Âm lịch ngày 22-03-2023 là ngày 11-05-2023 Dương lịch. Đây là ngày Minh Đường Hoàng Đạo (Ngày tốt), hãy xem các việc nên làm/không nên làm trong ngày này.
|
Giờ hoàng đạo | ||
---|---|---|
Sửu (1h-3h) | Thìn (7h-9h) | Ngọ (11h-13h) |
Mùi (13h-15h) | Tuất (19h-21h) | Hợi (21h-23h) |
Giờ hắc đạo | ||
---|---|---|
Tý (23h-1h) | Dần (3h-5h) | Mão (5h-7h) |
Tỵ (9h-11h) | Thân (15h-17h) | Dậu (17h-19h) |
Giờ mặt trời | ||
---|---|---|
Mặt trời mọc: 05:21 | Mặt trời lặn: 18:26 | Độ dài ban ngày: 13 giờ 4 phút |
Hướng xuất hành | ||
---|---|---|
Hỷ thần: Đông Bắc | Tài thần: Nam | Hạc thần: Nam |
Tuổi xung khắc | |
---|---|
Xung với ngày Kỷ Tỵ: Tân Hợi, Đinh Hợi | Xung với tháng Bính Thìn: Mậu Tuất, Nhâm Tuất, Nhâm Ngọ , Nhâm Thìn, Mậu Thìn , Nhâm Tý |
Việc nên làm/không nên làm | |
---|---|
Việc nên làm: Cúng tế, giải trừ, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả | Việc không nên làm: Mở kho, xuất hàng, đào đất |
Sao tốt/xấu | |
---|---|
Sao tốt: Nguyệt ân, Tứ tương, Vương nhật | Sao xấu: Nguyệt kiến, Tiểu thời, Trùng nhật, Câu trần, Tiểu hội |
Dương lịch | Chi tiết |
---|---|
Chủ Nhật 14 tháng 5 |
Ngày âm lịch: 25-03-2023 Ngày: Nhâm Thân - Tháng: Bính Thìn - Năm: Quý Mão Là ngày: Kim Quỹ Hoàng Đạo - Trực: Bình Giờ hoàng đạo: Tý (23h-1h) | Sửu (1h-3h) | Thìn (7h-9h) | Tỵ (9h-11h) | Mùi (13h-15h) | Tuất (19h-21h) | |
Thứ Hai 15 tháng 5 |
Ngày âm lịch: 26-03-2023 Ngày: Quý Dậu - Tháng: Bính Thìn - Năm: Quý Mão Là ngày: Kim Đường Hoàng Đạo - Trực: Định Giờ hoàng đạo: Tý (23h-1h) | Dần (3h-5h) | Mão (5h-7h) | Ngọ (11h-13h) | Mùi (13h-15h) | Dậu (17h-19h) | |
Thứ Tư 17 tháng 5 |
Ngày âm lịch: 28-03-2023 Ngày: Ất Hợi - Tháng: Bính Thìn - Năm: Quý Mão Là ngày: Ngọc Đường Hoàng Đạo - Trực: Phá Giờ hoàng đạo: Sửu (1h-3h) | Thìn (7h-9h) | Ngọ (11h-13h) | Mùi (13h-15h) | Tuất (19h-21h) | Hợi (21h-23h) | |
Thứ Sáu 19 tháng 5 |
Ngày âm lịch: 01-04-2023 Ngày: Đinh Sửu - Tháng: Đinh Tỵ - Năm: Quý Mão Là ngày: Ngọc Đường Hoàng Đạo - Trực: Thành Giờ hoàng đạo: Dần (3h-5h) | Mão (5h-7h) | Tỵ (9h-11h) | Thân (15h-17h) | Tuất (19h-21h) | Hợi (21h-23h) | |
Thứ Hai 22 tháng 5 |
Ngày âm lịch: 04-04-2023 Ngày: Canh Thìn - Tháng: Đinh Tỵ - Năm: Quý Mão Là ngày: Tư Mệnh Hoàng Đạo - Trực: Bế Giờ hoàng đạo: Dần (3h-5h) | Thìn (7h-9h) | Tỵ (9h-11h) | Thân (15h-17h) | Dậu (17h-19h) | Hợi (21h-23h) | |
Thứ Tư 24 tháng 5 |
Ngày âm lịch: 06-04-2023 Ngày: Nhâm Ngọ - Tháng: Đinh Tỵ - Năm: Quý Mão Là ngày: Thanh Long Hoàng Đạo - Trực: Trừ Giờ hoàng đạo: Tý (23h-1h) | Sửu (1h-3h) | Mão (5h-7h) | Ngọ (11h-13h) | Thân (15h-17h) | Dậu (17h-19h) | |
Thứ Năm 25 tháng 5 |
Ngày âm lịch: 07-04-2023 Ngày: Quý Mùi - Tháng: Đinh Tỵ - Năm: Quý Mão Là ngày: Minh Đường Hoàng Đạo - Trực: Mãn Giờ hoàng đạo: Dần (3h-5h) | Mão (5h-7h) | Tỵ (9h-11h)Thân (15h-17h) | Tuất (19h-21h) | Hợi (21h-23h) | |
Chủ Nhật 28 tháng 5 |
Ngày âm lịch: 10-04-2023 Ngày: Bính Tuất - Tháng: Đinh Tỵ - Năm: Quý Mão Là ngày: Kim Quỹ Hoàng Đạo - Trực: Chấp Giờ hoàng đạo: Dần (3h-5h) | Thìn (7h-9h) | Tỵ (9h-11h) | Thân (15h-17h) | Dậu (17h-19h) | Hợi (21h-23h) | |
Thứ Hai 29 tháng 5 |
Ngày âm lịch: 11-04-2023 Ngày: Đinh Hợi - Tháng: Đinh Tỵ - Năm: Quý Mão Là ngày: Kim Đường Hoàng Đạo - Trực: Phá Giờ hoàng đạo: Sửu (1h-3h) | Thìn (7h-9h) | Ngọ (11h-13h) | Mùi (13h-15h) | Tuất (19h-21h) | Hợi (21h-23h) | |
Thứ Tư 31 tháng 5 |
Ngày âm lịch: 13-04-2023 Ngày: Kỷ Sửu - Tháng: Đinh Tỵ - Năm: Quý Mão Là ngày: Ngọc Đường Hoàng Đạo - Trực: Thành Giờ hoàng đạo: Dần (3h-5h) | Mão (5h-7h) | Tỵ (9h-11h) | Thân (15h-17h) | Tuất (19h-21h) | Hợi (21h-23h) | |