Lịch vạn niên ngày 13-04-2023


Âm lịch ngày 23-02-2023 là ngày 13-04-2023 Dương lịch. Đây là ngày Câu Trần Hắc Đạo (Ngày xấu), hãy xem các việc nên làm/không nên làm trong ngày này.



2023 Tháng 4

Ngày hắc đạo (Ngày xấu)
«
13

Thứ Năm »

Nếu trái tim bạn là một đóa hồng, miệng bạn sẽ thốt ra những lời ngát hương.

Tháng 2
23
Quý Mão
Ngày Tân Sửu
Tháng Ất Mão
Giờ đầu Mậu Tý
Tiết Thanh Minh
Trực Thu

Là ngày Câu Trần Hắc Đạo

Giờ hoàng đạo: Dần (3h-5h) | Mão (5h-7h) | Tỵ (9h-11h) | Thân (15h-17h) | Tuất (19h-21h) | Hợi (21h-23h) |



Giờ hoàng đạo
Dần (3h-5h)Mão (5h-7h)Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h)Tuất (19h-21h)Hợi (21h-23h)
Giờ hắc đạo
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h)Thìn (7h-9h)
Ngọ (11h-13h)Mùi (13h-15h)Dậu (17h-19h)
Giờ mặt trời
Mặt trời mọc: 05:40 Mặt trời lặn: 18:16 Độ dài ban ngày: 12 giờ 35 phút
Hướng xuất hành
Hỷ thần:  Tây Nam Tài thần:  Tây Nam Hạc thần:  Tại thiên
Tuổi xung khắc
Xung với ngày Tân Sửu: Quý Mùi, Đinh Mùi, Ất Dậu, ất Mão Xung với tháng Ất Mão: Kỷ Dậu, Đinh Dậu, Tân Mùi, Tân Sửu
Việc nên làm/không nên làm
Việc nên làm: Cúng tế, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, nhận người, ký kết, giao dịch, nạp tài Việc không nên làm: Cầu phúc, cầu tự, họp mặt, xuất hành, chuyển nhà, giải trừ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, mở kho, xuất hàng, đào đất, an táng, cải táng
Sao tốt/xấu
Sao tốt: Ích hậu Sao xấu: Hà khôi, Ngũ hư, Nguyên vũ


Danh sách 10 ngày tốt sau ngày 13-04-2023

Dương lịch Chi tiết

Thứ Sáu

14

tháng 4

Xem chi tiết »

Ngày âm lịch: 24-02-2023
Ngày: Nhâm Dần - Tháng: Ất Mão - Năm: Quý Mão
Là ngày: Thanh Long Hoàng Đạo - Trực: Khai
Giờ hoàng đạo: Tý (23h-1h) | Sửu (1h-3h) | Thìn (7h-9h) | Tỵ (9h-11h) | Mùi (13h-15h) | Tuất (19h-21h) |

Thứ Bảy

15

tháng 4

Xem chi tiết »

Ngày âm lịch: 25-02-2023
Ngày: Quý Mão - Tháng: Ất Mão - Năm: Quý Mão
Là ngày: Minh Đường Hoàng Đạo - Trực: Bế
Giờ hoàng đạo: Tý (23h-1h) | Dần (3h-5h) | Mão (5h-7h) | Ngọ (11h-13h) | Mùi (13h-15h) | Dậu (17h-19h) |

Thứ Ba

18

tháng 4

Xem chi tiết »

Ngày âm lịch: 28-02-2023
Ngày: Bính Ngọ - Tháng: Ất Mão - Năm: Quý Mão
Là ngày: Kim Quỹ Hoàng Đạo - Trực: Mãn
Giờ hoàng đạo: Tý (23h-1h) | Sửu (1h-3h) | Mão (5h-7h) | Ngọ (11h-13h) | Thân (15h-17h) | Dậu (17h-19h) |

Thứ Tư

19

tháng 4

Xem chi tiết »

Ngày âm lịch: 29-02-2023
Ngày: Đinh Mùi - Tháng: Ất Mão - Năm: Quý Mão
Là ngày: Kim Đường Hoàng Đạo - Trực: Bình
Giờ hoàng đạo: Dần (3h-5h) | Mão (5h-7h) | Tỵ (9h-11h)Thân (15h-17h) | Tuất (19h-21h) | Hợi (21h-23h) |

Thứ Năm

20

tháng 4

Xem chi tiết »

Ngày âm lịch: 01-03-2023
Ngày: Mậu Thân - Tháng: Bính Thìn - Năm: Quý Mão
Là ngày: Kim Quỹ Hoàng Đạo - Trực: Định
Giờ hoàng đạo: Tý (23h-1h) | Sửu (1h-3h) | Thìn (7h-9h) | Tỵ (9h-11h) | Mùi (13h-15h) | Tuất (19h-21h) |

Thứ Sáu

21

tháng 4

Xem chi tiết »

Ngày âm lịch: 02-03-2023
Ngày: Kỷ Dậu - Tháng: Bính Thìn - Năm: Quý Mão
Là ngày: Kim Đường Hoàng Đạo - Trực: Chấp
Giờ hoàng đạo: Tý (23h-1h) | Dần (3h-5h) | Mão (5h-7h) | Ngọ (11h-13h) | Mùi (13h-15h) | Dậu (17h-19h) |

Chủ Nhật

23

tháng 4

Xem chi tiết »

Ngày âm lịch: 04-03-2023
Ngày: Tân Hợi - Tháng: Bính Thìn - Năm: Quý Mão
Là ngày: Ngọc Đường Hoàng Đạo - Trực: Nguy
Giờ hoàng đạo: Sửu (1h-3h) | Thìn (7h-9h) | Ngọ (11h-13h) | Mùi (13h-15h) | Tuất (19h-21h) | Hợi (21h-23h) |

Thứ Tư

26

tháng 4

Xem chi tiết »

Ngày âm lịch: 07-03-2023
Ngày: Giáp Dần - Tháng: Bính Thìn - Năm: Quý Mão
Là ngày: Tư Mệnh Hoàng Đạo - Trực: Khai
Giờ hoàng đạo: Tý (23h-1h) | Sửu (1h-3h) | Thìn (7h-9h) | Tỵ (9h-11h) | Mùi (13h-15h) | Tuất (19h-21h) |

Thứ Sáu

28

tháng 4

Xem chi tiết »

Ngày âm lịch: 09-03-2023
Ngày: Bính Thìn - Tháng: Bính Thìn - Năm: Quý Mão
Là ngày: Thanh Long Hoàng Đạo - Trực: Kiến
Giờ hoàng đạo: Dần (3h-5h) | Thìn (7h-9h) | Tỵ (9h-11h) | Thân (15h-17h) | Dậu (17h-19h) | Hợi (21h-23h) |

Thứ Bảy

29

tháng 4

Xem chi tiết »

Ngày âm lịch: 10-03-2023
Ngày: Đinh Tỵ - Tháng: Bính Thìn - Năm: Quý Mão
Là ngày: Minh Đường Hoàng Đạo - Trực: Trừ
Giờ hoàng đạo: Sửu (1h-3h) | Thìn (7h-9h) | Ngọ (11h-13h) | Mùi (13h-15h) | Tuất (19h-21h) | Hợi (21h-23h) |

Tử vi trọn đời 12 con giáp

Chọn tuổi của bạn để xem tử vi trọn đời