Âm lịch ngày 04-02-2023 là ngày 25-03-2023 Dương lịch. Đây là ngày Kim Quỹ Hoàng Đạo (Ngày tốt), hãy xem các việc nên làm/không nên làm trong ngày này.
|
Giờ hoàng đạo | ||
---|---|---|
Tý (23h-1h) | Sửu (1h-3h) | Mão (5h-7h) |
Ngọ (11h-13h) | Thân (15h-17h) | Dậu (17h-19h) |
Giờ hắc đạo | ||
---|---|---|
Dần (3h-5h) | Thìn (7h-9h) | Tỵ (9h-11h) |
Mùi (13h-15h) | Tuất (19h-21h) | Hợi (21h-23h) |
Giờ mặt trời | ||
---|---|---|
Mặt trời mọc: 05:57 | Mặt trời lặn: 18:10 | Độ dài ban ngày: 12 giờ 12 phút |
Hướng xuất hành | ||
---|---|---|
Hỷ thần: Nam | Tài thần: Tây | Hạc thần: Tây Bắc |
Tuổi xung khắc | |
---|---|
Xung với ngày Nhâm Ngọ: Giáp Tý, Canh Tý, Bính Tuất, Bính Thìn | Xung với tháng Ất Mão: Kỷ Dậu, Đinh Dậu, Tân Mùi, Tân Sửu |
Việc nên làm/không nên làm | |
---|---|
Việc nên làm: Cúng tế, sửa tường, sửa kho, san đường | Việc không nên làm: Cầu phúc, cầu tự, họp mặt, xuất hành, nhậm chức, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, nhận người, chuyển nhà, giải trừ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, đào đất, an táng, cải táng |
Sao tốt/xấu | |
---|---|
Sao tốt: Thiên ân, Thời đức, Dân nhật, Kim quỹ, Minh phệ | Sao xấu: Hà khôi, Tử thần, Thiên lại, Trí tử |
Dương lịch | Chi tiết |
---|---|
Chủ Nhật 26 tháng 3 |
Ngày âm lịch: 05-02-2023 Ngày: Quý Mùi - Tháng: Ất Mão - Năm: Quý Mão Là ngày: Kim Đường Hoàng Đạo - Trực: Định Giờ hoàng đạo: Dần (3h-5h) | Mão (5h-7h) | Tỵ (9h-11h)Thân (15h-17h) | Tuất (19h-21h) | Hợi (21h-23h) | |
Thứ Ba 28 tháng 3 |
Ngày âm lịch: 07-02-2023 Ngày: Ất Dậu - Tháng: Ất Mão - Năm: Quý Mão Là ngày: Ngọc Đường Hoàng Đạo - Trực: Phá Giờ hoàng đạo: Tý (23h-1h) | Dần (3h-5h) | Mão (5h-7h) | Ngọ (11h-13h) | Mùi (13h-15h) | Dậu (17h-19h) | |
Thứ Sáu 31 tháng 3 |
Ngày âm lịch: 10-02-2023 Ngày: Mậu Tý - Tháng: Ất Mão - Năm: Quý Mão Là ngày: Tư Mệnh Hoàng Đạo - Trực: Thu Giờ hoàng đạo: Tý (23h-1h) | Sửu (1h-3h) | Mão (5h-7h) | Ngọ (11h-13h) | Thân (15h-17h) | Dậu (17h-19h) | |
Chủ Nhật 2 tháng 4 |
Ngày âm lịch: 12-02-2023 Ngày: Canh Dần - Tháng: Ất Mão - Năm: Quý Mão Là ngày: Thanh Long Hoàng Đạo - Trực: Bế Giờ hoàng đạo: Tý (23h-1h) | Sửu (1h-3h) | Thìn (7h-9h) | Tỵ (9h-11h) | Mùi (13h-15h) | Tuất (19h-21h) | |
Thứ Hai 3 tháng 4 |
Ngày âm lịch: 13-02-2023 Ngày: Tân Mão - Tháng: Ất Mão - Năm: Quý Mão Là ngày: Minh Đường Hoàng Đạo - Trực: Kiến Giờ hoàng đạo: Tý (23h-1h) | Dần (3h-5h) | Mão (5h-7h) | Ngọ (11h-13h) | Mùi (13h-15h) | Dậu (17h-19h) | |
Thứ Năm 6 tháng 4 |
Ngày âm lịch: 16-02-2023 Ngày: Giáp Ngọ - Tháng: Ất Mão - Năm: Quý Mão Là ngày: Kim Quỹ Hoàng Đạo - Trực: Mãn Giờ hoàng đạo: Tý (23h-1h) | Sửu (1h-3h) | Mão (5h-7h) | Ngọ (11h-13h) | Thân (15h-17h) | Dậu (17h-19h) | |
Thứ Sáu 7 tháng 4 |
Ngày âm lịch: 17-02-2023 Ngày: Ất Mùi - Tháng: Ất Mão - Năm: Quý Mão Là ngày: Kim Đường Hoàng Đạo - Trực: Bình Giờ hoàng đạo: Dần (3h-5h) | Mão (5h-7h) | Tỵ (9h-11h)Thân (15h-17h) | Tuất (19h-21h) | Hợi (21h-23h) | |
Chủ Nhật 9 tháng 4 |
Ngày âm lịch: 19-02-2023 Ngày: Đinh Dậu - Tháng: Ất Mão - Năm: Quý Mão Là ngày: Ngọc Đường Hoàng Đạo - Trực: Chấp Giờ hoàng đạo: Tý (23h-1h) | Dần (3h-5h) | Mão (5h-7h) | Ngọ (11h-13h) | Mùi (13h-15h) | Dậu (17h-19h) | |
Thứ Tư 12 tháng 4 |
Ngày âm lịch: 22-02-2023 Ngày: Canh Tý - Tháng: Ất Mão - Năm: Quý Mão Là ngày: Tư Mệnh Hoàng Đạo - Trực: Thành Giờ hoàng đạo: Tý (23h-1h) | Sửu (1h-3h) | Mão (5h-7h) | Ngọ (11h-13h) | Thân (15h-17h) | Dậu (17h-19h) | |
Thứ Sáu 14 tháng 4 |
Ngày âm lịch: 24-02-2023 Ngày: Nhâm Dần - Tháng: Ất Mão - Năm: Quý Mão Là ngày: Thanh Long Hoàng Đạo - Trực: Khai Giờ hoàng đạo: Tý (23h-1h) | Sửu (1h-3h) | Thìn (7h-9h) | Tỵ (9h-11h) | Mùi (13h-15h) | Tuất (19h-21h) | |