Âm lịch ngày 28-02-2023 là ngày 18-04-2023 Dương lịch. Đây là ngày Kim Quỹ Hoàng Đạo (Ngày tốt), hãy xem các việc nên làm/không nên làm trong ngày này.
|
Giờ hoàng đạo | ||
---|---|---|
Tý (23h-1h) | Sửu (1h-3h) | Mão (5h-7h) |
Ngọ (11h-13h) | Thân (15h-17h) | Dậu (17h-19h) |
Giờ hắc đạo | ||
---|---|---|
Dần (3h-5h) | Thìn (7h-9h) | Tỵ (9h-11h) |
Mùi (13h-15h) | Tuất (19h-21h) | Hợi (21h-23h) |
Giờ mặt trời | ||
---|---|---|
Mặt trời mọc: 05:36 | Mặt trời lặn: 18:17 | Độ dài ban ngày: 12 giờ 41 phút |
Hướng xuất hành | ||
---|---|---|
Hỷ thần: Tây Nam | Tài thần: Đông | Hạc thần: Tại thiên |
Tuổi xung khắc | |
---|---|
Xung với ngày Bính Ngọ: Mậu Tý, Canh Tý | Xung với tháng Ất Mão: Kỷ Dậu, Đinh Dậu, Tân Mùi, Tân Sửu |
Việc nên làm/không nên làm | |
---|---|
Việc nên làm: Cúng tế, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, sửa kho, san đường | Việc không nên làm: Cầu phúc, cầu tự, họp mặt, xuất hành, chuyển nhà, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, đào đất, an táng, cải táng |
Sao tốt/xấu | |
---|---|
Sao tốt: Nguyệt không, Tứ tương, Thời đức, Dân nhật, Thiên vu, Phúc đức, Minh phệ | Sao xấu: Tai sát, Thiên hoả, Đại sát, Thiên hình |
Dương lịch | Chi tiết |
---|---|
Thứ Tư 19 tháng 4 |
Ngày âm lịch: 29-02-2023 Ngày: Đinh Mùi - Tháng: Ất Mão - Năm: Quý Mão Là ngày: Kim Đường Hoàng Đạo - Trực: Bình Giờ hoàng đạo: Dần (3h-5h) | Mão (5h-7h) | Tỵ (9h-11h)Thân (15h-17h) | Tuất (19h-21h) | Hợi (21h-23h) | |
Thứ Năm 20 tháng 4 |
Ngày âm lịch: 01-03-2023 Ngày: Mậu Thân - Tháng: Bính Thìn - Năm: Quý Mão Là ngày: Kim Quỹ Hoàng Đạo - Trực: Định Giờ hoàng đạo: Tý (23h-1h) | Sửu (1h-3h) | Thìn (7h-9h) | Tỵ (9h-11h) | Mùi (13h-15h) | Tuất (19h-21h) | |
Thứ Sáu 21 tháng 4 |
Ngày âm lịch: 02-03-2023 Ngày: Kỷ Dậu - Tháng: Bính Thìn - Năm: Quý Mão Là ngày: Kim Đường Hoàng Đạo - Trực: Chấp Giờ hoàng đạo: Tý (23h-1h) | Dần (3h-5h) | Mão (5h-7h) | Ngọ (11h-13h) | Mùi (13h-15h) | Dậu (17h-19h) | |
Chủ Nhật 23 tháng 4 |
Ngày âm lịch: 04-03-2023 Ngày: Tân Hợi - Tháng: Bính Thìn - Năm: Quý Mão Là ngày: Ngọc Đường Hoàng Đạo - Trực: Nguy Giờ hoàng đạo: Sửu (1h-3h) | Thìn (7h-9h) | Ngọ (11h-13h) | Mùi (13h-15h) | Tuất (19h-21h) | Hợi (21h-23h) | |
Thứ Tư 26 tháng 4 |
Ngày âm lịch: 07-03-2023 Ngày: Giáp Dần - Tháng: Bính Thìn - Năm: Quý Mão Là ngày: Tư Mệnh Hoàng Đạo - Trực: Khai Giờ hoàng đạo: Tý (23h-1h) | Sửu (1h-3h) | Thìn (7h-9h) | Tỵ (9h-11h) | Mùi (13h-15h) | Tuất (19h-21h) | |
Thứ Sáu 28 tháng 4 |
Ngày âm lịch: 09-03-2023 Ngày: Bính Thìn - Tháng: Bính Thìn - Năm: Quý Mão Là ngày: Thanh Long Hoàng Đạo - Trực: Kiến Giờ hoàng đạo: Dần (3h-5h) | Thìn (7h-9h) | Tỵ (9h-11h) | Thân (15h-17h) | Dậu (17h-19h) | Hợi (21h-23h) | |
Thứ Bảy 29 tháng 4 |
Ngày âm lịch: 10-03-2023 Ngày: Đinh Tỵ - Tháng: Bính Thìn - Năm: Quý Mão Là ngày: Minh Đường Hoàng Đạo - Trực: Trừ Giờ hoàng đạo: Sửu (1h-3h) | Thìn (7h-9h) | Ngọ (11h-13h) | Mùi (13h-15h) | Tuất (19h-21h) | Hợi (21h-23h) | |
Thứ Ba 2 tháng 5 |
Ngày âm lịch: 13-03-2023 Ngày: Canh Thân - Tháng: Bính Thìn - Năm: Quý Mão Là ngày: Kim Quỹ Hoàng Đạo - Trực: Định Giờ hoàng đạo: Tý (23h-1h) | Sửu (1h-3h) | Thìn (7h-9h) | Tỵ (9h-11h) | Mùi (13h-15h) | Tuất (19h-21h) | |
Thứ Tư 3 tháng 5 |
Ngày âm lịch: 14-03-2023 Ngày: Tân Dậu - Tháng: Bính Thìn - Năm: Quý Mão Là ngày: Kim Đường Hoàng Đạo - Trực: Chấp Giờ hoàng đạo: Tý (23h-1h) | Dần (3h-5h) | Mão (5h-7h) | Ngọ (11h-13h) | Mùi (13h-15h) | Dậu (17h-19h) | |
Thứ Sáu 5 tháng 5 |
Ngày âm lịch: 16-03-2023 Ngày: Quý Hợi - Tháng: Bính Thìn - Năm: Quý Mão Là ngày: Ngọc Đường Hoàng Đạo - Trực: Nguy Giờ hoàng đạo: Sửu (1h-3h) | Thìn (7h-9h) | Ngọ (11h-13h) | Mùi (13h-15h) | Tuất (19h-21h) | Hợi (21h-23h) | |