Âm lịch ngày 09-07-2020 là ngày 27-08-2020 Dương lịch. Đây là ngày Thiên Hình Hắc Đạo (Ngày xấu), hãy xem các việc nên làm/không nên làm trong ngày này.
|
Giờ hoàng đạo | ||
---|---|---|
Tý (23h-1h) | Sửu (1h-3h) | Thìn (7h-9h) |
Tỵ (9h-11h) | Mùi (13h-15h) | Tuất (19h-21h) |
Giờ hắc đạo | ||
---|---|---|
Dần (3h-5h) | Mão (5h-7h) | Ngọ (11h-13h) |
Thân (15h-17h) | Dậu (17h-19h) | Hợi (21h-23h) |
Giờ mặt trời | ||
---|---|---|
Mặt trời mọc: 05:40 | Mặt trời lặn: 18:18 | Độ dài ban ngày: 12 giờ 37 phút |
Hướng xuất hành | ||
---|---|---|
Hỷ thần: Nam | Tài thần: Tây | Hạc thần: Tại thiên |
Tuổi xung khắc | |
---|---|
Xung với ngày Nhâm Dần: Canh Thân, Bính Thân, Bính Dần | Xung với tháng Giáp Thân: Mậu Dần, Bính dần, Canh Ngọ, Canh Tý |
Việc nên làm/không nên làm | |
---|---|
Việc nên làm: Thẩm mỹ, chữa bệnh | Việc không nên làm: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, san đường, sửa tường, đào đất, an táng, cải táng |
Sao tốt/xấu | |
---|---|
Sao tốt: Nguyệt đức, Nguyệt ân, Tứ tương, Dịch mã, Thiên hậu, Thánh tâm, Giải thần, Ngũ hợp, Minh phệ | Sao xấu: Nguyệt phá, Đại hao, Nguyệt hình, Thiên hình |
Dương lịch | Chi tiết |
---|---|
Thứ Bảy 29 tháng 8 |
Ngày âm lịch: 11-07-2020 Ngày: Giáp Thìn - Tháng: Giáp Thân - Năm: Canh Tý Là ngày: Kim Quỹ Hoàng Đạo - Trực: Thành Giờ hoàng đạo: Dần (3h-5h) | Thìn (7h-9h) | Tỵ (9h-11h) | Thân (15h-17h) | Dậu (17h-19h) | Hợi (21h-23h) | |
Chủ Nhật 30 tháng 8 |
Ngày âm lịch: 12-07-2020 Ngày: Ất Tỵ - Tháng: Giáp Thân - Năm: Canh Tý Là ngày: Kim Đường Hoàng Đạo - Trực: Thu Giờ hoàng đạo: Sửu (1h-3h) | Thìn (7h-9h) | Ngọ (11h-13h) | Mùi (13h-15h) | Tuất (19h-21h) | Hợi (21h-23h) | |
Thứ Ba 1 tháng 9 |
Ngày âm lịch: 14-07-2020 Ngày: Đinh Mùi - Tháng: Giáp Thân - Năm: Canh Tý Là ngày: Ngọc Đường Hoàng Đạo - Trực: Bế Giờ hoàng đạo: Dần (3h-5h) | Mão (5h-7h) | Tỵ (9h-11h)Thân (15h-17h) | Tuất (19h-21h) | Hợi (21h-23h) | |
Thứ Sáu 4 tháng 9 |
Ngày âm lịch: 17-07-2020 Ngày: Canh Tuất - Tháng: Giáp Thân - Năm: Canh Tý Là ngày: Tư Mệnh Hoàng Đạo - Trực: Mãn Giờ hoàng đạo: Dần (3h-5h) | Thìn (7h-9h) | Tỵ (9h-11h) | Thân (15h-17h) | Dậu (17h-19h) | Hợi (21h-23h) | |
Chủ Nhật 6 tháng 9 |
Ngày âm lịch: 19-07-2020 Ngày: Nhâm Tý - Tháng: Giáp Thân - Năm: Canh Tý Là ngày: Thanh Long Hoàng Đạo - Trực: Định Giờ hoàng đạo: Tý (23h-1h) | Sửu (1h-3h) | Mão (5h-7h) | Ngọ (11h-13h) | Thân (15h-17h) | Dậu (17h-19h) | |
Thứ Hai 7 tháng 9 |
Ngày âm lịch: 20-07-2020 Ngày: Quý Sửu - Tháng: Giáp Thân - Năm: Canh Tý Là ngày: Minh Đường Hoàng Đạo - Trực: Chấp Giờ hoàng đạo: Dần (3h-5h) | Mão (5h-7h) | Tỵ (9h-11h) | Thân (15h-17h) | Tuất (19h-21h) | Hợi (21h-23h) | |
Thứ Năm 10 tháng 9 |
Ngày âm lịch: 23-07-2020 Ngày: Bính Thìn - Tháng: Giáp Thân - Năm: Canh Tý Là ngày: Kim Quỹ Hoàng Đạo - Trực: Nguy Giờ hoàng đạo: Dần (3h-5h) | Thìn (7h-9h) | Tỵ (9h-11h) | Thân (15h-17h) | Dậu (17h-19h) | Hợi (21h-23h) | |
Thứ Sáu 11 tháng 9 |
Ngày âm lịch: 24-07-2020 Ngày: Đinh Tỵ - Tháng: Giáp Thân - Năm: Canh Tý Là ngày: Kim Đường Hoàng Đạo - Trực: Thành Giờ hoàng đạo: Sửu (1h-3h) | Thìn (7h-9h) | Ngọ (11h-13h) | Mùi (13h-15h) | Tuất (19h-21h) | Hợi (21h-23h) | |
Chủ Nhật 13 tháng 9 |
Ngày âm lịch: 26-07-2020 Ngày: Kỷ Mùi - Tháng: Giáp Thân - Năm: Canh Tý Là ngày: Ngọc Đường Hoàng Đạo - Trực: Khai Giờ hoàng đạo: Dần (3h-5h) | Mão (5h-7h) | Tỵ (9h-11h)Thân (15h-17h) | Tuất (19h-21h) | Hợi (21h-23h) | |
Thứ Tư 16 tháng 9 |
Ngày âm lịch: 29-07-2020 Ngày: Nhâm Tuất - Tháng: Giáp Thân - Năm: Canh Tý Là ngày: Tư Mệnh Hoàng Đạo - Trực: Trừ Giờ hoàng đạo: Dần (3h-5h) | Thìn (7h-9h) | Tỵ (9h-11h) | Thân (15h-17h) | Dậu (17h-19h) | Hợi (21h-23h) | |