Âm lịch ngày 12-09-2022 là ngày 07-10-2022 Dương lịch. Đây là ngày Minh Đường Hoàng Đạo (Ngày tốt), hãy xem các việc nên làm/không nên làm trong ngày này.
|
Giờ hoàng đạo | ||
---|---|---|
Sửu (1h-3h) | Thìn (7h-9h) | Ngọ (11h-13h) |
Mùi (13h-15h) | Tuất (19h-21h) | Hợi (21h-23h) |
Giờ hắc đạo | ||
---|---|---|
Tý (23h-1h) | Dần (3h-5h) | Mão (5h-7h) |
Tỵ (9h-11h) | Thân (15h-17h) | Dậu (17h-19h) |
Giờ mặt trời | ||
---|---|---|
Mặt trời mọc: 05:50 | Mặt trời lặn: 17:40 | Độ dài ban ngày: 11 giờ 50 phút |
Hướng xuất hành | ||
---|---|---|
Hỷ thần: Đông Nam | Tài thần: Tây | Hạc thần: Tại thiên |
Tuổi xung khắc | |
---|---|
Xung với ngày Quý Tỵ: Đinh Hợi, Ất Hợi, Đinh Mão, Đinh Hợi | Xung với tháng Canh Tuất: Giáp Thìn, Mậu Thìn, Giáp Tuất, Giáp Thìn |
Việc nên làm/không nên làm | |
---|---|
Việc nên làm: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng | Việc không nên làm: Xuất hành, đào đất, an táng, cải táng |
Sao tốt/xấu | |
---|---|
Sao tốt: Nguyệt ân, Tứ tương, Tam hợp, Lâm nhật, Thiên y, Bất tương, Phổ hộ | Sao xấu: Trùng nhật, Chu tước |
Dương lịch | Chi tiết |
---|---|
Thứ Hai 10 tháng 10 |
Ngày âm lịch: 15-09-2022 Ngày: Bính Thân - Tháng: Canh Tuất - Năm: Nhâm Dần Là ngày: Kim Quỹ Hoàng Đạo - Trực: Khai Giờ hoàng đạo: Tý (23h-1h) | Sửu (1h-3h) | Thìn (7h-9h) | Tỵ (9h-11h) | Mùi (13h-15h) | Tuất (19h-21h) | |
Thứ Ba 11 tháng 10 |
Ngày âm lịch: 16-09-2022 Ngày: Đinh Dậu - Tháng: Canh Tuất - Năm: Nhâm Dần Là ngày: Kim Đường Hoàng Đạo - Trực: Bế Giờ hoàng đạo: Tý (23h-1h) | Dần (3h-5h) | Mão (5h-7h) | Ngọ (11h-13h) | Mùi (13h-15h) | Dậu (17h-19h) | |
Thứ Năm 13 tháng 10 |
Ngày âm lịch: 18-09-2022 Ngày: Kỷ Hợi - Tháng: Canh Tuất - Năm: Nhâm Dần Là ngày: Ngọc Đường Hoàng Đạo - Trực: Trừ Giờ hoàng đạo: Sửu (1h-3h) | Thìn (7h-9h) | Ngọ (11h-13h) | Mùi (13h-15h) | Tuất (19h-21h) | Hợi (21h-23h) | |
Chủ Nhật 16 tháng 10 |
Ngày âm lịch: 21-09-2022 Ngày: Nhâm Dần - Tháng: Canh Tuất - Năm: Nhâm Dần Là ngày: Tư Mệnh Hoàng Đạo - Trực: Định Giờ hoàng đạo: Tý (23h-1h) | Sửu (1h-3h) | Thìn (7h-9h) | Tỵ (9h-11h) | Mùi (13h-15h) | Tuất (19h-21h) | |
Thứ Ba 18 tháng 10 |
Ngày âm lịch: 23-09-2022 Ngày: Giáp Thìn - Tháng: Canh Tuất - Năm: Nhâm Dần Là ngày: Thanh Long Hoàng Đạo - Trực: Phá Giờ hoàng đạo: Dần (3h-5h) | Thìn (7h-9h) | Tỵ (9h-11h) | Thân (15h-17h) | Dậu (17h-19h) | Hợi (21h-23h) | |
Thứ Tư 19 tháng 10 |
Ngày âm lịch: 24-09-2022 Ngày: Ất Tỵ - Tháng: Canh Tuất - Năm: Nhâm Dần Là ngày: Minh Đường Hoàng Đạo - Trực: Nguy Giờ hoàng đạo: Sửu (1h-3h) | Thìn (7h-9h) | Ngọ (11h-13h) | Mùi (13h-15h) | Tuất (19h-21h) | Hợi (21h-23h) | |
Thứ Bảy 22 tháng 10 |
Ngày âm lịch: 27-09-2022 Ngày: Mậu Thân - Tháng: Canh Tuất - Năm: Nhâm Dần Là ngày: Kim Quỹ Hoàng Đạo - Trực: Khai Giờ hoàng đạo: Tý (23h-1h) | Sửu (1h-3h) | Thìn (7h-9h) | Tỵ (9h-11h) | Mùi (13h-15h) | Tuất (19h-21h) | |
Chủ Nhật 23 tháng 10 |
Ngày âm lịch: 28-09-2022 Ngày: Kỷ Dậu - Tháng: Canh Tuất - Năm: Nhâm Dần Là ngày: Kim Đường Hoàng Đạo - Trực: Bế Giờ hoàng đạo: Tý (23h-1h) | Dần (3h-5h) | Mão (5h-7h) | Ngọ (11h-13h) | Mùi (13h-15h) | Dậu (17h-19h) | |
Thứ Ba 25 tháng 10 |
Ngày âm lịch: 01-10-2022 Ngày: Tân Hợi - Tháng: Tân Hợi - Năm: Nhâm Dần Là ngày: Kim Đường Hoàng Đạo - Trực: Trừ Giờ hoàng đạo: Sửu (1h-3h) | Thìn (7h-9h) | Ngọ (11h-13h) | Mùi (13h-15h) | Tuất (19h-21h) | Hợi (21h-23h) | |
Thứ Năm 27 tháng 10 |
Ngày âm lịch: 03-10-2022 Ngày: Quý Sửu - Tháng: Tân Hợi - Năm: Nhâm Dần Là ngày: Ngọc Đường Hoàng Đạo - Trực: Bình Giờ hoàng đạo: Dần (3h-5h) | Mão (5h-7h) | Tỵ (9h-11h) | Thân (15h-17h) | Tuất (19h-21h) | Hợi (21h-23h) | |