Âm lịch ngày 03-02-2023 là ngày 24-03-2023 Dương lịch. Đây là ngày Chu Tước Hắc Đạo (Ngày xấu), hãy xem các việc nên làm/không nên làm trong ngày này.
|
Giờ hoàng đạo | ||
---|---|---|
Sửu (1h-3h) | Thìn (7h-9h) | Ngọ (11h-13h) |
Mùi (13h-15h) | Tuất (19h-21h) | Hợi (21h-23h) |
Giờ hắc đạo | ||
---|---|---|
Tý (23h-1h) | Dần (3h-5h) | Mão (5h-7h) |
Tỵ (9h-11h) | Thân (15h-17h) | Dậu (17h-19h) |
Giờ mặt trời | ||
---|---|---|
Mặt trời mọc: 05:58 | Mặt trời lặn: 18:09 | Độ dài ban ngày: 12 giờ 11 phút |
Hướng xuất hành | ||
---|---|---|
Hỷ thần: Tây Nam | Tài thần: Tây Nam | Hạc thần: Tây |
Tuổi xung khắc | |
---|---|
Xung với ngày Tân Tỵ: Ất Hợi, Kỷ Hợi, Ất Tỵ | Xung với tháng Ất Mão: Kỷ Dậu, Đinh Dậu, Tân Mùi, Tân Sửu |
Việc nên làm/không nên làm | |
---|---|
Việc nên làm: Cúng tế, cầu phúc, họp mặt, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài | Việc không nên làm: Xuất hành, nhậm chức, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, nhận người, chuyển nhà, chữa bệnh, động thổ, sửa kho, mở kho, xuất hàng, san đường, sửa tường, dỡ nhà, an táng, cải táng |
Sao tốt/xấu | |
---|---|
Sao tốt: Thiên ân, Tương nhật, Dịch mã, Thiên hậu, Thiên vu, Phúc đức, Thánh tâm | Sao xấu: Ngũ hư, Thổ phù, Đại sát, Vãng vong, Trùng nhật, Chu tước |
Dương lịch | Chi tiết |
---|---|
Thứ Bảy 25 tháng 3 |
Ngày âm lịch: 04-02-2023 Ngày: Nhâm Ngọ - Tháng: Ất Mão - Năm: Quý Mão Là ngày: Kim Quỹ Hoàng Đạo - Trực: Bình Giờ hoàng đạo: Tý (23h-1h) | Sửu (1h-3h) | Mão (5h-7h) | Ngọ (11h-13h) | Thân (15h-17h) | Dậu (17h-19h) | |
Chủ Nhật 26 tháng 3 |
Ngày âm lịch: 05-02-2023 Ngày: Quý Mùi - Tháng: Ất Mão - Năm: Quý Mão Là ngày: Kim Đường Hoàng Đạo - Trực: Định Giờ hoàng đạo: Dần (3h-5h) | Mão (5h-7h) | Tỵ (9h-11h)Thân (15h-17h) | Tuất (19h-21h) | Hợi (21h-23h) | |
Thứ Ba 28 tháng 3 |
Ngày âm lịch: 07-02-2023 Ngày: Ất Dậu - Tháng: Ất Mão - Năm: Quý Mão Là ngày: Ngọc Đường Hoàng Đạo - Trực: Phá Giờ hoàng đạo: Tý (23h-1h) | Dần (3h-5h) | Mão (5h-7h) | Ngọ (11h-13h) | Mùi (13h-15h) | Dậu (17h-19h) | |
Thứ Sáu 31 tháng 3 |
Ngày âm lịch: 10-02-2023 Ngày: Mậu Tý - Tháng: Ất Mão - Năm: Quý Mão Là ngày: Tư Mệnh Hoàng Đạo - Trực: Thu Giờ hoàng đạo: Tý (23h-1h) | Sửu (1h-3h) | Mão (5h-7h) | Ngọ (11h-13h) | Thân (15h-17h) | Dậu (17h-19h) | |
Chủ Nhật 2 tháng 4 |
Ngày âm lịch: 12-02-2023 Ngày: Canh Dần - Tháng: Ất Mão - Năm: Quý Mão Là ngày: Thanh Long Hoàng Đạo - Trực: Bế Giờ hoàng đạo: Tý (23h-1h) | Sửu (1h-3h) | Thìn (7h-9h) | Tỵ (9h-11h) | Mùi (13h-15h) | Tuất (19h-21h) | |
Thứ Hai 3 tháng 4 |
Ngày âm lịch: 13-02-2023 Ngày: Tân Mão - Tháng: Ất Mão - Năm: Quý Mão Là ngày: Minh Đường Hoàng Đạo - Trực: Kiến Giờ hoàng đạo: Tý (23h-1h) | Dần (3h-5h) | Mão (5h-7h) | Ngọ (11h-13h) | Mùi (13h-15h) | Dậu (17h-19h) | |
Thứ Năm 6 tháng 4 |
Ngày âm lịch: 16-02-2023 Ngày: Giáp Ngọ - Tháng: Ất Mão - Năm: Quý Mão Là ngày: Kim Quỹ Hoàng Đạo - Trực: Mãn Giờ hoàng đạo: Tý (23h-1h) | Sửu (1h-3h) | Mão (5h-7h) | Ngọ (11h-13h) | Thân (15h-17h) | Dậu (17h-19h) | |
Thứ Sáu 7 tháng 4 |
Ngày âm lịch: 17-02-2023 Ngày: Ất Mùi - Tháng: Ất Mão - Năm: Quý Mão Là ngày: Kim Đường Hoàng Đạo - Trực: Bình Giờ hoàng đạo: Dần (3h-5h) | Mão (5h-7h) | Tỵ (9h-11h)Thân (15h-17h) | Tuất (19h-21h) | Hợi (21h-23h) | |
Chủ Nhật 9 tháng 4 |
Ngày âm lịch: 19-02-2023 Ngày: Đinh Dậu - Tháng: Ất Mão - Năm: Quý Mão Là ngày: Ngọc Đường Hoàng Đạo - Trực: Chấp Giờ hoàng đạo: Tý (23h-1h) | Dần (3h-5h) | Mão (5h-7h) | Ngọ (11h-13h) | Mùi (13h-15h) | Dậu (17h-19h) | |
Thứ Tư 12 tháng 4 |
Ngày âm lịch: 22-02-2023 Ngày: Canh Tý - Tháng: Ất Mão - Năm: Quý Mão Là ngày: Tư Mệnh Hoàng Đạo - Trực: Thành Giờ hoàng đạo: Tý (23h-1h) | Sửu (1h-3h) | Mão (5h-7h) | Ngọ (11h-13h) | Thân (15h-17h) | Dậu (17h-19h) | |