Lịch vạn niên ngày 10-05-2023


Âm lịch ngày 21-03-2023 là ngày 10-05-2023 Dương lịch. Đây là ngày Thanh Long Hoàng Đạo (Ngày tốt), hãy xem các việc nên làm/không nên làm trong ngày này.



2023 Tháng 5

Ngày hoàng đạo (Ngày tốt)
«
10

Thứ Tư »

Một người vĩ đại có hai quả tim: một quả tim chảy máu, một quả tim khoan dung.

Tháng 3
21
Quý Mão
Ngày Mậu Thìn
Tháng Bính Thìn
Giờ đầu Nhâm Tý
Tiết Lập Hạ
Trực Bế

Là ngày Thanh Long Hoàng Đạo

Giờ hoàng đạo: Dần (3h-5h) | Thìn (7h-9h) | Tỵ (9h-11h) | Thân (15h-17h) | Dậu (17h-19h) | Hợi (21h-23h) |



Giờ hoàng đạo
Dần (3h-5h)Thìn (7h-9h)Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h)Dậu (17h-19h)Hợi (21h-23h)
Giờ hắc đạo
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h)Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h)Mùi (13h-15h)Tuất (19h-21h)
Giờ mặt trời
Mặt trời mọc: 05:22 Mặt trời lặn: 18:26 Độ dài ban ngày: 13 giờ 3 phút
Hướng xuất hành
Hỷ thần:  Đông Nam Tài thần:  Bắc Hạc thần:  Nam
Tuổi xung khắc
Xung với ngày Mậu Thìn: Canh Tuất, Bính Tuất Xung với tháng Bính Thìn: Mậu Tuất, Nhâm Tuất, Nhâm Ngọ , Nhâm Thìn, Mậu Thìn , Nhâm Tý
Việc nên làm/không nên làm
Việc nên làm: Cúng tế, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, ký kết, giao dịch, nạp tài, an táng, cải táng Việc không nên làm: Mở kho, xuất hàng
Sao tốt/xấu
Sao tốt: Thiên ân, Tứ tương, Thời đức, Âm đức, Phúc sinh, Tư mệnh Sao xấu: Nguyệt sát, Nguyệt hư, Huyết chi, Ngũ hư, Tuyệt âm


Danh sách 10 ngày tốt sau ngày 10-05-2023

Dương lịch Chi tiết

Thứ Năm

11

tháng 5

Xem chi tiết »

Ngày âm lịch: 22-03-2023
Ngày: Kỷ Tỵ - Tháng: Bính Thìn - Năm: Quý Mão
Là ngày: Minh Đường Hoàng Đạo - Trực: Kiến
Giờ hoàng đạo: Sửu (1h-3h) | Thìn (7h-9h) | Ngọ (11h-13h) | Mùi (13h-15h) | Tuất (19h-21h) | Hợi (21h-23h) |

Chủ Nhật

14

tháng 5

Xem chi tiết »

Ngày âm lịch: 25-03-2023
Ngày: Nhâm Thân - Tháng: Bính Thìn - Năm: Quý Mão
Là ngày: Kim Quỹ Hoàng Đạo - Trực: Bình
Giờ hoàng đạo: Tý (23h-1h) | Sửu (1h-3h) | Thìn (7h-9h) | Tỵ (9h-11h) | Mùi (13h-15h) | Tuất (19h-21h) |

Thứ Hai

15

tháng 5

Xem chi tiết »

Ngày âm lịch: 26-03-2023
Ngày: Quý Dậu - Tháng: Bính Thìn - Năm: Quý Mão
Là ngày: Kim Đường Hoàng Đạo - Trực: Định
Giờ hoàng đạo: Tý (23h-1h) | Dần (3h-5h) | Mão (5h-7h) | Ngọ (11h-13h) | Mùi (13h-15h) | Dậu (17h-19h) |

Thứ Tư

17

tháng 5

Xem chi tiết »

Ngày âm lịch: 28-03-2023
Ngày: Ất Hợi - Tháng: Bính Thìn - Năm: Quý Mão
Là ngày: Ngọc Đường Hoàng Đạo - Trực: Phá
Giờ hoàng đạo: Sửu (1h-3h) | Thìn (7h-9h) | Ngọ (11h-13h) | Mùi (13h-15h) | Tuất (19h-21h) | Hợi (21h-23h) |

Thứ Sáu

19

tháng 5

Xem chi tiết »

Ngày âm lịch: 01-04-2023
Ngày: Đinh Sửu - Tháng: Đinh Tỵ - Năm: Quý Mão
Là ngày: Ngọc Đường Hoàng Đạo - Trực: Thành
Giờ hoàng đạo: Dần (3h-5h) | Mão (5h-7h) | Tỵ (9h-11h) | Thân (15h-17h) | Tuất (19h-21h) | Hợi (21h-23h) |

Thứ Hai

22

tháng 5

Xem chi tiết »

Ngày âm lịch: 04-04-2023
Ngày: Canh Thìn - Tháng: Đinh Tỵ - Năm: Quý Mão
Là ngày: Tư Mệnh Hoàng Đạo - Trực: Bế
Giờ hoàng đạo: Dần (3h-5h) | Thìn (7h-9h) | Tỵ (9h-11h) | Thân (15h-17h) | Dậu (17h-19h) | Hợi (21h-23h) |

Thứ Tư

24

tháng 5

Xem chi tiết »

Ngày âm lịch: 06-04-2023
Ngày: Nhâm Ngọ - Tháng: Đinh Tỵ - Năm: Quý Mão
Là ngày: Thanh Long Hoàng Đạo - Trực: Trừ
Giờ hoàng đạo: Tý (23h-1h) | Sửu (1h-3h) | Mão (5h-7h) | Ngọ (11h-13h) | Thân (15h-17h) | Dậu (17h-19h) |

Thứ Năm

25

tháng 5

Xem chi tiết »

Ngày âm lịch: 07-04-2023
Ngày: Quý Mùi - Tháng: Đinh Tỵ - Năm: Quý Mão
Là ngày: Minh Đường Hoàng Đạo - Trực: Mãn
Giờ hoàng đạo: Dần (3h-5h) | Mão (5h-7h) | Tỵ (9h-11h)Thân (15h-17h) | Tuất (19h-21h) | Hợi (21h-23h) |

Chủ Nhật

28

tháng 5

Xem chi tiết »

Ngày âm lịch: 10-04-2023
Ngày: Bính Tuất - Tháng: Đinh Tỵ - Năm: Quý Mão
Là ngày: Kim Quỹ Hoàng Đạo - Trực: Chấp
Giờ hoàng đạo: Dần (3h-5h) | Thìn (7h-9h) | Tỵ (9h-11h) | Thân (15h-17h) | Dậu (17h-19h) | Hợi (21h-23h) |

Thứ Hai

29

tháng 5

Xem chi tiết »

Ngày âm lịch: 11-04-2023
Ngày: Đinh Hợi - Tháng: Đinh Tỵ - Năm: Quý Mão
Là ngày: Kim Đường Hoàng Đạo - Trực: Phá
Giờ hoàng đạo: Sửu (1h-3h) | Thìn (7h-9h) | Ngọ (11h-13h) | Mùi (13h-15h) | Tuất (19h-21h) | Hợi (21h-23h) |

Tử vi trọn đời 12 con giáp

Chọn tuổi của bạn để xem tử vi trọn đời