Âm lịch ngày 11-07-2020 là ngày 29-08-2020 Dương lịch. Đây là ngày Kim Quỹ Hoàng Đạo (Ngày tốt), hãy xem các việc nên làm/không nên làm trong ngày này.
|
Giờ hoàng đạo | ||
---|---|---|
Dần (3h-5h) | Thìn (7h-9h) | Tỵ (9h-11h) |
Thân (15h-17h) | Dậu (17h-19h) | Hợi (21h-23h) |
Giờ hắc đạo | ||
---|---|---|
Tý (23h-1h) | Sửu (1h-3h) | Mão (5h-7h) |
Ngọ (11h-13h) | Mùi (13h-15h) | Tuất (19h-21h) |
Giờ mặt trời | ||
---|---|---|
Mặt trời mọc: 05:40 | Mặt trời lặn: 18:16 | Độ dài ban ngày: 12 giờ 35 phút |
Hướng xuất hành | ||
---|---|---|
Hỷ thần: Đông Bắc | Tài thần: Đông Nam | Hạc thần: Tại thiên |
Tuổi xung khắc | |
---|---|
Xung với ngày Giáp Thìn: Nhâm Tuất, Canh Tuất, Canh Thìn | Xung với tháng Giáp Thân: Mậu Dần, Bính dần, Canh Ngọ, Canh Tý |
Việc nên làm/không nên làm | |
---|---|
Việc nên làm: Cúng tế, giao dịch, nạp tài | Việc không nên làm: Cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, mở kho, xuất hàng, san đường, sửa tường, dỡ nhà, an táng, cải táng |
Sao tốt/xấu | |
---|---|
Sao tốt: Mẫu thương, Tam hợp, Thiên hỉ, Thiên y, Tục thế, Kim quĩ | Sao xấu: Nguyệt yếm, Địa hỏa, Tứ kích, Đại sát, Huyết kị, Âm thác |
Dương lịch | Chi tiết |
---|---|
Chủ Nhật 30 tháng 8 |
Ngày âm lịch: 12-07-2020 Ngày: Ất Tỵ - Tháng: Giáp Thân - Năm: Canh Tý Là ngày: Kim Đường Hoàng Đạo - Trực: Thu Giờ hoàng đạo: Sửu (1h-3h) | Thìn (7h-9h) | Ngọ (11h-13h) | Mùi (13h-15h) | Tuất (19h-21h) | Hợi (21h-23h) | |
Thứ Ba 1 tháng 9 |
Ngày âm lịch: 14-07-2020 Ngày: Đinh Mùi - Tháng: Giáp Thân - Năm: Canh Tý Là ngày: Ngọc Đường Hoàng Đạo - Trực: Bế Giờ hoàng đạo: Dần (3h-5h) | Mão (5h-7h) | Tỵ (9h-11h)Thân (15h-17h) | Tuất (19h-21h) | Hợi (21h-23h) | |
Thứ Sáu 4 tháng 9 |
Ngày âm lịch: 17-07-2020 Ngày: Canh Tuất - Tháng: Giáp Thân - Năm: Canh Tý Là ngày: Tư Mệnh Hoàng Đạo - Trực: Mãn Giờ hoàng đạo: Dần (3h-5h) | Thìn (7h-9h) | Tỵ (9h-11h) | Thân (15h-17h) | Dậu (17h-19h) | Hợi (21h-23h) | |
Chủ Nhật 6 tháng 9 |
Ngày âm lịch: 19-07-2020 Ngày: Nhâm Tý - Tháng: Giáp Thân - Năm: Canh Tý Là ngày: Thanh Long Hoàng Đạo - Trực: Định Giờ hoàng đạo: Tý (23h-1h) | Sửu (1h-3h) | Mão (5h-7h) | Ngọ (11h-13h) | Thân (15h-17h) | Dậu (17h-19h) | |
Thứ Hai 7 tháng 9 |
Ngày âm lịch: 20-07-2020 Ngày: Quý Sửu - Tháng: Giáp Thân - Năm: Canh Tý Là ngày: Minh Đường Hoàng Đạo - Trực: Chấp Giờ hoàng đạo: Dần (3h-5h) | Mão (5h-7h) | Tỵ (9h-11h) | Thân (15h-17h) | Tuất (19h-21h) | Hợi (21h-23h) | |
Thứ Năm 10 tháng 9 |
Ngày âm lịch: 23-07-2020 Ngày: Bính Thìn - Tháng: Giáp Thân - Năm: Canh Tý Là ngày: Kim Quỹ Hoàng Đạo - Trực: Nguy Giờ hoàng đạo: Dần (3h-5h) | Thìn (7h-9h) | Tỵ (9h-11h) | Thân (15h-17h) | Dậu (17h-19h) | Hợi (21h-23h) | |
Thứ Sáu 11 tháng 9 |
Ngày âm lịch: 24-07-2020 Ngày: Đinh Tỵ - Tháng: Giáp Thân - Năm: Canh Tý Là ngày: Kim Đường Hoàng Đạo - Trực: Thành Giờ hoàng đạo: Sửu (1h-3h) | Thìn (7h-9h) | Ngọ (11h-13h) | Mùi (13h-15h) | Tuất (19h-21h) | Hợi (21h-23h) | |
Chủ Nhật 13 tháng 9 |
Ngày âm lịch: 26-07-2020 Ngày: Kỷ Mùi - Tháng: Giáp Thân - Năm: Canh Tý Là ngày: Ngọc Đường Hoàng Đạo - Trực: Khai Giờ hoàng đạo: Dần (3h-5h) | Mão (5h-7h) | Tỵ (9h-11h)Thân (15h-17h) | Tuất (19h-21h) | Hợi (21h-23h) | |
Thứ Tư 16 tháng 9 |
Ngày âm lịch: 29-07-2020 Ngày: Nhâm Tuất - Tháng: Giáp Thân - Năm: Canh Tý Là ngày: Tư Mệnh Hoàng Đạo - Trực: Trừ Giờ hoàng đạo: Dần (3h-5h) | Thìn (7h-9h) | Tỵ (9h-11h) | Thân (15h-17h) | Dậu (17h-19h) | Hợi (21h-23h) | |
Thứ Sáu 18 tháng 9 |
Ngày âm lịch: 02-08-2020 Ngày: Giáp Tý - Tháng: Ất Dậu - Năm: Canh Tý Là ngày: Tư Mệnh Hoàng Đạo - Trực: Bình Giờ hoàng đạo: Tý (23h-1h) | Sửu (1h-3h) | Mão (5h-7h) | Ngọ (11h-13h) | Thân (15h-17h) | Dậu (17h-19h) | |