Âm lịch ngày 22-02-2023 là ngày 12-04-2023 Dương lịch. Đây là ngày Tư Mệnh Hoàng Đạo (Ngày tốt), hãy xem các việc nên làm/không nên làm trong ngày này.
|
Giờ hoàng đạo | ||
---|---|---|
Tý (23h-1h) | Sửu (1h-3h) | Mão (5h-7h) |
Ngọ (11h-13h) | Thân (15h-17h) | Dậu (17h-19h) |
Giờ hắc đạo | ||
---|---|---|
Dần (3h-5h) | Thìn (7h-9h) | Tỵ (9h-11h) |
Mùi (13h-15h) | Tuất (19h-21h) | Hợi (21h-23h) |
Giờ mặt trời | ||
---|---|---|
Mặt trời mọc: 05:41 | Mặt trời lặn: 18:15 | Độ dài ban ngày: 12 giờ 34 phút |
Hướng xuất hành | ||
---|---|---|
Hỷ thần: Tây Bắc | Tài thần: Tây Nam | Hạc thần: Tại thiên |
Tuổi xung khắc | |
---|---|
Xung với ngày Canh Tý: Nhâm Ngọ, Bính Ngọ, Giáp Thân, Giáp Dần | Xung với tháng Ất Mão: Kỷ Dậu, Đinh Dậu, Tân Mùi, Tân Sửu |
Việc nên làm/không nên làm | |
---|---|
Việc nên làm: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, họp mặt, xuất hành, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, nhận người, giải trừ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, đào đất, an táng, cải táng | Việc không nên làm: Chuyển nhà, san đường |
Sao tốt/xấu | |
---|---|
Sao tốt: Mẫu thương, Nguyệt ân, Tam hợp, Thiên hỷ, Thiên y, Thiên thương, Thánh tâm, Minh phệ | Sao xấu: Quy kỵ, Thiên lao |
Dương lịch | Chi tiết |
---|---|
Thứ Sáu 14 tháng 4 |
Ngày âm lịch: 24-02-2023 Ngày: Nhâm Dần - Tháng: Ất Mão - Năm: Quý Mão Là ngày: Thanh Long Hoàng Đạo - Trực: Khai Giờ hoàng đạo: Tý (23h-1h) | Sửu (1h-3h) | Thìn (7h-9h) | Tỵ (9h-11h) | Mùi (13h-15h) | Tuất (19h-21h) | |
Thứ Bảy 15 tháng 4 |
Ngày âm lịch: 25-02-2023 Ngày: Quý Mão - Tháng: Ất Mão - Năm: Quý Mão Là ngày: Minh Đường Hoàng Đạo - Trực: Bế Giờ hoàng đạo: Tý (23h-1h) | Dần (3h-5h) | Mão (5h-7h) | Ngọ (11h-13h) | Mùi (13h-15h) | Dậu (17h-19h) | |
Thứ Ba 18 tháng 4 |
Ngày âm lịch: 28-02-2023 Ngày: Bính Ngọ - Tháng: Ất Mão - Năm: Quý Mão Là ngày: Kim Quỹ Hoàng Đạo - Trực: Mãn Giờ hoàng đạo: Tý (23h-1h) | Sửu (1h-3h) | Mão (5h-7h) | Ngọ (11h-13h) | Thân (15h-17h) | Dậu (17h-19h) | |
Thứ Tư 19 tháng 4 |
Ngày âm lịch: 29-02-2023 Ngày: Đinh Mùi - Tháng: Ất Mão - Năm: Quý Mão Là ngày: Kim Đường Hoàng Đạo - Trực: Bình Giờ hoàng đạo: Dần (3h-5h) | Mão (5h-7h) | Tỵ (9h-11h)Thân (15h-17h) | Tuất (19h-21h) | Hợi (21h-23h) | |
Thứ Năm 20 tháng 4 |
Ngày âm lịch: 01-03-2023 Ngày: Mậu Thân - Tháng: Bính Thìn - Năm: Quý Mão Là ngày: Kim Quỹ Hoàng Đạo - Trực: Định Giờ hoàng đạo: Tý (23h-1h) | Sửu (1h-3h) | Thìn (7h-9h) | Tỵ (9h-11h) | Mùi (13h-15h) | Tuất (19h-21h) | |
Thứ Sáu 21 tháng 4 |
Ngày âm lịch: 02-03-2023 Ngày: Kỷ Dậu - Tháng: Bính Thìn - Năm: Quý Mão Là ngày: Kim Đường Hoàng Đạo - Trực: Chấp Giờ hoàng đạo: Tý (23h-1h) | Dần (3h-5h) | Mão (5h-7h) | Ngọ (11h-13h) | Mùi (13h-15h) | Dậu (17h-19h) | |
Chủ Nhật 23 tháng 4 |
Ngày âm lịch: 04-03-2023 Ngày: Tân Hợi - Tháng: Bính Thìn - Năm: Quý Mão Là ngày: Ngọc Đường Hoàng Đạo - Trực: Nguy Giờ hoàng đạo: Sửu (1h-3h) | Thìn (7h-9h) | Ngọ (11h-13h) | Mùi (13h-15h) | Tuất (19h-21h) | Hợi (21h-23h) | |
Thứ Tư 26 tháng 4 |
Ngày âm lịch: 07-03-2023 Ngày: Giáp Dần - Tháng: Bính Thìn - Năm: Quý Mão Là ngày: Tư Mệnh Hoàng Đạo - Trực: Khai Giờ hoàng đạo: Tý (23h-1h) | Sửu (1h-3h) | Thìn (7h-9h) | Tỵ (9h-11h) | Mùi (13h-15h) | Tuất (19h-21h) | |
Thứ Sáu 28 tháng 4 |
Ngày âm lịch: 09-03-2023 Ngày: Bính Thìn - Tháng: Bính Thìn - Năm: Quý Mão Là ngày: Thanh Long Hoàng Đạo - Trực: Kiến Giờ hoàng đạo: Dần (3h-5h) | Thìn (7h-9h) | Tỵ (9h-11h) | Thân (15h-17h) | Dậu (17h-19h) | Hợi (21h-23h) | |
Thứ Bảy 29 tháng 4 |
Ngày âm lịch: 10-03-2023 Ngày: Đinh Tỵ - Tháng: Bính Thìn - Năm: Quý Mão Là ngày: Minh Đường Hoàng Đạo - Trực: Trừ Giờ hoàng đạo: Sửu (1h-3h) | Thìn (7h-9h) | Ngọ (11h-13h) | Mùi (13h-15h) | Tuất (19h-21h) | Hợi (21h-23h) | |