Lịch vạn niên ngày 04-11-2022


Âm lịch ngày 11-10-2022 là ngày 04-11-2022 Dương lịch. Đây là ngày Chu Tước Hắc Đạo (Ngày xấu), hãy xem các việc nên làm/không nên làm trong ngày này.



2022 Tháng 11

Ngày hắc đạo (Ngày xấu)
«
4

Thứ Sáu »

Đường tuy ngắn, không đi không đến. Việc tuy nhỏ, không làm không nên.

Tháng 10
11
Nhâm Dần
Ngày Tân Dậu
Tháng Tân Hợi
Giờ đầu Mậu Tý
Tiết Sương giáng
Trực Bế

Là ngày Chu Tước Hắc Đạo

Giờ hoàng đạo: Tý (23h-1h) | Dần (3h-5h) | Mão (5h-7h) | Ngọ (11h-13h) | Mùi (13h-15h) | Dậu (17h-19h) |



Giờ hoàng đạo
Tý (23h-1h)Dần (3h-5h)Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h)Mùi (13h-15h)Dậu (17h-19h)
Giờ hắc đạo
Sửu (1h-3h)Thìn (7h-9h)Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h)Tuất (19h-21h)Hợi (21h-23h)
Giờ mặt trời
Mặt trời mọc: 06:01 Mặt trời lặn: 17:20 Độ dài ban ngày: 11 giờ 18 phút
Hướng xuất hành
Hỷ thần:  Tây Nam Tài thần:  Tây Nam Hạc thần:  Đông Nam
Tuổi xung khắc
Xung với ngày Tân Dậu: Quý Mão, Kỷ Mão, Ất Sửu, Ất Mùi Xung với tháng Tân Hợi: Ất Tỵ, Kỷ Tỵ, Ất Hợi, Ất Tỵ
Việc nên làm/không nên làm
Việc nên làm: Cúng tế, thẩm mỹ, chữa bệnh, san đường Việc không nên làm: Họp mặt, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả
Sao tốt/xấu
Sao tốt: Thiên đức hợp, Nguyệt đức hợp, Quan nhật, Trừ thần, Bảo quang Sao xấu: Nguyệt hại, Thiên lại, Huyết chi, Ngũ ly


Danh sách 10 ngày tốt sau ngày 04-11-2022

Dương lịch Chi tiết

Thứ Bảy

5

tháng 11

Xem chi tiết »

Ngày âm lịch: 12-10-2022
Ngày: Nhâm Tuất - Tháng: Tân Hợi - Năm: Nhâm Dần
Là ngày: Kim Quỹ Hoàng Đạo - Trực: Kiến
Giờ hoàng đạo: Dần (3h-5h) | Thìn (7h-9h) | Tỵ (9h-11h) | Thân (15h-17h) | Dậu (17h-19h) | Hợi (21h-23h) |

Chủ Nhật

6

tháng 11

Xem chi tiết »

Ngày âm lịch: 13-10-2022
Ngày: Quý Hợi - Tháng: Tân Hợi - Năm: Nhâm Dần
Là ngày: Kim Đường Hoàng Đạo - Trực: Trừ
Giờ hoàng đạo: Sửu (1h-3h) | Thìn (7h-9h) | Ngọ (11h-13h) | Mùi (13h-15h) | Tuất (19h-21h) | Hợi (21h-23h) |

Thứ Ba

8

tháng 11

Xem chi tiết »

Ngày âm lịch: 15-10-2022
Ngày: Ất Sửu - Tháng: Tân Hợi - Năm: Nhâm Dần
Là ngày: Ngọc Đường Hoàng Đạo - Trực: Mãn
Giờ hoàng đạo: Dần (3h-5h) | Mão (5h-7h) | Tỵ (9h-11h) | Thân (15h-17h) | Tuất (19h-21h) | Hợi (21h-23h) |

Thứ Sáu

11

tháng 11

Xem chi tiết »

Ngày âm lịch: 18-10-2022
Ngày: Mậu Thìn - Tháng: Tân Hợi - Năm: Nhâm Dần
Là ngày: Tư Mệnh Hoàng Đạo - Trực: Chấp
Giờ hoàng đạo: Dần (3h-5h) | Thìn (7h-9h) | Tỵ (9h-11h) | Thân (15h-17h) | Dậu (17h-19h) | Hợi (21h-23h) |

Chủ Nhật

13

tháng 11

Xem chi tiết »

Ngày âm lịch: 20-10-2022
Ngày: Canh Ngọ - Tháng: Tân Hợi - Năm: Nhâm Dần
Là ngày: Thanh Long Hoàng Đạo - Trực: Nguy
Giờ hoàng đạo: Tý (23h-1h) | Sửu (1h-3h) | Mão (5h-7h) | Ngọ (11h-13h) | Thân (15h-17h) | Dậu (17h-19h) |

Thứ Hai

14

tháng 11

Xem chi tiết »

Ngày âm lịch: 21-10-2022
Ngày: Tân Mùi - Tháng: Tân Hợi - Năm: Nhâm Dần
Là ngày: Minh Đường Hoàng Đạo - Trực: Thành
Giờ hoàng đạo: Dần (3h-5h) | Mão (5h-7h) | Tỵ (9h-11h)Thân (15h-17h) | Tuất (19h-21h) | Hợi (21h-23h) |

Thứ Năm

17

tháng 11

Xem chi tiết »

Ngày âm lịch: 24-10-2022
Ngày: Giáp Tuất - Tháng: Tân Hợi - Năm: Nhâm Dần
Là ngày: Kim Quỹ Hoàng Đạo - Trực: Bế
Giờ hoàng đạo: Dần (3h-5h) | Thìn (7h-9h) | Tỵ (9h-11h) | Thân (15h-17h) | Dậu (17h-19h) | Hợi (21h-23h) |

Thứ Sáu

18

tháng 11

Xem chi tiết »

Ngày âm lịch: 25-10-2022
Ngày: Ất Hợi - Tháng: Tân Hợi - Năm: Nhâm Dần
Là ngày: Kim Đường Hoàng Đạo - Trực: Kiến
Giờ hoàng đạo: Sửu (1h-3h) | Thìn (7h-9h) | Ngọ (11h-13h) | Mùi (13h-15h) | Tuất (19h-21h) | Hợi (21h-23h) |

Chủ Nhật

20

tháng 11

Xem chi tiết »

Ngày âm lịch: 27-10-2022
Ngày: Đinh Sửu - Tháng: Tân Hợi - Năm: Nhâm Dần
Là ngày: Ngọc Đường Hoàng Đạo - Trực: Mãn
Giờ hoàng đạo: Dần (3h-5h) | Mão (5h-7h) | Tỵ (9h-11h) | Thân (15h-17h) | Tuất (19h-21h) | Hợi (21h-23h) |

Thứ Tư

23

tháng 11

Xem chi tiết »

Ngày âm lịch: 30-10-2022
Ngày: Canh Thìn - Tháng: Tân Hợi - Năm: Nhâm Dần
Là ngày: Tư Mệnh Hoàng Đạo - Trực: Chấp
Giờ hoàng đạo: Dần (3h-5h) | Thìn (7h-9h) | Tỵ (9h-11h) | Thân (15h-17h) | Dậu (17h-19h) | Hợi (21h-23h) |

Tử vi trọn đời 12 con giáp

Chọn tuổi của bạn để xem tử vi trọn đời