Lịch vạn niên ngày 10-11-2022


Âm lịch ngày 17-10-2022 là ngày 10-11-2022 Dương lịch. Đây là ngày Nguyên Vũ Hắc Đạo (Ngày xấu), hãy xem các việc nên làm/không nên làm trong ngày này.



2022 Tháng 11

Ngày hắc đạo (Ngày xấu)
«
10

Thứ Năm »

Điều quan trọng không phải chúng ta sống được bao lâu mà chúng ta phải sống như thế nào.

Tháng 10
17
Nhâm Dần
Ngày Đinh Mão
Tháng Tân Hợi
Giờ đầu Canh Tý
Tiết Lập Đông
Trực Định

Là ngày Nguyên Vũ Hắc Đạo

Giờ hoàng đạo: Tý (23h-1h) | Dần (3h-5h) | Mão (5h-7h) | Ngọ (11h-13h) | Mùi (13h-15h) | Dậu (17h-19h) |



Giờ hoàng đạo
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h)Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h)Mùi (13h-15h)Dậu (17h-19h)
Giờ hắc đạo
Sửu (1h-3h)Thìn (7h-9h)Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h)Tuất (19h-21h)Hợi (21h-23h)
Giờ mặt trời
Mặt trời mọc: 06:05 Mặt trời lặn: 17:18 Độ dài ban ngày: 11 giờ 13 phút
Hướng xuất hành
Hỷ thần:  Nam Tài thần:  Đông Hạc thần:  Nam
Tuổi xung khắc
Xung với ngày Đinh Mão: Ất Dậu, Quý Dậu, Quý Tỵ, Quý Hợi Xung với tháng Tân Hợi: Ất Tỵ, Kỷ Tỵ, Ất Hợi, Ất Tỵ
Việc nên làm/không nên làm
Việc nên làm: Họp mặt, xuất hành, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, đào đất, an táng, cải táng Việc không nên làm: Giải trừ, chữa bệnh
Sao tốt/xấu
Sao tốt: Thiên ân, Âm đức, Dân nhật, Tam hợp, Thời âm, Ngũ hợp, Minh phệ Sao xấu: Tử khí, Nguyên vũ


Danh sách 10 ngày tốt sau ngày 10-11-2022

Dương lịch Chi tiết

Thứ Sáu

11

tháng 11

Xem chi tiết »

Ngày âm lịch: 18-10-2022
Ngày: Mậu Thìn - Tháng: Tân Hợi - Năm: Nhâm Dần
Là ngày: Tư Mệnh Hoàng Đạo - Trực: Chấp
Giờ hoàng đạo: Dần (3h-5h) | Thìn (7h-9h) | Tỵ (9h-11h) | Thân (15h-17h) | Dậu (17h-19h) | Hợi (21h-23h) |

Chủ Nhật

13

tháng 11

Xem chi tiết »

Ngày âm lịch: 20-10-2022
Ngày: Canh Ngọ - Tháng: Tân Hợi - Năm: Nhâm Dần
Là ngày: Thanh Long Hoàng Đạo - Trực: Nguy
Giờ hoàng đạo: Tý (23h-1h) | Sửu (1h-3h) | Mão (5h-7h) | Ngọ (11h-13h) | Thân (15h-17h) | Dậu (17h-19h) |

Thứ Hai

14

tháng 11

Xem chi tiết »

Ngày âm lịch: 21-10-2022
Ngày: Tân Mùi - Tháng: Tân Hợi - Năm: Nhâm Dần
Là ngày: Minh Đường Hoàng Đạo - Trực: Thành
Giờ hoàng đạo: Dần (3h-5h) | Mão (5h-7h) | Tỵ (9h-11h)Thân (15h-17h) | Tuất (19h-21h) | Hợi (21h-23h) |

Thứ Năm

17

tháng 11

Xem chi tiết »

Ngày âm lịch: 24-10-2022
Ngày: Giáp Tuất - Tháng: Tân Hợi - Năm: Nhâm Dần
Là ngày: Kim Quỹ Hoàng Đạo - Trực: Bế
Giờ hoàng đạo: Dần (3h-5h) | Thìn (7h-9h) | Tỵ (9h-11h) | Thân (15h-17h) | Dậu (17h-19h) | Hợi (21h-23h) |

Thứ Sáu

18

tháng 11

Xem chi tiết »

Ngày âm lịch: 25-10-2022
Ngày: Ất Hợi - Tháng: Tân Hợi - Năm: Nhâm Dần
Là ngày: Kim Đường Hoàng Đạo - Trực: Kiến
Giờ hoàng đạo: Sửu (1h-3h) | Thìn (7h-9h) | Ngọ (11h-13h) | Mùi (13h-15h) | Tuất (19h-21h) | Hợi (21h-23h) |

Chủ Nhật

20

tháng 11

Xem chi tiết »

Ngày âm lịch: 27-10-2022
Ngày: Đinh Sửu - Tháng: Tân Hợi - Năm: Nhâm Dần
Là ngày: Ngọc Đường Hoàng Đạo - Trực: Mãn
Giờ hoàng đạo: Dần (3h-5h) | Mão (5h-7h) | Tỵ (9h-11h) | Thân (15h-17h) | Tuất (19h-21h) | Hợi (21h-23h) |

Thứ Tư

23

tháng 11

Xem chi tiết »

Ngày âm lịch: 30-10-2022
Ngày: Canh Thìn - Tháng: Tân Hợi - Năm: Nhâm Dần
Là ngày: Tư Mệnh Hoàng Đạo - Trực: Chấp
Giờ hoàng đạo: Dần (3h-5h) | Thìn (7h-9h) | Tỵ (9h-11h) | Thân (15h-17h) | Dậu (17h-19h) | Hợi (21h-23h) |

Thứ Sáu

25

tháng 11

Xem chi tiết »

Ngày âm lịch: 02-11-2022
Ngày: Nhâm Ngọ - Tháng: Nhâm Tý - Năm: Nhâm Dần
Là ngày: Tư Mệnh Hoàng Đạo - Trực: Nguy
Giờ hoàng đạo: Tý (23h-1h) | Sửu (1h-3h) | Mão (5h-7h) | Ngọ (11h-13h) | Thân (15h-17h) | Dậu (17h-19h) |

Chủ Nhật

27

tháng 11

Xem chi tiết »

Ngày âm lịch: 04-11-2022
Ngày: Giáp Thân - Tháng: Nhâm Tý - Năm: Nhâm Dần
Là ngày: Thanh Long Hoàng Đạo - Trực: Thu
Giờ hoàng đạo: Tý (23h-1h) | Sửu (1h-3h) | Thìn (7h-9h) | Tỵ (9h-11h) | Mùi (13h-15h) | Tuất (19h-21h) |

Thứ Hai

28

tháng 11

Xem chi tiết »

Ngày âm lịch: 05-11-2022
Ngày: Ất Dậu - Tháng: Nhâm Tý - Năm: Nhâm Dần
Là ngày: Minh Đường Hoàng Đạo - Trực: Khai
Giờ hoàng đạo: Tý (23h-1h) | Dần (3h-5h) | Mão (5h-7h) | Ngọ (11h-13h) | Mùi (13h-15h) | Dậu (17h-19h) |

Tử vi trọn đời 12 con giáp

Chọn tuổi của bạn để xem tử vi trọn đời