Lịch vạn niên ngày 04-04-2023


Âm lịch ngày 14-02-2023 là ngày 04-04-2023 Dương lịch. Đây là ngày Thiên Hình Hắc Đạo (Ngày xấu), hãy xem các việc nên làm/không nên làm trong ngày này.



2023 Tháng 4

Ngày hắc đạo (Ngày xấu)
«
4

Thứ Ba »

Khôn ngoan đến với sự lắng nghe, hối hận đến với sự ba hoa.

Tháng 2
14
Quý Mão
Ngày Nhâm Thìn
Tháng Ất Mão
Giờ đầu Canh Tý
Tiết Xuân phân
Trực Trừ

Là ngày Thiên Hình Hắc Đạo

Giờ hoàng đạo: Dần (3h-5h) | Thìn (7h-9h) | Tỵ (9h-11h) | Thân (15h-17h) | Dậu (17h-19h) | Hợi (21h-23h) |



Giờ hoàng đạo
Dần (3h-5h)Thìn (7h-9h)Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h)Dậu (17h-19h)Hợi (21h-23h)
Giờ hắc đạo
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h)Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h)Mùi (13h-15h)Tuất (19h-21h)
Giờ mặt trời
Mặt trời mọc: 05:48 Mặt trời lặn: 18:13 Độ dài ban ngày: 12 giờ 24 phút
Hướng xuất hành
Hỷ thần:  Nam Tài thần:  Tây Hạc thần:  Bắc
Tuổi xung khắc
Xung với ngày Nhâm Thìn: Bính Tuất, Giáp Tuất, Bính Dần, Bính Tuất Xung với tháng Ất Mão: Kỷ Dậu, Đinh Dậu, Tân Mùi, Tân Sửu
Việc nên làm/không nên làm
Việc nên làm: Xuất hành, nhậm chức, chữa bệnh, giải trừ, thẩm mỹ Việc không nên làm: Cầu phúc, cầu tự, họp mặt, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, nhận người, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, đào đất, an táng, cải táng
Sao tốt/xấu
Sao tốt: Thủ nhật, Cát kỳ Sao xấu: Nguyệt hại, Thiên hình


Danh sách 10 ngày tốt sau ngày 04-04-2023

Dương lịch Chi tiết

Thứ Năm

6

tháng 4

Xem chi tiết »

Ngày âm lịch: 16-02-2023
Ngày: Giáp Ngọ - Tháng: Ất Mão - Năm: Quý Mão
Là ngày: Kim Quỹ Hoàng Đạo - Trực: Mãn
Giờ hoàng đạo: Tý (23h-1h) | Sửu (1h-3h) | Mão (5h-7h) | Ngọ (11h-13h) | Thân (15h-17h) | Dậu (17h-19h) |

Thứ Sáu

7

tháng 4

Xem chi tiết »

Ngày âm lịch: 17-02-2023
Ngày: Ất Mùi - Tháng: Ất Mão - Năm: Quý Mão
Là ngày: Kim Đường Hoàng Đạo - Trực: Bình
Giờ hoàng đạo: Dần (3h-5h) | Mão (5h-7h) | Tỵ (9h-11h)Thân (15h-17h) | Tuất (19h-21h) | Hợi (21h-23h) |

Chủ Nhật

9

tháng 4

Xem chi tiết »

Ngày âm lịch: 19-02-2023
Ngày: Đinh Dậu - Tháng: Ất Mão - Năm: Quý Mão
Là ngày: Ngọc Đường Hoàng Đạo - Trực: Chấp
Giờ hoàng đạo: Tý (23h-1h) | Dần (3h-5h) | Mão (5h-7h) | Ngọ (11h-13h) | Mùi (13h-15h) | Dậu (17h-19h) |

Thứ Tư

12

tháng 4

Xem chi tiết »

Ngày âm lịch: 22-02-2023
Ngày: Canh Tý - Tháng: Ất Mão - Năm: Quý Mão
Là ngày: Tư Mệnh Hoàng Đạo - Trực: Thành
Giờ hoàng đạo: Tý (23h-1h) | Sửu (1h-3h) | Mão (5h-7h) | Ngọ (11h-13h) | Thân (15h-17h) | Dậu (17h-19h) |

Thứ Sáu

14

tháng 4

Xem chi tiết »

Ngày âm lịch: 24-02-2023
Ngày: Nhâm Dần - Tháng: Ất Mão - Năm: Quý Mão
Là ngày: Thanh Long Hoàng Đạo - Trực: Khai
Giờ hoàng đạo: Tý (23h-1h) | Sửu (1h-3h) | Thìn (7h-9h) | Tỵ (9h-11h) | Mùi (13h-15h) | Tuất (19h-21h) |

Thứ Bảy

15

tháng 4

Xem chi tiết »

Ngày âm lịch: 25-02-2023
Ngày: Quý Mão - Tháng: Ất Mão - Năm: Quý Mão
Là ngày: Minh Đường Hoàng Đạo - Trực: Bế
Giờ hoàng đạo: Tý (23h-1h) | Dần (3h-5h) | Mão (5h-7h) | Ngọ (11h-13h) | Mùi (13h-15h) | Dậu (17h-19h) |

Thứ Ba

18

tháng 4

Xem chi tiết »

Ngày âm lịch: 28-02-2023
Ngày: Bính Ngọ - Tháng: Ất Mão - Năm: Quý Mão
Là ngày: Kim Quỹ Hoàng Đạo - Trực: Mãn
Giờ hoàng đạo: Tý (23h-1h) | Sửu (1h-3h) | Mão (5h-7h) | Ngọ (11h-13h) | Thân (15h-17h) | Dậu (17h-19h) |

Thứ Tư

19

tháng 4

Xem chi tiết »

Ngày âm lịch: 29-02-2023
Ngày: Đinh Mùi - Tháng: Ất Mão - Năm: Quý Mão
Là ngày: Kim Đường Hoàng Đạo - Trực: Bình
Giờ hoàng đạo: Dần (3h-5h) | Mão (5h-7h) | Tỵ (9h-11h)Thân (15h-17h) | Tuất (19h-21h) | Hợi (21h-23h) |

Thứ Năm

20

tháng 4

Xem chi tiết »

Ngày âm lịch: 01-03-2023
Ngày: Mậu Thân - Tháng: Bính Thìn - Năm: Quý Mão
Là ngày: Kim Quỹ Hoàng Đạo - Trực: Định
Giờ hoàng đạo: Tý (23h-1h) | Sửu (1h-3h) | Thìn (7h-9h) | Tỵ (9h-11h) | Mùi (13h-15h) | Tuất (19h-21h) |

Thứ Sáu

21

tháng 4

Xem chi tiết »

Ngày âm lịch: 02-03-2023
Ngày: Kỷ Dậu - Tháng: Bính Thìn - Năm: Quý Mão
Là ngày: Kim Đường Hoàng Đạo - Trực: Chấp
Giờ hoàng đạo: Tý (23h-1h) | Dần (3h-5h) | Mão (5h-7h) | Ngọ (11h-13h) | Mùi (13h-15h) | Dậu (17h-19h) |

Tử vi trọn đời 12 con giáp

Chọn tuổi của bạn để xem tử vi trọn đời