Lịch vạn niên ngày 09-10-2022


Âm lịch ngày 14-09-2022 là ngày 09-10-2022 Dương lịch. Đây là ngày Chu Tước Hắc Đạo (Ngày xấu), hãy xem các việc nên làm/không nên làm trong ngày này.



2022 Tháng 10

Ngày hắc đạo (Ngày xấu)
«
9

Chủ Nhật »

Đời là một hài kịch đối với những người hay suy nghĩ và là một bi kịch đối với những người đa cảm.

Tháng 9
14
Nhâm Dần
Ngày Ất Mùi
Tháng Canh Tuất
Giờ đầu Bính Tý
Tiết Hàn Lộ
Trực Thu

Là ngày Chu Tước Hắc Đạo

Giờ hoàng đạo: Dần (3h-5h) | Mão (5h-7h) | Tỵ (9h-11h)Thân (15h-17h) | Tuất (19h-21h) | Hợi (21h-23h) |



Giờ hoàng đạo
Dần (3h-5h)Mão (5h-7h)
Tuất (19h-21h)Hợi (21h-23h)
Giờ hắc đạo
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h)Thìn (7h-9h)
Mùi (13h-15h)Dậu (17h-19h)
Giờ mặt trời
Mặt trời mọc: 05:51 Mặt trời lặn: 17:38 Độ dài ban ngày: 11 giờ 47 phút
Hướng xuất hành
Hỷ thần:  Tây Bắc Tài thần:  Đông Nam Hạc thần:  Tại thiên
Tuổi xung khắc
Xung với ngày Ất Mùi: Kỷ Sửu, Quý Sửu, Tân Mão, Tân Dậu Xung với tháng Canh Tuất: Giáp Thìn, Mậu Thìn, Giáp Tuất, Giáp Thìn
Việc nên làm/không nên làm
Việc nên làm: Giao dịch, ký kết, nạp tài Việc không nên làm: Cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, sửa bếp, khai trương, mở kho, xuất hàng, đào đất, an táng, cải táng
Sao tốt/xấu
Sao tốt: Mẫu thương, Ngọc vũ Sao xấu: Hà khôi, Nguyệt hình, Ngũ hư, Chu tước


Danh sách 10 ngày tốt sau ngày 09-10-2022

Dương lịch Chi tiết

Thứ Hai

10

tháng 10

Xem chi tiết »

Ngày âm lịch: 15-09-2022
Ngày: Bính Thân - Tháng: Canh Tuất - Năm: Nhâm Dần
Là ngày: Kim Quỹ Hoàng Đạo - Trực: Khai
Giờ hoàng đạo: Tý (23h-1h) | Sửu (1h-3h) | Thìn (7h-9h) | Tỵ (9h-11h) | Mùi (13h-15h) | Tuất (19h-21h) |

Thứ Ba

11

tháng 10

Xem chi tiết »

Ngày âm lịch: 16-09-2022
Ngày: Đinh Dậu - Tháng: Canh Tuất - Năm: Nhâm Dần
Là ngày: Kim Đường Hoàng Đạo - Trực: Bế
Giờ hoàng đạo: Tý (23h-1h) | Dần (3h-5h) | Mão (5h-7h) | Ngọ (11h-13h) | Mùi (13h-15h) | Dậu (17h-19h) |

Thứ Năm

13

tháng 10

Xem chi tiết »

Ngày âm lịch: 18-09-2022
Ngày: Kỷ Hợi - Tháng: Canh Tuất - Năm: Nhâm Dần
Là ngày: Ngọc Đường Hoàng Đạo - Trực: Trừ
Giờ hoàng đạo: Sửu (1h-3h) | Thìn (7h-9h) | Ngọ (11h-13h) | Mùi (13h-15h) | Tuất (19h-21h) | Hợi (21h-23h) |

Chủ Nhật

16

tháng 10

Xem chi tiết »

Ngày âm lịch: 21-09-2022
Ngày: Nhâm Dần - Tháng: Canh Tuất - Năm: Nhâm Dần
Là ngày: Tư Mệnh Hoàng Đạo - Trực: Định
Giờ hoàng đạo: Tý (23h-1h) | Sửu (1h-3h) | Thìn (7h-9h) | Tỵ (9h-11h) | Mùi (13h-15h) | Tuất (19h-21h) |

Thứ Ba

18

tháng 10

Xem chi tiết »

Ngày âm lịch: 23-09-2022
Ngày: Giáp Thìn - Tháng: Canh Tuất - Năm: Nhâm Dần
Là ngày: Thanh Long Hoàng Đạo - Trực: Phá
Giờ hoàng đạo: Dần (3h-5h) | Thìn (7h-9h) | Tỵ (9h-11h) | Thân (15h-17h) | Dậu (17h-19h) | Hợi (21h-23h) |

Thứ Tư

19

tháng 10

Xem chi tiết »

Ngày âm lịch: 24-09-2022
Ngày: Ất Tỵ - Tháng: Canh Tuất - Năm: Nhâm Dần
Là ngày: Minh Đường Hoàng Đạo - Trực: Nguy
Giờ hoàng đạo: Sửu (1h-3h) | Thìn (7h-9h) | Ngọ (11h-13h) | Mùi (13h-15h) | Tuất (19h-21h) | Hợi (21h-23h) |

Thứ Bảy

22

tháng 10

Xem chi tiết »

Ngày âm lịch: 27-09-2022
Ngày: Mậu Thân - Tháng: Canh Tuất - Năm: Nhâm Dần
Là ngày: Kim Quỹ Hoàng Đạo - Trực: Khai
Giờ hoàng đạo: Tý (23h-1h) | Sửu (1h-3h) | Thìn (7h-9h) | Tỵ (9h-11h) | Mùi (13h-15h) | Tuất (19h-21h) |

Chủ Nhật

23

tháng 10

Xem chi tiết »

Ngày âm lịch: 28-09-2022
Ngày: Kỷ Dậu - Tháng: Canh Tuất - Năm: Nhâm Dần
Là ngày: Kim Đường Hoàng Đạo - Trực: Bế
Giờ hoàng đạo: Tý (23h-1h) | Dần (3h-5h) | Mão (5h-7h) | Ngọ (11h-13h) | Mùi (13h-15h) | Dậu (17h-19h) |

Thứ Ba

25

tháng 10

Xem chi tiết »

Ngày âm lịch: 01-10-2022
Ngày: Tân Hợi - Tháng: Tân Hợi - Năm: Nhâm Dần
Là ngày: Kim Đường Hoàng Đạo - Trực: Trừ
Giờ hoàng đạo: Sửu (1h-3h) | Thìn (7h-9h) | Ngọ (11h-13h) | Mùi (13h-15h) | Tuất (19h-21h) | Hợi (21h-23h) |

Thứ Năm

27

tháng 10

Xem chi tiết »

Ngày âm lịch: 03-10-2022
Ngày: Quý Sửu - Tháng: Tân Hợi - Năm: Nhâm Dần
Là ngày: Ngọc Đường Hoàng Đạo - Trực: Bình
Giờ hoàng đạo: Dần (3h-5h) | Mão (5h-7h) | Tỵ (9h-11h) | Thân (15h-17h) | Tuất (19h-21h) | Hợi (21h-23h) |

Tử vi trọn đời 12 con giáp

Chọn tuổi của bạn để xem tử vi trọn đời