Âm lịch ngày 28-03-2023 là ngày 17-05-2023 Dương lịch. Đây là ngày Ngọc Đường Hoàng Đạo (Ngày tốt), hãy xem các việc nên làm/không nên làm trong ngày này.
|
Giờ hoàng đạo | ||
---|---|---|
Sửu (1h-3h) | Thìn (7h-9h) | Ngọ (11h-13h) |
Mùi (13h-15h) | Tuất (19h-21h) | Hợi (21h-23h) |
Giờ hắc đạo | ||
---|---|---|
Tý (23h-1h) | Dần (3h-5h) | Mão (5h-7h) |
Tỵ (9h-11h) | Thân (15h-17h) | Dậu (17h-19h) |
Giờ mặt trời | ||
---|---|---|
Mặt trời mọc: 05:19 | Mặt trời lặn: 18:29 | Độ dài ban ngày: 13 giờ 9 phút |
Hướng xuất hành | ||
---|---|---|
Hỷ thần: Tây Bắc | Tài thần: Đông Nam | Hạc thần: Tây Nam |
Tuổi xung khắc | |
---|---|
Xung với ngày Ất Hợi: Quý Tỵ, Tân Tỵ, Tân Tỵ, Tân Hợi | Xung với tháng Bính Thìn: Mậu Tuất, Nhâm Tuất, Nhâm Ngọ , Nhâm Thìn, Mậu Thìn , Nhâm Tý |
Việc nên làm/không nên làm | |
---|---|
Việc nên làm: Cúng tế, giải trừ, dỡ nhà | Việc không nên làm: Cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, thẩm mỹ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, san đường, sửa tường, đào đất, an táng, cải táng |
Sao tốt/xấu | |
---|---|
Sao tốt: Nguyệt đức hợp, Dịch mã, Thiên hậu, Thiên thương, Bất tương, Kim đường, Bảo quang | Sao xấu: Nguyệt phá, Đại hao, Vãng vong, Trùng nhật |
Dương lịch | Chi tiết |
---|---|
Thứ Sáu 19 tháng 5 |
Ngày âm lịch: 01-04-2023 Ngày: Đinh Sửu - Tháng: Đinh Tỵ - Năm: Quý Mão Là ngày: Ngọc Đường Hoàng Đạo - Trực: Thành Giờ hoàng đạo: Dần (3h-5h) | Mão (5h-7h) | Tỵ (9h-11h) | Thân (15h-17h) | Tuất (19h-21h) | Hợi (21h-23h) | |
Thứ Hai 22 tháng 5 |
Ngày âm lịch: 04-04-2023 Ngày: Canh Thìn - Tháng: Đinh Tỵ - Năm: Quý Mão Là ngày: Tư Mệnh Hoàng Đạo - Trực: Bế Giờ hoàng đạo: Dần (3h-5h) | Thìn (7h-9h) | Tỵ (9h-11h) | Thân (15h-17h) | Dậu (17h-19h) | Hợi (21h-23h) | |
Thứ Tư 24 tháng 5 |
Ngày âm lịch: 06-04-2023 Ngày: Nhâm Ngọ - Tháng: Đinh Tỵ - Năm: Quý Mão Là ngày: Thanh Long Hoàng Đạo - Trực: Trừ Giờ hoàng đạo: Tý (23h-1h) | Sửu (1h-3h) | Mão (5h-7h) | Ngọ (11h-13h) | Thân (15h-17h) | Dậu (17h-19h) | |
Thứ Năm 25 tháng 5 |
Ngày âm lịch: 07-04-2023 Ngày: Quý Mùi - Tháng: Đinh Tỵ - Năm: Quý Mão Là ngày: Minh Đường Hoàng Đạo - Trực: Mãn Giờ hoàng đạo: Dần (3h-5h) | Mão (5h-7h) | Tỵ (9h-11h)Thân (15h-17h) | Tuất (19h-21h) | Hợi (21h-23h) | |
Chủ Nhật 28 tháng 5 |
Ngày âm lịch: 10-04-2023 Ngày: Bính Tuất - Tháng: Đinh Tỵ - Năm: Quý Mão Là ngày: Kim Quỹ Hoàng Đạo - Trực: Chấp Giờ hoàng đạo: Dần (3h-5h) | Thìn (7h-9h) | Tỵ (9h-11h) | Thân (15h-17h) | Dậu (17h-19h) | Hợi (21h-23h) | |
Thứ Hai 29 tháng 5 |
Ngày âm lịch: 11-04-2023 Ngày: Đinh Hợi - Tháng: Đinh Tỵ - Năm: Quý Mão Là ngày: Kim Đường Hoàng Đạo - Trực: Phá Giờ hoàng đạo: Sửu (1h-3h) | Thìn (7h-9h) | Ngọ (11h-13h) | Mùi (13h-15h) | Tuất (19h-21h) | Hợi (21h-23h) | |
Thứ Tư 31 tháng 5 |
Ngày âm lịch: 13-04-2023 Ngày: Kỷ Sửu - Tháng: Đinh Tỵ - Năm: Quý Mão Là ngày: Ngọc Đường Hoàng Đạo - Trực: Thành Giờ hoàng đạo: Dần (3h-5h) | Mão (5h-7h) | Tỵ (9h-11h) | Thân (15h-17h) | Tuất (19h-21h) | Hợi (21h-23h) | |
Thứ Bảy 3 tháng 6 |
Ngày âm lịch: 16-04-2023 Ngày: Nhâm Thìn - Tháng: Đinh Tỵ - Năm: Quý Mão Là ngày: Tư Mệnh Hoàng Đạo - Trực: Bế Giờ hoàng đạo: Dần (3h-5h) | Thìn (7h-9h) | Tỵ (9h-11h) | Thân (15h-17h) | Dậu (17h-19h) | Hợi (21h-23h) | |
Thứ Hai 5 tháng 6 |
Ngày âm lịch: 18-04-2023 Ngày: Giáp Ngọ - Tháng: Đinh Tỵ - Năm: Quý Mão Là ngày: Thanh Long Hoàng Đạo - Trực: Trừ Giờ hoàng đạo: Tý (23h-1h) | Sửu (1h-3h) | Mão (5h-7h) | Ngọ (11h-13h) | Thân (15h-17h) | Dậu (17h-19h) | |
Thứ Ba 6 tháng 6 |
Ngày âm lịch: 19-04-2023 Ngày: Ất Mùi - Tháng: Đinh Tỵ - Năm: Quý Mão Là ngày: Minh Đường Hoàng Đạo - Trực: Trừ Giờ hoàng đạo: Dần (3h-5h) | Mão (5h-7h) | Tỵ (9h-11h)Thân (15h-17h) | Tuất (19h-21h) | Hợi (21h-23h) | |