Âm lịch ngày 18-09-2022 là ngày 13-10-2022 Dương lịch. Đây là ngày Ngọc Đường Hoàng Đạo (Ngày tốt), hãy xem các việc nên làm/không nên làm trong ngày này.
|
Giờ hoàng đạo | ||
---|---|---|
Sửu (1h-3h) | Thìn (7h-9h) | Ngọ (11h-13h) |
Mùi (13h-15h) | Tuất (19h-21h) | Hợi (21h-23h) |
Giờ hắc đạo | ||
---|---|---|
Tý (23h-1h) | Dần (3h-5h) | Mão (5h-7h) |
Tỵ (9h-11h) | Thân (15h-17h) | Dậu (17h-19h) |
Giờ mặt trời | ||
---|---|---|
Mặt trời mọc: 05:52 | Mặt trời lặn: 17:35 | Độ dài ban ngày: 11 giờ 43 phút |
Hướng xuất hành | ||
---|---|---|
Hỷ thần: Đông Bắc | Tài thần: Nam | Hạc thần: Tại thiên |
Tuổi xung khắc | |
---|---|
Xung với ngày Kỷ Hợi: Tân Tỵ, Đinh Tỵ | Xung với tháng Canh Tuất: Giáp Thìn, Mậu Thìn, Giáp Tuất, Giáp Thìn |
Việc nên làm/không nên làm | |
---|---|
Việc nên làm: Thẩm mỹ, chữa bệnh, san đường | Việc không nên làm: Cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, động thổ, đổ mái, sửa bếp, mở kho, xuất hàng, đào đất, an táng, cải táng |
Sao tốt/xấu | |
---|---|
Sao tốt: Tương nhật, Cát kì, Ngũ phú, Kính an, Ngọc đường | Sao xấu: Kiếp sát, Ngũ hư, Thổ phù, Trùng nhật |
Dương lịch | Chi tiết |
---|---|
Chủ Nhật 16 tháng 10 |
Ngày âm lịch: 21-09-2022 Ngày: Nhâm Dần - Tháng: Canh Tuất - Năm: Nhâm Dần Là ngày: Tư Mệnh Hoàng Đạo - Trực: Định Giờ hoàng đạo: Tý (23h-1h) | Sửu (1h-3h) | Thìn (7h-9h) | Tỵ (9h-11h) | Mùi (13h-15h) | Tuất (19h-21h) | |
Thứ Ba 18 tháng 10 |
Ngày âm lịch: 23-09-2022 Ngày: Giáp Thìn - Tháng: Canh Tuất - Năm: Nhâm Dần Là ngày: Thanh Long Hoàng Đạo - Trực: Phá Giờ hoàng đạo: Dần (3h-5h) | Thìn (7h-9h) | Tỵ (9h-11h) | Thân (15h-17h) | Dậu (17h-19h) | Hợi (21h-23h) | |
Thứ Tư 19 tháng 10 |
Ngày âm lịch: 24-09-2022 Ngày: Ất Tỵ - Tháng: Canh Tuất - Năm: Nhâm Dần Là ngày: Minh Đường Hoàng Đạo - Trực: Nguy Giờ hoàng đạo: Sửu (1h-3h) | Thìn (7h-9h) | Ngọ (11h-13h) | Mùi (13h-15h) | Tuất (19h-21h) | Hợi (21h-23h) | |
Thứ Bảy 22 tháng 10 |
Ngày âm lịch: 27-09-2022 Ngày: Mậu Thân - Tháng: Canh Tuất - Năm: Nhâm Dần Là ngày: Kim Quỹ Hoàng Đạo - Trực: Khai Giờ hoàng đạo: Tý (23h-1h) | Sửu (1h-3h) | Thìn (7h-9h) | Tỵ (9h-11h) | Mùi (13h-15h) | Tuất (19h-21h) | |
Chủ Nhật 23 tháng 10 |
Ngày âm lịch: 28-09-2022 Ngày: Kỷ Dậu - Tháng: Canh Tuất - Năm: Nhâm Dần Là ngày: Kim Đường Hoàng Đạo - Trực: Bế Giờ hoàng đạo: Tý (23h-1h) | Dần (3h-5h) | Mão (5h-7h) | Ngọ (11h-13h) | Mùi (13h-15h) | Dậu (17h-19h) | |
Thứ Ba 25 tháng 10 |
Ngày âm lịch: 01-10-2022 Ngày: Tân Hợi - Tháng: Tân Hợi - Năm: Nhâm Dần Là ngày: Kim Đường Hoàng Đạo - Trực: Trừ Giờ hoàng đạo: Sửu (1h-3h) | Thìn (7h-9h) | Ngọ (11h-13h) | Mùi (13h-15h) | Tuất (19h-21h) | Hợi (21h-23h) | |
Thứ Năm 27 tháng 10 |
Ngày âm lịch: 03-10-2022 Ngày: Quý Sửu - Tháng: Tân Hợi - Năm: Nhâm Dần Là ngày: Ngọc Đường Hoàng Đạo - Trực: Bình Giờ hoàng đạo: Dần (3h-5h) | Mão (5h-7h) | Tỵ (9h-11h) | Thân (15h-17h) | Tuất (19h-21h) | Hợi (21h-23h) | |
Chủ Nhật 30 tháng 10 |
Ngày âm lịch: 06-10-2022 Ngày: Bính Thìn - Tháng: Tân Hợi - Năm: Nhâm Dần Là ngày: Tư Mệnh Hoàng Đạo - Trực: Phá Giờ hoàng đạo: Dần (3h-5h) | Thìn (7h-9h) | Tỵ (9h-11h) | Thân (15h-17h) | Dậu (17h-19h) | Hợi (21h-23h) | |
Thứ Ba 1 tháng 11 |
Ngày âm lịch: 08-10-2022 Ngày: Mậu Ngọ - Tháng: Tân Hợi - Năm: Nhâm Dần Là ngày: Thanh Long Hoàng Đạo - Trực: Thành Giờ hoàng đạo: Tý (23h-1h) | Sửu (1h-3h) | Mão (5h-7h) | Ngọ (11h-13h) | Thân (15h-17h) | Dậu (17h-19h) | |
Thứ Tư 2 tháng 11 |
Ngày âm lịch: 09-10-2022 Ngày: Kỷ Mùi - Tháng: Tân Hợi - Năm: Nhâm Dần Là ngày: Minh Đường Hoàng Đạo - Trực: Thu Giờ hoàng đạo: Dần (3h-5h) | Mão (5h-7h) | Tỵ (9h-11h)Thân (15h-17h) | Tuất (19h-21h) | Hợi (21h-23h) | |