Âm lịch ngày 29-09-2022 là ngày 24-10-2022 Dương lịch. Đây là ngày Bạch Hổ Hắc Đạo (Ngày xấu), hãy xem các việc nên làm/không nên làm trong ngày này.
|
Giờ hoàng đạo | ||
---|---|---|
Dần (3h-5h) | Thìn (7h-9h) | Tỵ (9h-11h) |
Thân (15h-17h) | Dậu (17h-19h) | Hợi (21h-23h) |
Giờ hắc đạo | ||
---|---|---|
Tý (23h-1h) | Sửu (1h-3h) | Mão (5h-7h) |
Ngọ (11h-13h) | Mùi (13h-15h) | Tuất (19h-21h) |
Giờ mặt trời | ||
---|---|---|
Mặt trời mọc: 05:56 | Mặt trời lặn: 17:27 | Độ dài ban ngày: 11 giờ 30 phút |
Hướng xuất hành | ||
---|---|---|
Hỷ thần: Tây Bắc | Tài thần: Tây Nam | Hạc thần: Đông |
Tuổi xung khắc | |
---|---|
Xung với ngày Canh Tuất: Giáp Thìn, Mậu Thìn, Giáp Tuất, Giáp Thìn | Xung với tháng Canh Tuất: Giáp Thìn, Mậu Thìn, Giáp Tuất, Giáp Thìn |
Việc nên làm/không nên làm | |
---|---|
Việc nên làm: Cúng tế, họp mặt, xuất hành, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giao dịch, nạp tài | Việc không nên làm: Cầu phúc, cầu tự, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, sửa bếp, mở kho, xuất hàng, san đường, sửa tường, dỡ nhà, đào đất, an táng, cải táng |
Sao tốt/xấu | |
---|---|
Sao tốt: Thiên ân, Mẫu thương, Nguyệt ân, Thủ nhật, Thiên mã | Sao xấu: Nguyệt kiến, Tiểu thời, Thổ phủ, Bạch hổ, Dương thác |
Dương lịch | Chi tiết |
---|---|
Thứ Ba 25 tháng 10 |
Ngày âm lịch: 01-10-2022 Ngày: Tân Hợi - Tháng: Tân Hợi - Năm: Nhâm Dần Là ngày: Kim Đường Hoàng Đạo - Trực: Trừ Giờ hoàng đạo: Sửu (1h-3h) | Thìn (7h-9h) | Ngọ (11h-13h) | Mùi (13h-15h) | Tuất (19h-21h) | Hợi (21h-23h) | |
Thứ Năm 27 tháng 10 |
Ngày âm lịch: 03-10-2022 Ngày: Quý Sửu - Tháng: Tân Hợi - Năm: Nhâm Dần Là ngày: Ngọc Đường Hoàng Đạo - Trực: Bình Giờ hoàng đạo: Dần (3h-5h) | Mão (5h-7h) | Tỵ (9h-11h) | Thân (15h-17h) | Tuất (19h-21h) | Hợi (21h-23h) | |
Chủ Nhật 30 tháng 10 |
Ngày âm lịch: 06-10-2022 Ngày: Bính Thìn - Tháng: Tân Hợi - Năm: Nhâm Dần Là ngày: Tư Mệnh Hoàng Đạo - Trực: Phá Giờ hoàng đạo: Dần (3h-5h) | Thìn (7h-9h) | Tỵ (9h-11h) | Thân (15h-17h) | Dậu (17h-19h) | Hợi (21h-23h) | |
Thứ Ba 1 tháng 11 |
Ngày âm lịch: 08-10-2022 Ngày: Mậu Ngọ - Tháng: Tân Hợi - Năm: Nhâm Dần Là ngày: Thanh Long Hoàng Đạo - Trực: Thành Giờ hoàng đạo: Tý (23h-1h) | Sửu (1h-3h) | Mão (5h-7h) | Ngọ (11h-13h) | Thân (15h-17h) | Dậu (17h-19h) | |
Thứ Tư 2 tháng 11 |
Ngày âm lịch: 09-10-2022 Ngày: Kỷ Mùi - Tháng: Tân Hợi - Năm: Nhâm Dần Là ngày: Minh Đường Hoàng Đạo - Trực: Thu Giờ hoàng đạo: Dần (3h-5h) | Mão (5h-7h) | Tỵ (9h-11h)Thân (15h-17h) | Tuất (19h-21h) | Hợi (21h-23h) | |
Thứ Bảy 5 tháng 11 |
Ngày âm lịch: 12-10-2022 Ngày: Nhâm Tuất - Tháng: Tân Hợi - Năm: Nhâm Dần Là ngày: Kim Quỹ Hoàng Đạo - Trực: Kiến Giờ hoàng đạo: Dần (3h-5h) | Thìn (7h-9h) | Tỵ (9h-11h) | Thân (15h-17h) | Dậu (17h-19h) | Hợi (21h-23h) | |
Chủ Nhật 6 tháng 11 |
Ngày âm lịch: 13-10-2022 Ngày: Quý Hợi - Tháng: Tân Hợi - Năm: Nhâm Dần Là ngày: Kim Đường Hoàng Đạo - Trực: Trừ Giờ hoàng đạo: Sửu (1h-3h) | Thìn (7h-9h) | Ngọ (11h-13h) | Mùi (13h-15h) | Tuất (19h-21h) | Hợi (21h-23h) | |
Thứ Ba 8 tháng 11 |
Ngày âm lịch: 15-10-2022 Ngày: Ất Sửu - Tháng: Tân Hợi - Năm: Nhâm Dần Là ngày: Ngọc Đường Hoàng Đạo - Trực: Mãn Giờ hoàng đạo: Dần (3h-5h) | Mão (5h-7h) | Tỵ (9h-11h) | Thân (15h-17h) | Tuất (19h-21h) | Hợi (21h-23h) | |
Thứ Sáu 11 tháng 11 |
Ngày âm lịch: 18-10-2022 Ngày: Mậu Thìn - Tháng: Tân Hợi - Năm: Nhâm Dần Là ngày: Tư Mệnh Hoàng Đạo - Trực: Chấp Giờ hoàng đạo: Dần (3h-5h) | Thìn (7h-9h) | Tỵ (9h-11h) | Thân (15h-17h) | Dậu (17h-19h) | Hợi (21h-23h) | |
Chủ Nhật 13 tháng 11 |
Ngày âm lịch: 20-10-2022 Ngày: Canh Ngọ - Tháng: Tân Hợi - Năm: Nhâm Dần Là ngày: Thanh Long Hoàng Đạo - Trực: Nguy Giờ hoàng đạo: Tý (23h-1h) | Sửu (1h-3h) | Mão (5h-7h) | Ngọ (11h-13h) | Thân (15h-17h) | Dậu (17h-19h) | |