Âm lịch ngày 12-10-2022 là ngày 05-11-2022 Dương lịch. Đây là ngày Kim Quỹ Hoàng Đạo (Ngày tốt), hãy xem các việc nên làm/không nên làm trong ngày này.
|
Giờ hoàng đạo | ||
---|---|---|
Dần (3h-5h) | Thìn (7h-9h) | Tỵ (9h-11h) |
Thân (15h-17h) | Dậu (17h-19h) | Hợi (21h-23h) |
Giờ hắc đạo | ||
---|---|---|
Tý (23h-1h) | Sửu (1h-3h) | Mão (5h-7h) |
Ngọ (11h-13h) | Mùi (13h-15h) | Tuất (19h-21h) |
Giờ mặt trời | ||
---|---|---|
Mặt trời mọc: 06:02 | Mặt trời lặn: 17:20 | Độ dài ban ngày: 11 giờ 17 phút |
Hướng xuất hành | ||
---|---|---|
Hỷ thần: Nam | Tài thần: Tây | Hạc thần: Đông Nam |
Tuổi xung khắc | |
---|---|
Xung với ngày Nhâm Tuất: Bính Thìn , Giáp Thìn, Bính Thân, Bính Thìn, Bính Dần, Bính Tuất | Xung với tháng Tân Hợi: Ất Tỵ, Kỷ Tỵ, Ất Hợi, Ất Tỵ |
Việc nên làm/không nên làm | |
---|---|
Việc nên làm: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, chữa bệnh, đổ mái, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng | Việc không nên làm: Động thổ, sửa bếp, san đường, sửa tường, dỡ nhà, đào đất |
Sao tốt/xấu | |
---|---|
Sao tốt: Nguyệt không, Mẫu thương, Tứ tướng, Thủ nhật, Thiên mã | Sao xấu: Nguyệt kiến, Tiểu thời, Thổ phủ, Bạch hổ |
Dương lịch | Chi tiết |
---|---|
Chủ Nhật 6 tháng 11 |
Ngày âm lịch: 13-10-2022 Ngày: Quý Hợi - Tháng: Tân Hợi - Năm: Nhâm Dần Là ngày: Kim Đường Hoàng Đạo - Trực: Trừ Giờ hoàng đạo: Sửu (1h-3h) | Thìn (7h-9h) | Ngọ (11h-13h) | Mùi (13h-15h) | Tuất (19h-21h) | Hợi (21h-23h) | |
Thứ Ba 8 tháng 11 |
Ngày âm lịch: 15-10-2022 Ngày: Ất Sửu - Tháng: Tân Hợi - Năm: Nhâm Dần Là ngày: Ngọc Đường Hoàng Đạo - Trực: Mãn Giờ hoàng đạo: Dần (3h-5h) | Mão (5h-7h) | Tỵ (9h-11h) | Thân (15h-17h) | Tuất (19h-21h) | Hợi (21h-23h) | |
Thứ Sáu 11 tháng 11 |
Ngày âm lịch: 18-10-2022 Ngày: Mậu Thìn - Tháng: Tân Hợi - Năm: Nhâm Dần Là ngày: Tư Mệnh Hoàng Đạo - Trực: Chấp Giờ hoàng đạo: Dần (3h-5h) | Thìn (7h-9h) | Tỵ (9h-11h) | Thân (15h-17h) | Dậu (17h-19h) | Hợi (21h-23h) | |
Chủ Nhật 13 tháng 11 |
Ngày âm lịch: 20-10-2022 Ngày: Canh Ngọ - Tháng: Tân Hợi - Năm: Nhâm Dần Là ngày: Thanh Long Hoàng Đạo - Trực: Nguy Giờ hoàng đạo: Tý (23h-1h) | Sửu (1h-3h) | Mão (5h-7h) | Ngọ (11h-13h) | Thân (15h-17h) | Dậu (17h-19h) | |
Thứ Hai 14 tháng 11 |
Ngày âm lịch: 21-10-2022 Ngày: Tân Mùi - Tháng: Tân Hợi - Năm: Nhâm Dần Là ngày: Minh Đường Hoàng Đạo - Trực: Thành Giờ hoàng đạo: Dần (3h-5h) | Mão (5h-7h) | Tỵ (9h-11h)Thân (15h-17h) | Tuất (19h-21h) | Hợi (21h-23h) | |
Thứ Năm 17 tháng 11 |
Ngày âm lịch: 24-10-2022 Ngày: Giáp Tuất - Tháng: Tân Hợi - Năm: Nhâm Dần Là ngày: Kim Quỹ Hoàng Đạo - Trực: Bế Giờ hoàng đạo: Dần (3h-5h) | Thìn (7h-9h) | Tỵ (9h-11h) | Thân (15h-17h) | Dậu (17h-19h) | Hợi (21h-23h) | |
Thứ Sáu 18 tháng 11 |
Ngày âm lịch: 25-10-2022 Ngày: Ất Hợi - Tháng: Tân Hợi - Năm: Nhâm Dần Là ngày: Kim Đường Hoàng Đạo - Trực: Kiến Giờ hoàng đạo: Sửu (1h-3h) | Thìn (7h-9h) | Ngọ (11h-13h) | Mùi (13h-15h) | Tuất (19h-21h) | Hợi (21h-23h) | |
Chủ Nhật 20 tháng 11 |
Ngày âm lịch: 27-10-2022 Ngày: Đinh Sửu - Tháng: Tân Hợi - Năm: Nhâm Dần Là ngày: Ngọc Đường Hoàng Đạo - Trực: Mãn Giờ hoàng đạo: Dần (3h-5h) | Mão (5h-7h) | Tỵ (9h-11h) | Thân (15h-17h) | Tuất (19h-21h) | Hợi (21h-23h) | |
Thứ Tư 23 tháng 11 |
Ngày âm lịch: 30-10-2022 Ngày: Canh Thìn - Tháng: Tân Hợi - Năm: Nhâm Dần Là ngày: Tư Mệnh Hoàng Đạo - Trực: Chấp Giờ hoàng đạo: Dần (3h-5h) | Thìn (7h-9h) | Tỵ (9h-11h) | Thân (15h-17h) | Dậu (17h-19h) | Hợi (21h-23h) | |
Thứ Sáu 25 tháng 11 |
Ngày âm lịch: 02-11-2022 Ngày: Nhâm Ngọ - Tháng: Nhâm Tý - Năm: Nhâm Dần Là ngày: Tư Mệnh Hoàng Đạo - Trực: Nguy Giờ hoàng đạo: Tý (23h-1h) | Sửu (1h-3h) | Mão (5h-7h) | Ngọ (11h-13h) | Thân (15h-17h) | Dậu (17h-19h) | |