Âm lịch ngày 19-03-2023 là ngày 08-05-2023 Dương lịch. Đây là ngày Tư Mệnh Hoàng Đạo (Ngày tốt), hãy xem các việc nên làm/không nên làm trong ngày này.
|
Giờ hoàng đạo | ||
---|---|---|
Tý (23h-1h) | Sửu (1h-3h) | Thìn (7h-9h) |
Tỵ (9h-11h) | Mùi (13h-15h) | Tuất (19h-21h) |
Giờ hắc đạo | ||
---|---|---|
Dần (3h-5h) | Mão (5h-7h) | Ngọ (11h-13h) |
Thân (15h-17h) | Dậu (17h-19h) | Hợi (21h-23h) |
Giờ mặt trời | ||
---|---|---|
Mặt trời mọc: 05:23 | Mặt trời lặn: 18:25 | Độ dài ban ngày: 13 giờ 1 phút |
Hướng xuất hành | ||
---|---|---|
Hỷ thần: Tây Nam | Tài thần: Đông | Hạc thần: Nam |
Tuổi xung khắc | |
---|---|
Xung với ngày Bính Dần: Giáp Thân, Nhâm Thân, Nhâm Tuất, Nhâm Thìn | Xung với tháng Bính Thìn: Mậu Tuất, Nhâm Tuất, Nhâm Ngọ , Nhâm Thìn, Mậu Thìn , Nhâm Tý |
Việc nên làm/không nên làm | |
---|---|
Việc nên làm: Họp mặt, xuất hành, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, đổ mái, ký kết, giao dịch, nạp tài | Việc không nên làm: Cúng tế, chữa bệnh, thẩm mỹ, động thổ, san đường, sửa tường, dỡ nhà, đào đất |
Sao tốt/xấu | |
---|---|
Sao tốt: Thiên đức hợp, Thiên ân, Mẫu thương, Kính an, Ngũ hợp, Minh phệ | Sao xấu: Thiên canh, Kiếp sát, Nguyệt hại, Thổ phù, Phục nhật, Thiên lao |
Dương lịch | Chi tiết |
---|---|
Thứ Tư 10 tháng 5 |
Ngày âm lịch: 21-03-2023 Ngày: Mậu Thìn - Tháng: Bính Thìn - Năm: Quý Mão Là ngày: Thanh Long Hoàng Đạo - Trực: Bế Giờ hoàng đạo: Dần (3h-5h) | Thìn (7h-9h) | Tỵ (9h-11h) | Thân (15h-17h) | Dậu (17h-19h) | Hợi (21h-23h) | |
Thứ Năm 11 tháng 5 |
Ngày âm lịch: 22-03-2023 Ngày: Kỷ Tỵ - Tháng: Bính Thìn - Năm: Quý Mão Là ngày: Minh Đường Hoàng Đạo - Trực: Kiến Giờ hoàng đạo: Sửu (1h-3h) | Thìn (7h-9h) | Ngọ (11h-13h) | Mùi (13h-15h) | Tuất (19h-21h) | Hợi (21h-23h) | |
Chủ Nhật 14 tháng 5 |
Ngày âm lịch: 25-03-2023 Ngày: Nhâm Thân - Tháng: Bính Thìn - Năm: Quý Mão Là ngày: Kim Quỹ Hoàng Đạo - Trực: Bình Giờ hoàng đạo: Tý (23h-1h) | Sửu (1h-3h) | Thìn (7h-9h) | Tỵ (9h-11h) | Mùi (13h-15h) | Tuất (19h-21h) | |
Thứ Hai 15 tháng 5 |
Ngày âm lịch: 26-03-2023 Ngày: Quý Dậu - Tháng: Bính Thìn - Năm: Quý Mão Là ngày: Kim Đường Hoàng Đạo - Trực: Định Giờ hoàng đạo: Tý (23h-1h) | Dần (3h-5h) | Mão (5h-7h) | Ngọ (11h-13h) | Mùi (13h-15h) | Dậu (17h-19h) | |
Thứ Tư 17 tháng 5 |
Ngày âm lịch: 28-03-2023 Ngày: Ất Hợi - Tháng: Bính Thìn - Năm: Quý Mão Là ngày: Ngọc Đường Hoàng Đạo - Trực: Phá Giờ hoàng đạo: Sửu (1h-3h) | Thìn (7h-9h) | Ngọ (11h-13h) | Mùi (13h-15h) | Tuất (19h-21h) | Hợi (21h-23h) | |
Thứ Sáu 19 tháng 5 |
Ngày âm lịch: 01-04-2023 Ngày: Đinh Sửu - Tháng: Đinh Tỵ - Năm: Quý Mão Là ngày: Ngọc Đường Hoàng Đạo - Trực: Thành Giờ hoàng đạo: Dần (3h-5h) | Mão (5h-7h) | Tỵ (9h-11h) | Thân (15h-17h) | Tuất (19h-21h) | Hợi (21h-23h) | |
Thứ Hai 22 tháng 5 |
Ngày âm lịch: 04-04-2023 Ngày: Canh Thìn - Tháng: Đinh Tỵ - Năm: Quý Mão Là ngày: Tư Mệnh Hoàng Đạo - Trực: Bế Giờ hoàng đạo: Dần (3h-5h) | Thìn (7h-9h) | Tỵ (9h-11h) | Thân (15h-17h) | Dậu (17h-19h) | Hợi (21h-23h) | |
Thứ Tư 24 tháng 5 |
Ngày âm lịch: 06-04-2023 Ngày: Nhâm Ngọ - Tháng: Đinh Tỵ - Năm: Quý Mão Là ngày: Thanh Long Hoàng Đạo - Trực: Trừ Giờ hoàng đạo: Tý (23h-1h) | Sửu (1h-3h) | Mão (5h-7h) | Ngọ (11h-13h) | Thân (15h-17h) | Dậu (17h-19h) | |
Thứ Năm 25 tháng 5 |
Ngày âm lịch: 07-04-2023 Ngày: Quý Mùi - Tháng: Đinh Tỵ - Năm: Quý Mão Là ngày: Minh Đường Hoàng Đạo - Trực: Mãn Giờ hoàng đạo: Dần (3h-5h) | Mão (5h-7h) | Tỵ (9h-11h)Thân (15h-17h) | Tuất (19h-21h) | Hợi (21h-23h) | |
Chủ Nhật 28 tháng 5 |
Ngày âm lịch: 10-04-2023 Ngày: Bính Tuất - Tháng: Đinh Tỵ - Năm: Quý Mão Là ngày: Kim Quỹ Hoàng Đạo - Trực: Chấp Giờ hoàng đạo: Dần (3h-5h) | Thìn (7h-9h) | Tỵ (9h-11h) | Thân (15h-17h) | Dậu (17h-19h) | Hợi (21h-23h) | |