Âm lịch ngày 05-10-2022 là ngày 29-10-2022 Dương lịch. Đây là ngày Nguyên Vũ Hắc Đạo (Ngày xấu), hãy xem các việc nên làm/không nên làm trong ngày này.
|
Giờ hoàng đạo | ||
---|---|---|
Tý (23h-1h) | Dần (3h-5h) | Mão (5h-7h) |
Ngọ (11h-13h) | Mùi (13h-15h) | Dậu (17h-19h) |
Giờ hắc đạo | ||
---|---|---|
Sửu (1h-3h) | Thìn (7h-9h) | Tỵ (9h-11h) |
Thân (15h-17h) | Tuất (19h-21h) | Hợi (21h-23h) |
Giờ mặt trời | ||
---|---|---|
Mặt trời mọc: 05:58 | Mặt trời lặn: 17:24 | Độ dài ban ngày: 11 giờ 25 phút |
Hướng xuất hành | ||
---|---|---|
Hỷ thần: Tây Bắc | Tài thần: Đông Nam | Hạc thần: Đông |
Tuổi xung khắc | |
---|---|
Xung với ngày Ất Mão: Kỷ Dậu, Đinh Dậu, Tân Mùi, Tân Sửu | Xung với tháng Tân Hợi: Ất Tỵ, Kỷ Tỵ, Ất Hợi, Ất Tỵ |
Việc nên làm/không nên làm | |
---|---|
Việc nên làm: Cúng tế, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, an táng, cải táng | Việc không nên làm: Cầu phúc, cầu tự, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, sửa bếp, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, san đường, sửa tường, dỡ nhà |
Sao tốt/xấu | |
---|---|
Sao tốt: Lục hợp, Thánh tâm, Ngũ hợp, Minh phệ | Sao xấu: Đại thời, Đại bại, Hàm trì, Tiểu hao, Tứ phế, Ngũ hư, Câu trần |
Dương lịch | Chi tiết |
---|---|
Chủ Nhật 30 tháng 10 |
Ngày âm lịch: 06-10-2022 Ngày: Bính Thìn - Tháng: Tân Hợi - Năm: Nhâm Dần Là ngày: Tư Mệnh Hoàng Đạo - Trực: Phá Giờ hoàng đạo: Dần (3h-5h) | Thìn (7h-9h) | Tỵ (9h-11h) | Thân (15h-17h) | Dậu (17h-19h) | Hợi (21h-23h) | |
Thứ Ba 1 tháng 11 |
Ngày âm lịch: 08-10-2022 Ngày: Mậu Ngọ - Tháng: Tân Hợi - Năm: Nhâm Dần Là ngày: Thanh Long Hoàng Đạo - Trực: Thành Giờ hoàng đạo: Tý (23h-1h) | Sửu (1h-3h) | Mão (5h-7h) | Ngọ (11h-13h) | Thân (15h-17h) | Dậu (17h-19h) | |
Thứ Tư 2 tháng 11 |
Ngày âm lịch: 09-10-2022 Ngày: Kỷ Mùi - Tháng: Tân Hợi - Năm: Nhâm Dần Là ngày: Minh Đường Hoàng Đạo - Trực: Thu Giờ hoàng đạo: Dần (3h-5h) | Mão (5h-7h) | Tỵ (9h-11h)Thân (15h-17h) | Tuất (19h-21h) | Hợi (21h-23h) | |
Thứ Bảy 5 tháng 11 |
Ngày âm lịch: 12-10-2022 Ngày: Nhâm Tuất - Tháng: Tân Hợi - Năm: Nhâm Dần Là ngày: Kim Quỹ Hoàng Đạo - Trực: Kiến Giờ hoàng đạo: Dần (3h-5h) | Thìn (7h-9h) | Tỵ (9h-11h) | Thân (15h-17h) | Dậu (17h-19h) | Hợi (21h-23h) | |
Chủ Nhật 6 tháng 11 |
Ngày âm lịch: 13-10-2022 Ngày: Quý Hợi - Tháng: Tân Hợi - Năm: Nhâm Dần Là ngày: Kim Đường Hoàng Đạo - Trực: Trừ Giờ hoàng đạo: Sửu (1h-3h) | Thìn (7h-9h) | Ngọ (11h-13h) | Mùi (13h-15h) | Tuất (19h-21h) | Hợi (21h-23h) | |
Thứ Ba 8 tháng 11 |
Ngày âm lịch: 15-10-2022 Ngày: Ất Sửu - Tháng: Tân Hợi - Năm: Nhâm Dần Là ngày: Ngọc Đường Hoàng Đạo - Trực: Mãn Giờ hoàng đạo: Dần (3h-5h) | Mão (5h-7h) | Tỵ (9h-11h) | Thân (15h-17h) | Tuất (19h-21h) | Hợi (21h-23h) | |
Thứ Sáu 11 tháng 11 |
Ngày âm lịch: 18-10-2022 Ngày: Mậu Thìn - Tháng: Tân Hợi - Năm: Nhâm Dần Là ngày: Tư Mệnh Hoàng Đạo - Trực: Chấp Giờ hoàng đạo: Dần (3h-5h) | Thìn (7h-9h) | Tỵ (9h-11h) | Thân (15h-17h) | Dậu (17h-19h) | Hợi (21h-23h) | |
Chủ Nhật 13 tháng 11 |
Ngày âm lịch: 20-10-2022 Ngày: Canh Ngọ - Tháng: Tân Hợi - Năm: Nhâm Dần Là ngày: Thanh Long Hoàng Đạo - Trực: Nguy Giờ hoàng đạo: Tý (23h-1h) | Sửu (1h-3h) | Mão (5h-7h) | Ngọ (11h-13h) | Thân (15h-17h) | Dậu (17h-19h) | |
Thứ Hai 14 tháng 11 |
Ngày âm lịch: 21-10-2022 Ngày: Tân Mùi - Tháng: Tân Hợi - Năm: Nhâm Dần Là ngày: Minh Đường Hoàng Đạo - Trực: Thành Giờ hoàng đạo: Dần (3h-5h) | Mão (5h-7h) | Tỵ (9h-11h)Thân (15h-17h) | Tuất (19h-21h) | Hợi (21h-23h) | |
Thứ Năm 17 tháng 11 |
Ngày âm lịch: 24-10-2022 Ngày: Giáp Tuất - Tháng: Tân Hợi - Năm: Nhâm Dần Là ngày: Kim Quỹ Hoàng Đạo - Trực: Bế Giờ hoàng đạo: Dần (3h-5h) | Thìn (7h-9h) | Tỵ (9h-11h) | Thân (15h-17h) | Dậu (17h-19h) | Hợi (21h-23h) | |