ Hai 29 tháng 4 |
Ngày âm lịch: 21-03-2024 Ngày: Quý Hợi - Tháng: Mậu Thìn - Năm: Giáp Thìn Là ngày: Ngọc Đường Hoàng Đạo - Trực: Nguy Giờ hoàng đạo: Sửu (1h-3h) | Thìn (7h-9h) | Ngọ (11h-13h) | Mùi (13h-15h) | Tuất (19h-21h) | Hợi (21h-23h) | |
Thứ Năm 2 tháng 5 |
Ngày âm lịch: 24-03-2024 Ngày: Bính Dần - Tháng: Mậu Thìn - Năm: Giáp Thìn Là ngày: Tư Mệnh Hoàng Đạo - Trực: Khai Giờ hoàng đạo: Tý (23h-1h) | Sửu (1h-3h) | Thìn (7h-9h) | Tỵ (9h-11h) | Mùi (13h-15h) | Tuất (19h-21h) | |
Thứ Bảy 4 tháng 5 |
Ngày âm lịch: 26-03-2024 Ngày: Mậu Thìn - Tháng: Mậu Thìn - Năm: Giáp Thìn Là ngày: Thanh Long Hoàng Đạo - Trực: Kiến Giờ hoàng đạo: Dần (3h-5h) | Thìn (7h-9h) | Tỵ (9h-11h) | Thân (15h-17h) | Dậu (17h-19h) | Hợi (21h-23h) | |
Chủ Nhật 5 tháng 5 |
Ngày âm lịch: 27-03-2024 Ngày: Kỷ Tỵ - Tháng: Mậu Thìn - Năm: Giáp Thìn Là ngày: Minh Đường Hoàng Đạo - Trực: Trừ Giờ hoàng đạo: Sửu (1h-3h) | Thìn (7h-9h) | Ngọ (11h-13h) | Mùi (13h-15h) | Tuất (19h-21h) | Hợi (21h-23h) | |
Thứ Sáu 10 tháng 5 |
Ngày âm lịch: 03-04-2024 Ngày: Giáp Tuất - Tháng: Kỷ Tỵ - Năm: Giáp Thìn Là ngày: Kim Quỹ Hoàng Đạo - Trực: Chấp Giờ hoàng đạo: Dần (3h-5h) | Thìn (7h-9h) | Tỵ (9h-11h) | Thân (15h-17h) | Dậu (17h-19h) | Hợi (21h-23h) | |
Thứ Bảy 11 tháng 5 |
Ngày âm lịch: 04-04-2024 Ngày: Ất Hợi - Tháng: Kỷ Tỵ - Năm: Giáp Thìn Là ngày: Kim Đường Hoàng Đạo - Trực: Phá Giờ hoàng đạo: Sửu (1h-3h) | Thìn (7h-9h) | Ngọ (11h-13h) | Mùi (13h-15h) | Tuất (19h-21h) | Hợi (21h-23h) | |
Thứ Hai 13 tháng 5 |
Ngày âm lịch: 06-04-2024 Ngày: Đinh Sửu - Tháng: Kỷ Tỵ - Năm: Giáp Thìn Là ngày: Ngọc Đường Hoàng Đạo - Trực: Thành Giờ hoàng đạo: Dần (3h-5h) | Mão (5h-7h) | Tỵ (9h-11h) | Thân (15h-17h) | Tuất (19h-21h) | Hợi (21h-23h) | |
Thứ Năm 16 tháng 5 |
Ngày âm lịch: 09-04-2024 Ngày: Canh Thìn - Tháng: Kỷ Tỵ - Năm: Giáp Thìn Là ngày: Tư Mệnh Hoàng Đạo - Trực: Bế Giờ hoàng đạo: Dần (3h-5h) | Thìn (7h-9h) | Tỵ (9h-11h) | Thân (15h-17h) | Dậu (17h-19h) | Hợi (21h-23h) | |
Thứ Bảy 18 tháng 5 |
Ngày âm lịch: 11-04-2024 Ngày: Nhâm Ngọ - Tháng: Kỷ Tỵ - Năm: Giáp Thìn Là ngày: Thanh Long Hoàng Đạo - Trực: Trừ Giờ hoàng đạo: Tý (23h-1h) | Sửu (1h-3h) | Mão (5h-7h) | Ngọ (11h-13h) | Thân (15h-17h) | Dậu (17h-19h) | |
Chủ Nhật 19 tháng 5 |
Ngày âm lịch: 12-04-2024 Ngày: Quý Mùi - Tháng: Kỷ Tỵ - Năm: Giáp Thìn Là ngày: Minh Đường Hoàng Đạo - Trực: Mãn Giờ hoàng đạo: Dần (3h-5h) | Mão (5h-7h) | Tỵ (9h-11h)Thân (15h-17h) | Tuất (19h-21h) | Hợi (21h-23h) | |