Lịch vạn niên ngày 05-04-2023


Âm lịch ngày 15-02-2023 là ngày 05-04-2023 Dương lịch. Đây là ngày Chu Tước Hắc Đạo (Ngày xấu), hãy xem các việc nên làm/không nên làm trong ngày này.



2023 Tháng 4

Ngày hắc đạo (Ngày xấu)
«
5

Thứ Tư »

Hôn nhân là việc mà mọi người đàn bà đều đồng ý và mọi người đàn ông đều không đồng tình.

Tháng 2
15
Quý Mão
Ngày Quý Tỵ
Tháng Ất Mão
Giờ đầu Nhâm Tý
Tiết Thanh Minh
Trực Trừ

Là ngày Chu Tước Hắc Đạo

Giờ hoàng đạo: Sửu (1h-3h) | Thìn (7h-9h) | Ngọ (11h-13h) | Mùi (13h-15h) | Tuất (19h-21h) | Hợi (21h-23h) |



Giờ hoàng đạo
Sửu (1h-3h)Thìn (7h-9h)Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h)Tuất (19h-21h)Hợi (21h-23h)
Giờ hắc đạo
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h)Mão (5h-7h)
Tỵ (9h-11h)Thân (15h-17h)Dậu (17h-19h)
Giờ mặt trời
Mặt trời mọc: 05:47 Mặt trời lặn: 18:13 Độ dài ban ngày: 12 giờ 26 phút
Hướng xuất hành
Hỷ thần:  Đông Nam Tài thần:  Tây Hạc thần:  Tại thiên
Tuổi xung khắc
Xung với ngày Quý Tỵ: Đinh Hợi, Ất Hợi, Đinh Mão, Đinh Hợi Xung với tháng Ất Mão: Kỷ Dậu, Đinh Dậu, Tân Mùi, Tân Sửu
Việc nên làm/không nên làm
Việc nên làm: Thẩm mỹ, chữa bệnh, giải trừ Việc không nên làm: Cầu phúc, cầu tự, xuất hành, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, nhận người, động thổ, đổ mái, sửa kho, san đường, sửa tường, đào đất, an táng, cải táng
Sao tốt/xấu
Sao tốt: Âm đức, Tương nhật, Cát kỳ, Ngũ phú, Kim đường, Minh đường Sao xấu: Kiếp sát, Ngũ hư, Trùng nhật


Danh sách 10 ngày tốt sau ngày 05-04-2023

Dương lịch Chi tiết

Thứ Năm

6

tháng 4

Xem chi tiết »

Ngày âm lịch: 16-02-2023
Ngày: Giáp Ngọ - Tháng: Ất Mão - Năm: Quý Mão
Là ngày: Kim Quỹ Hoàng Đạo - Trực: Mãn
Giờ hoàng đạo: Tý (23h-1h) | Sửu (1h-3h) | Mão (5h-7h) | Ngọ (11h-13h) | Thân (15h-17h) | Dậu (17h-19h) |

Thứ Sáu

7

tháng 4

Xem chi tiết »

Ngày âm lịch: 17-02-2023
Ngày: Ất Mùi - Tháng: Ất Mão - Năm: Quý Mão
Là ngày: Kim Đường Hoàng Đạo - Trực: Bình
Giờ hoàng đạo: Dần (3h-5h) | Mão (5h-7h) | Tỵ (9h-11h)Thân (15h-17h) | Tuất (19h-21h) | Hợi (21h-23h) |

Chủ Nhật

9

tháng 4

Xem chi tiết »

Ngày âm lịch: 19-02-2023
Ngày: Đinh Dậu - Tháng: Ất Mão - Năm: Quý Mão
Là ngày: Ngọc Đường Hoàng Đạo - Trực: Chấp
Giờ hoàng đạo: Tý (23h-1h) | Dần (3h-5h) | Mão (5h-7h) | Ngọ (11h-13h) | Mùi (13h-15h) | Dậu (17h-19h) |

Thứ Tư

12

tháng 4

Xem chi tiết »

Ngày âm lịch: 22-02-2023
Ngày: Canh Tý - Tháng: Ất Mão - Năm: Quý Mão
Là ngày: Tư Mệnh Hoàng Đạo - Trực: Thành
Giờ hoàng đạo: Tý (23h-1h) | Sửu (1h-3h) | Mão (5h-7h) | Ngọ (11h-13h) | Thân (15h-17h) | Dậu (17h-19h) |

Thứ Sáu

14

tháng 4

Xem chi tiết »

Ngày âm lịch: 24-02-2023
Ngày: Nhâm Dần - Tháng: Ất Mão - Năm: Quý Mão
Là ngày: Thanh Long Hoàng Đạo - Trực: Khai
Giờ hoàng đạo: Tý (23h-1h) | Sửu (1h-3h) | Thìn (7h-9h) | Tỵ (9h-11h) | Mùi (13h-15h) | Tuất (19h-21h) |

Thứ Bảy

15

tháng 4

Xem chi tiết »

Ngày âm lịch: 25-02-2023
Ngày: Quý Mão - Tháng: Ất Mão - Năm: Quý Mão
Là ngày: Minh Đường Hoàng Đạo - Trực: Bế
Giờ hoàng đạo: Tý (23h-1h) | Dần (3h-5h) | Mão (5h-7h) | Ngọ (11h-13h) | Mùi (13h-15h) | Dậu (17h-19h) |

Thứ Ba

18

tháng 4

Xem chi tiết »

Ngày âm lịch: 28-02-2023
Ngày: Bính Ngọ - Tháng: Ất Mão - Năm: Quý Mão
Là ngày: Kim Quỹ Hoàng Đạo - Trực: Mãn
Giờ hoàng đạo: Tý (23h-1h) | Sửu (1h-3h) | Mão (5h-7h) | Ngọ (11h-13h) | Thân (15h-17h) | Dậu (17h-19h) |

Thứ Tư

19

tháng 4

Xem chi tiết »

Ngày âm lịch: 29-02-2023
Ngày: Đinh Mùi - Tháng: Ất Mão - Năm: Quý Mão
Là ngày: Kim Đường Hoàng Đạo - Trực: Bình
Giờ hoàng đạo: Dần (3h-5h) | Mão (5h-7h) | Tỵ (9h-11h)Thân (15h-17h) | Tuất (19h-21h) | Hợi (21h-23h) |

Thứ Năm

20

tháng 4

Xem chi tiết »

Ngày âm lịch: 01-03-2023
Ngày: Mậu Thân - Tháng: Bính Thìn - Năm: Quý Mão
Là ngày: Kim Quỹ Hoàng Đạo - Trực: Định
Giờ hoàng đạo: Tý (23h-1h) | Sửu (1h-3h) | Thìn (7h-9h) | Tỵ (9h-11h) | Mùi (13h-15h) | Tuất (19h-21h) |

Thứ Sáu

21

tháng 4

Xem chi tiết »

Ngày âm lịch: 02-03-2023
Ngày: Kỷ Dậu - Tháng: Bính Thìn - Năm: Quý Mão
Là ngày: Kim Đường Hoàng Đạo - Trực: Chấp
Giờ hoàng đạo: Tý (23h-1h) | Dần (3h-5h) | Mão (5h-7h) | Ngọ (11h-13h) | Mùi (13h-15h) | Dậu (17h-19h) |

Tử vi trọn đời 12 con giáp

Chọn tuổi của bạn để xem tử vi trọn đời