Âm lịch ngày 10-09-2022 là ngày 05-10-2022 Dương lịch. Đây là ngày Câu Trần Hắc Đạo (Ngày xấu), hãy xem các việc nên làm/không nên làm trong ngày này.
|
Giờ hoàng đạo | ||
---|---|---|
Tý (23h-1h) | Dần (3h-5h) | Mão (5h-7h) |
Ngọ (11h-13h) | Mùi (13h-15h) | Dậu (17h-19h) |
Giờ hắc đạo | ||
---|---|---|
Sửu (1h-3h) | Thìn (7h-9h) | Tỵ (9h-11h) |
Thân (15h-17h) | Tuất (19h-21h) | Hợi (21h-23h) |
Giờ mặt trời | ||
---|---|---|
Mặt trời mọc: 05:49 | Mặt trời lặn: 17:42 | Độ dài ban ngày: 11 giờ 52 phút |
Hướng xuất hành | ||
---|---|---|
Hỷ thần: Tây Nam | Tài thần: Tây Nam | Hạc thần: Bắc |
Tuổi xung khắc | |
---|---|
Xung với ngày Tân Mão: Quý Dậu, Kỷ Dậu, Ất Sửu, ất Mùi | Xung với tháng Canh Tuất: Giáp Thìn, Mậu Thìn, Giáp Tuất, Giáp Thìn |
Việc nên làm/không nên làm | |
---|---|
Việc nên làm: Cúng tế, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, ký kết, giao dịch, nạp tài | Việc không nên làm: Mở kho, xuất hàng |
Sao tốt/xấu | |
---|---|
Sao tốt: Ngũ hợp, Minh đường, Minh phệ | Sao xấu: Nguyệt phá, Đại hao, Tai sát, Thiên hỏa, Nguyệt yếm, Địa hỏa, Ngũ hư, Phục nhật, Đại hội |
Dương lịch | Chi tiết |
---|---|
Thứ Năm 6 tháng 10 |
Ngày âm lịch: 11-09-2022 Ngày: Nhâm Thìn - Tháng: Canh Tuất - Năm: Nhâm Dần Là ngày: Thanh Long Hoàng Đạo - Trực: Nguy Giờ hoàng đạo: Dần (3h-5h) | Thìn (7h-9h) | Tỵ (9h-11h) | Thân (15h-17h) | Dậu (17h-19h) | Hợi (21h-23h) | |
Thứ Sáu 7 tháng 10 |
Ngày âm lịch: 12-09-2022 Ngày: Quý Tỵ - Tháng: Canh Tuất - Năm: Nhâm Dần Là ngày: Minh Đường Hoàng Đạo - Trực: Thành Giờ hoàng đạo: Sửu (1h-3h) | Thìn (7h-9h) | Ngọ (11h-13h) | Mùi (13h-15h) | Tuất (19h-21h) | Hợi (21h-23h) | |
Thứ Hai 10 tháng 10 |
Ngày âm lịch: 15-09-2022 Ngày: Bính Thân - Tháng: Canh Tuất - Năm: Nhâm Dần Là ngày: Kim Quỹ Hoàng Đạo - Trực: Khai Giờ hoàng đạo: Tý (23h-1h) | Sửu (1h-3h) | Thìn (7h-9h) | Tỵ (9h-11h) | Mùi (13h-15h) | Tuất (19h-21h) | |
Thứ Ba 11 tháng 10 |
Ngày âm lịch: 16-09-2022 Ngày: Đinh Dậu - Tháng: Canh Tuất - Năm: Nhâm Dần Là ngày: Kim Đường Hoàng Đạo - Trực: Bế Giờ hoàng đạo: Tý (23h-1h) | Dần (3h-5h) | Mão (5h-7h) | Ngọ (11h-13h) | Mùi (13h-15h) | Dậu (17h-19h) | |
Thứ Năm 13 tháng 10 |
Ngày âm lịch: 18-09-2022 Ngày: Kỷ Hợi - Tháng: Canh Tuất - Năm: Nhâm Dần Là ngày: Ngọc Đường Hoàng Đạo - Trực: Trừ Giờ hoàng đạo: Sửu (1h-3h) | Thìn (7h-9h) | Ngọ (11h-13h) | Mùi (13h-15h) | Tuất (19h-21h) | Hợi (21h-23h) | |
Chủ Nhật 16 tháng 10 |
Ngày âm lịch: 21-09-2022 Ngày: Nhâm Dần - Tháng: Canh Tuất - Năm: Nhâm Dần Là ngày: Tư Mệnh Hoàng Đạo - Trực: Định Giờ hoàng đạo: Tý (23h-1h) | Sửu (1h-3h) | Thìn (7h-9h) | Tỵ (9h-11h) | Mùi (13h-15h) | Tuất (19h-21h) | |
Thứ Ba 18 tháng 10 |
Ngày âm lịch: 23-09-2022 Ngày: Giáp Thìn - Tháng: Canh Tuất - Năm: Nhâm Dần Là ngày: Thanh Long Hoàng Đạo - Trực: Phá Giờ hoàng đạo: Dần (3h-5h) | Thìn (7h-9h) | Tỵ (9h-11h) | Thân (15h-17h) | Dậu (17h-19h) | Hợi (21h-23h) | |
Thứ Tư 19 tháng 10 |
Ngày âm lịch: 24-09-2022 Ngày: Ất Tỵ - Tháng: Canh Tuất - Năm: Nhâm Dần Là ngày: Minh Đường Hoàng Đạo - Trực: Nguy Giờ hoàng đạo: Sửu (1h-3h) | Thìn (7h-9h) | Ngọ (11h-13h) | Mùi (13h-15h) | Tuất (19h-21h) | Hợi (21h-23h) | |
Thứ Bảy 22 tháng 10 |
Ngày âm lịch: 27-09-2022 Ngày: Mậu Thân - Tháng: Canh Tuất - Năm: Nhâm Dần Là ngày: Kim Quỹ Hoàng Đạo - Trực: Khai Giờ hoàng đạo: Tý (23h-1h) | Sửu (1h-3h) | Thìn (7h-9h) | Tỵ (9h-11h) | Mùi (13h-15h) | Tuất (19h-21h) | |
Chủ Nhật 23 tháng 10 |
Ngày âm lịch: 28-09-2022 Ngày: Kỷ Dậu - Tháng: Canh Tuất - Năm: Nhâm Dần Là ngày: Kim Đường Hoàng Đạo - Trực: Bế Giờ hoàng đạo: Tý (23h-1h) | Dần (3h-5h) | Mão (5h-7h) | Ngọ (11h-13h) | Mùi (13h-15h) | Dậu (17h-19h) | |