Lịch vạn niên ngày 11-04-2023


Âm lịch ngày 21-02-2023 là ngày 11-04-2023 Dương lịch. Đây là ngày Nguyên Vũ Hắc Đạo (Ngày xấu), hãy xem các việc nên làm/không nên làm trong ngày này.



2023 Tháng 4

Ngày hắc đạo (Ngày xấu)
«
11

Thứ Ba »

Cuộc sống như một cuốn sách. Kẻ điên rồ giở qua nhanh chóng. Người khôn ngoan vừa đọc vừa suy nghĩ vì biết rằng mình chỉ được đọc có một lần.

Tháng 2
21
Quý Mão
Ngày Kỷ Hợi
Tháng Ất Mão
Giờ đầu Giáp Tý
Tiết Thanh Minh
Trực Nguy

Là ngày Nguyên Vũ Hắc Đạo

Giờ hoàng đạo: Sửu (1h-3h) | Thìn (7h-9h) | Ngọ (11h-13h) | Mùi (13h-15h) | Tuất (19h-21h) | Hợi (21h-23h) |



Giờ hoàng đạo
Sửu (1h-3h)Thìn (7h-9h)Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h)Tuất (19h-21h)Hợi (21h-23h)
Giờ hắc đạo
Tý (23h-1h)Dần (3h-5h)Mão (5h-7h)
Tỵ (9h-11h)Thân (15h-17h)Dậu (17h-19h)
Giờ mặt trời
Mặt trời mọc: 05:42 Mặt trời lặn: 18:15 Độ dài ban ngày: 12 giờ 33 phút
Hướng xuất hành
Hỷ thần:  Đông Bắc Tài thần:  Nam Hạc thần:  Tại thiên
Tuổi xung khắc
Xung với ngày Kỷ Hợi: Tân Tỵ, Đinh Tỵ Xung với tháng Ất Mão: Kỷ Dậu, Đinh Dậu, Tân Mùi, Tân Sửu
Việc nên làm/không nên làm
Việc nên làm: Cúng tế, ký kết, giao dịch, nạp tài Việc không nên làm: Cầu phúc, cầu tự, xuất hành, giải trừ, chữa bệnh, mở kho, xuất hàng, đào đất, an táng, cải táng
Sao tốt/xấu
Sao tốt: Mẫu thương, Bất tương, Ngọc đường Sao xấu: Du hoạ, Thiên tặc, Trùng nhật


Danh sách 10 ngày tốt sau ngày 11-04-2023

Dương lịch Chi tiết

Thứ Tư

12

tháng 4

Xem chi tiết »

Ngày âm lịch: 22-02-2023
Ngày: Canh Tý - Tháng: Ất Mão - Năm: Quý Mão
Là ngày: Tư Mệnh Hoàng Đạo - Trực: Thành
Giờ hoàng đạo: Tý (23h-1h) | Sửu (1h-3h) | Mão (5h-7h) | Ngọ (11h-13h) | Thân (15h-17h) | Dậu (17h-19h) |

Thứ Sáu

14

tháng 4

Xem chi tiết »

Ngày âm lịch: 24-02-2023
Ngày: Nhâm Dần - Tháng: Ất Mão - Năm: Quý Mão
Là ngày: Thanh Long Hoàng Đạo - Trực: Khai
Giờ hoàng đạo: Tý (23h-1h) | Sửu (1h-3h) | Thìn (7h-9h) | Tỵ (9h-11h) | Mùi (13h-15h) | Tuất (19h-21h) |

Thứ Bảy

15

tháng 4

Xem chi tiết »

Ngày âm lịch: 25-02-2023
Ngày: Quý Mão - Tháng: Ất Mão - Năm: Quý Mão
Là ngày: Minh Đường Hoàng Đạo - Trực: Bế
Giờ hoàng đạo: Tý (23h-1h) | Dần (3h-5h) | Mão (5h-7h) | Ngọ (11h-13h) | Mùi (13h-15h) | Dậu (17h-19h) |

Thứ Ba

18

tháng 4

Xem chi tiết »

Ngày âm lịch: 28-02-2023
Ngày: Bính Ngọ - Tháng: Ất Mão - Năm: Quý Mão
Là ngày: Kim Quỹ Hoàng Đạo - Trực: Mãn
Giờ hoàng đạo: Tý (23h-1h) | Sửu (1h-3h) | Mão (5h-7h) | Ngọ (11h-13h) | Thân (15h-17h) | Dậu (17h-19h) |

Thứ Tư

19

tháng 4

Xem chi tiết »

Ngày âm lịch: 29-02-2023
Ngày: Đinh Mùi - Tháng: Ất Mão - Năm: Quý Mão
Là ngày: Kim Đường Hoàng Đạo - Trực: Bình
Giờ hoàng đạo: Dần (3h-5h) | Mão (5h-7h) | Tỵ (9h-11h)Thân (15h-17h) | Tuất (19h-21h) | Hợi (21h-23h) |

Thứ Năm

20

tháng 4

Xem chi tiết »

Ngày âm lịch: 01-03-2023
Ngày: Mậu Thân - Tháng: Bính Thìn - Năm: Quý Mão
Là ngày: Kim Quỹ Hoàng Đạo - Trực: Định
Giờ hoàng đạo: Tý (23h-1h) | Sửu (1h-3h) | Thìn (7h-9h) | Tỵ (9h-11h) | Mùi (13h-15h) | Tuất (19h-21h) |

Thứ Sáu

21

tháng 4

Xem chi tiết »

Ngày âm lịch: 02-03-2023
Ngày: Kỷ Dậu - Tháng: Bính Thìn - Năm: Quý Mão
Là ngày: Kim Đường Hoàng Đạo - Trực: Chấp
Giờ hoàng đạo: Tý (23h-1h) | Dần (3h-5h) | Mão (5h-7h) | Ngọ (11h-13h) | Mùi (13h-15h) | Dậu (17h-19h) |

Chủ Nhật

23

tháng 4

Xem chi tiết »

Ngày âm lịch: 04-03-2023
Ngày: Tân Hợi - Tháng: Bính Thìn - Năm: Quý Mão
Là ngày: Ngọc Đường Hoàng Đạo - Trực: Nguy
Giờ hoàng đạo: Sửu (1h-3h) | Thìn (7h-9h) | Ngọ (11h-13h) | Mùi (13h-15h) | Tuất (19h-21h) | Hợi (21h-23h) |

Thứ Tư

26

tháng 4

Xem chi tiết »

Ngày âm lịch: 07-03-2023
Ngày: Giáp Dần - Tháng: Bính Thìn - Năm: Quý Mão
Là ngày: Tư Mệnh Hoàng Đạo - Trực: Khai
Giờ hoàng đạo: Tý (23h-1h) | Sửu (1h-3h) | Thìn (7h-9h) | Tỵ (9h-11h) | Mùi (13h-15h) | Tuất (19h-21h) |

Thứ Sáu

28

tháng 4

Xem chi tiết »

Ngày âm lịch: 09-03-2023
Ngày: Bính Thìn - Tháng: Bính Thìn - Năm: Quý Mão
Là ngày: Thanh Long Hoàng Đạo - Trực: Kiến
Giờ hoàng đạo: Dần (3h-5h) | Thìn (7h-9h) | Tỵ (9h-11h) | Thân (15h-17h) | Dậu (17h-19h) | Hợi (21h-23h) |

Tử vi trọn đời 12 con giáp

Chọn tuổi của bạn để xem tử vi trọn đời