Âm lịch ngày 28-02-2023 là ngày 19-03-2023 Dương lịch. Đây là ngày Tư Mệnh Hoàng Đạo (Ngày tốt), hãy xem các việc nên làm/không nên làm trong ngày này.
|
Giờ hoàng đạo | ||
---|---|---|
Tý (23h-1h) | Sửu (1h-3h) | Mão (5h-7h) |
Ngọ (11h-13h) | Thân (15h-17h) | Dậu (17h-19h) |
Giờ hắc đạo | ||
---|---|---|
Dần (3h-5h) | Thìn (7h-9h) | Tỵ (9h-11h) |
Mùi (13h-15h) | Tuất (19h-21h) | Hợi (21h-23h) |
Giờ mặt trời | ||
---|---|---|
Mặt trời mọc: 06:02 | Mặt trời lặn: 18:08 | Độ dài ban ngày: 12 giờ 5 phút |
Hướng xuất hành | ||
---|---|---|
Hỷ thần: Tây Nam | Tài thần: Đông | Hạc thần: Tây Nam |
Tuổi xung khắc | |
---|---|
Xung với ngày Bính Tý: Canh Ngọ, Mậu Ngọ | Xung với tháng Ất Mão: Kỷ Dậu, Đinh Dậu, Tân Mùi, Tân Sửu |
Việc nên làm/không nên làm | |
---|---|
Việc nên làm: Cúng tế, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giao dịch, ký kết, nạp tài | Việc không nên làm: Mở kho, xuất hàng |
Sao tốt/xấu | |
---|---|
Sao tốt: Mẫu thương, Tứ tương, Dương đức, Bất tương, Tư mệnh, Minh phệ | Sao xấu: Thiên canh, Nguyệt hình, Đại thời, Thiên tặc, Hàm trì, Đại bại |
Dương lịch | Chi tiết |
---|---|
Thứ Ba 21 tháng 3 |
Ngày âm lịch: 30-02-2023 Ngày: Mậu Dần - Tháng: Ất Mão - Năm: Quý Mão Là ngày: Thanh Long Hoàng Đạo - Trực: Bế Giờ hoàng đạo: Tý (23h-1h) | Sửu (1h-3h) | Thìn (7h-9h) | Tỵ (9h-11h) | Mùi (13h-15h) | Tuất (19h-21h) | |
Thứ Tư 22 tháng 3 |
Ngày âm lịch: 01-02-2023 Ngày: Kỷ Mão - Tháng: Ất Mão - Năm: Quý Mão Là ngày: Minh Đường Hoàng Đạo - Trực: Kiến Giờ hoàng đạo: Tý (23h-1h) | Dần (3h-5h) | Mão (5h-7h) | Ngọ (11h-13h) | Mùi (13h-15h) | Dậu (17h-19h) | |
Thứ Bảy 25 tháng 3 |
Ngày âm lịch: 04-02-2023 Ngày: Nhâm Ngọ - Tháng: Ất Mão - Năm: Quý Mão Là ngày: Kim Quỹ Hoàng Đạo - Trực: Bình Giờ hoàng đạo: Tý (23h-1h) | Sửu (1h-3h) | Mão (5h-7h) | Ngọ (11h-13h) | Thân (15h-17h) | Dậu (17h-19h) | |
Chủ Nhật 26 tháng 3 |
Ngày âm lịch: 05-02-2023 Ngày: Quý Mùi - Tháng: Ất Mão - Năm: Quý Mão Là ngày: Kim Đường Hoàng Đạo - Trực: Định Giờ hoàng đạo: Dần (3h-5h) | Mão (5h-7h) | Tỵ (9h-11h)Thân (15h-17h) | Tuất (19h-21h) | Hợi (21h-23h) | |
Thứ Ba 28 tháng 3 |
Ngày âm lịch: 07-02-2023 Ngày: Ất Dậu - Tháng: Ất Mão - Năm: Quý Mão Là ngày: Ngọc Đường Hoàng Đạo - Trực: Phá Giờ hoàng đạo: Tý (23h-1h) | Dần (3h-5h) | Mão (5h-7h) | Ngọ (11h-13h) | Mùi (13h-15h) | Dậu (17h-19h) | |
Thứ Sáu 31 tháng 3 |
Ngày âm lịch: 10-02-2023 Ngày: Mậu Tý - Tháng: Ất Mão - Năm: Quý Mão Là ngày: Tư Mệnh Hoàng Đạo - Trực: Thu Giờ hoàng đạo: Tý (23h-1h) | Sửu (1h-3h) | Mão (5h-7h) | Ngọ (11h-13h) | Thân (15h-17h) | Dậu (17h-19h) | |
Chủ Nhật 2 tháng 4 |
Ngày âm lịch: 12-02-2023 Ngày: Canh Dần - Tháng: Ất Mão - Năm: Quý Mão Là ngày: Thanh Long Hoàng Đạo - Trực: Bế Giờ hoàng đạo: Tý (23h-1h) | Sửu (1h-3h) | Thìn (7h-9h) | Tỵ (9h-11h) | Mùi (13h-15h) | Tuất (19h-21h) | |
Thứ Hai 3 tháng 4 |
Ngày âm lịch: 13-02-2023 Ngày: Tân Mão - Tháng: Ất Mão - Năm: Quý Mão Là ngày: Minh Đường Hoàng Đạo - Trực: Kiến Giờ hoàng đạo: Tý (23h-1h) | Dần (3h-5h) | Mão (5h-7h) | Ngọ (11h-13h) | Mùi (13h-15h) | Dậu (17h-19h) | |
Thứ Năm 6 tháng 4 |
Ngày âm lịch: 16-02-2023 Ngày: Giáp Ngọ - Tháng: Ất Mão - Năm: Quý Mão Là ngày: Kim Quỹ Hoàng Đạo - Trực: Mãn Giờ hoàng đạo: Tý (23h-1h) | Sửu (1h-3h) | Mão (5h-7h) | Ngọ (11h-13h) | Thân (15h-17h) | Dậu (17h-19h) | |
Thứ Sáu 7 tháng 4 |
Ngày âm lịch: 17-02-2023 Ngày: Ất Mùi - Tháng: Ất Mão - Năm: Quý Mão Là ngày: Kim Đường Hoàng Đạo - Trực: Bình Giờ hoàng đạo: Dần (3h-5h) | Mão (5h-7h) | Tỵ (9h-11h)Thân (15h-17h) | Tuất (19h-21h) | Hợi (21h-23h) | |