Âm lịch ngày 21-09-2022 là ngày 16-10-2022 Dương lịch. Đây là ngày Tư Mệnh Hoàng Đạo (Ngày tốt), hãy xem các việc nên làm/không nên làm trong ngày này.
|
Giờ hoàng đạo | ||
---|---|---|
Tý (23h-1h) | Sửu (1h-3h) | Thìn (7h-9h) |
Tỵ (9h-11h) | Mùi (13h-15h) | Tuất (19h-21h) |
Giờ hắc đạo | ||
---|---|---|
Dần (3h-5h) | Mão (5h-7h) | Ngọ (11h-13h) |
Thân (15h-17h) | Dậu (17h-19h) | Hợi (21h-23h) |
Giờ mặt trời | ||
---|---|---|
Mặt trời mọc: 05:53 | Mặt trời lặn: 17:33 | Độ dài ban ngày: 11 giờ 39 phút |
Hướng xuất hành | ||
---|---|---|
Hỷ thần: Nam | Tài thần: Tây | Hạc thần: Tại thiên |
Tuổi xung khắc | |
---|---|
Xung với ngày Nhâm Dần: Canh Thân, Bính Thân, Bính Dần | Xung với tháng Canh Tuất: Giáp Thìn, Mậu Thìn, Giáp Tuất, Giáp Thìn |
Việc nên làm/không nên làm | |
---|---|
Việc nên làm: Cúng tế, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh | Việc không nên làm: Cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, động thổ, đổ mái, sửa bếp, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, đào đất, an táng, cải táng |
Sao tốt/xấu | |
---|---|
Sao tốt: Nguyệt không, Tứ tương, Dương đức, Tam hợp, Lâm nhật, Thời âm, Ngũ hợp, Tư mệnh | Sao xấu: Nguyệt yếm, Địa hỏa, Tử khí, Cửu khảm, Cửu tiêu, Liễu lệ |
Dương lịch | Chi tiết |
---|---|
Thứ Ba 18 tháng 10 |
Ngày âm lịch: 23-09-2022 Ngày: Giáp Thìn - Tháng: Canh Tuất - Năm: Nhâm Dần Là ngày: Thanh Long Hoàng Đạo - Trực: Phá Giờ hoàng đạo: Dần (3h-5h) | Thìn (7h-9h) | Tỵ (9h-11h) | Thân (15h-17h) | Dậu (17h-19h) | Hợi (21h-23h) | |
Thứ Tư 19 tháng 10 |
Ngày âm lịch: 24-09-2022 Ngày: Ất Tỵ - Tháng: Canh Tuất - Năm: Nhâm Dần Là ngày: Minh Đường Hoàng Đạo - Trực: Nguy Giờ hoàng đạo: Sửu (1h-3h) | Thìn (7h-9h) | Ngọ (11h-13h) | Mùi (13h-15h) | Tuất (19h-21h) | Hợi (21h-23h) | |
Thứ Bảy 22 tháng 10 |
Ngày âm lịch: 27-09-2022 Ngày: Mậu Thân - Tháng: Canh Tuất - Năm: Nhâm Dần Là ngày: Kim Quỹ Hoàng Đạo - Trực: Khai Giờ hoàng đạo: Tý (23h-1h) | Sửu (1h-3h) | Thìn (7h-9h) | Tỵ (9h-11h) | Mùi (13h-15h) | Tuất (19h-21h) | |
Chủ Nhật 23 tháng 10 |
Ngày âm lịch: 28-09-2022 Ngày: Kỷ Dậu - Tháng: Canh Tuất - Năm: Nhâm Dần Là ngày: Kim Đường Hoàng Đạo - Trực: Bế Giờ hoàng đạo: Tý (23h-1h) | Dần (3h-5h) | Mão (5h-7h) | Ngọ (11h-13h) | Mùi (13h-15h) | Dậu (17h-19h) | |
Thứ Ba 25 tháng 10 |
Ngày âm lịch: 01-10-2022 Ngày: Tân Hợi - Tháng: Tân Hợi - Năm: Nhâm Dần Là ngày: Kim Đường Hoàng Đạo - Trực: Trừ Giờ hoàng đạo: Sửu (1h-3h) | Thìn (7h-9h) | Ngọ (11h-13h) | Mùi (13h-15h) | Tuất (19h-21h) | Hợi (21h-23h) | |
Thứ Năm 27 tháng 10 |
Ngày âm lịch: 03-10-2022 Ngày: Quý Sửu - Tháng: Tân Hợi - Năm: Nhâm Dần Là ngày: Ngọc Đường Hoàng Đạo - Trực: Bình Giờ hoàng đạo: Dần (3h-5h) | Mão (5h-7h) | Tỵ (9h-11h) | Thân (15h-17h) | Tuất (19h-21h) | Hợi (21h-23h) | |
Chủ Nhật 30 tháng 10 |
Ngày âm lịch: 06-10-2022 Ngày: Bính Thìn - Tháng: Tân Hợi - Năm: Nhâm Dần Là ngày: Tư Mệnh Hoàng Đạo - Trực: Phá Giờ hoàng đạo: Dần (3h-5h) | Thìn (7h-9h) | Tỵ (9h-11h) | Thân (15h-17h) | Dậu (17h-19h) | Hợi (21h-23h) | |
Thứ Ba 1 tháng 11 |
Ngày âm lịch: 08-10-2022 Ngày: Mậu Ngọ - Tháng: Tân Hợi - Năm: Nhâm Dần Là ngày: Thanh Long Hoàng Đạo - Trực: Thành Giờ hoàng đạo: Tý (23h-1h) | Sửu (1h-3h) | Mão (5h-7h) | Ngọ (11h-13h) | Thân (15h-17h) | Dậu (17h-19h) | |
Thứ Tư 2 tháng 11 |
Ngày âm lịch: 09-10-2022 Ngày: Kỷ Mùi - Tháng: Tân Hợi - Năm: Nhâm Dần Là ngày: Minh Đường Hoàng Đạo - Trực: Thu Giờ hoàng đạo: Dần (3h-5h) | Mão (5h-7h) | Tỵ (9h-11h)Thân (15h-17h) | Tuất (19h-21h) | Hợi (21h-23h) | |
Thứ Bảy 5 tháng 11 |
Ngày âm lịch: 12-10-2022 Ngày: Nhâm Tuất - Tháng: Tân Hợi - Năm: Nhâm Dần Là ngày: Kim Quỹ Hoàng Đạo - Trực: Kiến Giờ hoàng đạo: Dần (3h-5h) | Thìn (7h-9h) | Tỵ (9h-11h) | Thân (15h-17h) | Dậu (17h-19h) | Hợi (21h-23h) | |