Lịch vạn niên ngày 17-04-2023


Âm lịch ngày 27-02-2023 là ngày 17-04-2023 Dương lịch. Đây là ngày Chu Tước Hắc Đạo (Ngày xấu), hãy xem các việc nên làm/không nên làm trong ngày này.



2023 Tháng 4

Ngày hắc đạo (Ngày xấu)
«
17

Thứ Hai »

Điều quan trọng không phải chúng ta sống được bao lâu mà chúng ta phải sống như thế nào.

Tháng 2
27
Quý Mão
Ngày Ất Tỵ
Tháng Ất Mão
Giờ đầu Bính Tý
Tiết Thanh Minh
Trực Trừ

Là ngày Chu Tước Hắc Đạo

Giờ hoàng đạo: Sửu (1h-3h) | Thìn (7h-9h) | Ngọ (11h-13h) | Mùi (13h-15h) | Tuất (19h-21h) | Hợi (21h-23h) |



Giờ hoàng đạo
Sửu (1h-3h)Thìn (7h-9h)Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h)Tuất (19h-21h)Hợi (21h-23h)
Giờ hắc đạo
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h)Mão (5h-7h)
Tỵ (9h-11h)Thân (15h-17h)Dậu (17h-19h)
Giờ mặt trời
Mặt trời mọc: 05:37 Mặt trời lặn: 18:17 Độ dài ban ngày: 12 giờ 40 phút
Hướng xuất hành
Hỷ thần:  Tây Bắc Tài thần:  Đông Nam Hạc thần:  Tại thiên
Tuổi xung khắc
Xung với ngày Ất Tỵ: Quý Hợi, Tân Hợi, Tân Tỵ Xung với tháng Ất Mão: Kỷ Dậu, Đinh Dậu, Tân Mùi, Tân Sửu
Việc nên làm/không nên làm
Việc nên làm: Cúng tế, thẩm mỹ, giải trừ, chữa bệnh Việc không nên làm: Cầu phúc, cầu tự, xuất hành, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, nhận người, chuyển nhà, động thổ, đổ mái, san đường, sửa tường, đào đất, an táng, cải táng
Sao tốt/xấu
Sao tốt: Âm đức, Tương nhật, Cát kỳ, Ngũ phú, Kim đường, Minh đường Sao xấu: Kiếp sát, Ngũ hư, Trùng nhật


Danh sách 10 ngày tốt sau ngày 17-04-2023

Dương lịch Chi tiết

Thứ Ba

18

tháng 4

Xem chi tiết »

Ngày âm lịch: 28-02-2023
Ngày: Bính Ngọ - Tháng: Ất Mão - Năm: Quý Mão
Là ngày: Kim Quỹ Hoàng Đạo - Trực: Mãn
Giờ hoàng đạo: Tý (23h-1h) | Sửu (1h-3h) | Mão (5h-7h) | Ngọ (11h-13h) | Thân (15h-17h) | Dậu (17h-19h) |

Thứ Tư

19

tháng 4

Xem chi tiết »

Ngày âm lịch: 29-02-2023
Ngày: Đinh Mùi - Tháng: Ất Mão - Năm: Quý Mão
Là ngày: Kim Đường Hoàng Đạo - Trực: Bình
Giờ hoàng đạo: Dần (3h-5h) | Mão (5h-7h) | Tỵ (9h-11h)Thân (15h-17h) | Tuất (19h-21h) | Hợi (21h-23h) |

Thứ Năm

20

tháng 4

Xem chi tiết »

Ngày âm lịch: 01-03-2023
Ngày: Mậu Thân - Tháng: Bính Thìn - Năm: Quý Mão
Là ngày: Kim Quỹ Hoàng Đạo - Trực: Định
Giờ hoàng đạo: Tý (23h-1h) | Sửu (1h-3h) | Thìn (7h-9h) | Tỵ (9h-11h) | Mùi (13h-15h) | Tuất (19h-21h) |

Thứ Sáu

21

tháng 4

Xem chi tiết »

Ngày âm lịch: 02-03-2023
Ngày: Kỷ Dậu - Tháng: Bính Thìn - Năm: Quý Mão
Là ngày: Kim Đường Hoàng Đạo - Trực: Chấp
Giờ hoàng đạo: Tý (23h-1h) | Dần (3h-5h) | Mão (5h-7h) | Ngọ (11h-13h) | Mùi (13h-15h) | Dậu (17h-19h) |

Chủ Nhật

23

tháng 4

Xem chi tiết »

Ngày âm lịch: 04-03-2023
Ngày: Tân Hợi - Tháng: Bính Thìn - Năm: Quý Mão
Là ngày: Ngọc Đường Hoàng Đạo - Trực: Nguy
Giờ hoàng đạo: Sửu (1h-3h) | Thìn (7h-9h) | Ngọ (11h-13h) | Mùi (13h-15h) | Tuất (19h-21h) | Hợi (21h-23h) |

Thứ Tư

26

tháng 4

Xem chi tiết »

Ngày âm lịch: 07-03-2023
Ngày: Giáp Dần - Tháng: Bính Thìn - Năm: Quý Mão
Là ngày: Tư Mệnh Hoàng Đạo - Trực: Khai
Giờ hoàng đạo: Tý (23h-1h) | Sửu (1h-3h) | Thìn (7h-9h) | Tỵ (9h-11h) | Mùi (13h-15h) | Tuất (19h-21h) |

Thứ Sáu

28

tháng 4

Xem chi tiết »

Ngày âm lịch: 09-03-2023
Ngày: Bính Thìn - Tháng: Bính Thìn - Năm: Quý Mão
Là ngày: Thanh Long Hoàng Đạo - Trực: Kiến
Giờ hoàng đạo: Dần (3h-5h) | Thìn (7h-9h) | Tỵ (9h-11h) | Thân (15h-17h) | Dậu (17h-19h) | Hợi (21h-23h) |

Thứ Bảy

29

tháng 4

Xem chi tiết »

Ngày âm lịch: 10-03-2023
Ngày: Đinh Tỵ - Tháng: Bính Thìn - Năm: Quý Mão
Là ngày: Minh Đường Hoàng Đạo - Trực: Trừ
Giờ hoàng đạo: Sửu (1h-3h) | Thìn (7h-9h) | Ngọ (11h-13h) | Mùi (13h-15h) | Tuất (19h-21h) | Hợi (21h-23h) |

Thứ Ba

2

tháng 5

Xem chi tiết »

Ngày âm lịch: 13-03-2023
Ngày: Canh Thân - Tháng: Bính Thìn - Năm: Quý Mão
Là ngày: Kim Quỹ Hoàng Đạo - Trực: Định
Giờ hoàng đạo: Tý (23h-1h) | Sửu (1h-3h) | Thìn (7h-9h) | Tỵ (9h-11h) | Mùi (13h-15h) | Tuất (19h-21h) |

Thứ Tư

3

tháng 5

Xem chi tiết »

Ngày âm lịch: 14-03-2023
Ngày: Tân Dậu - Tháng: Bính Thìn - Năm: Quý Mão
Là ngày: Kim Đường Hoàng Đạo - Trực: Chấp
Giờ hoàng đạo: Tý (23h-1h) | Dần (3h-5h) | Mão (5h-7h) | Ngọ (11h-13h) | Mùi (13h-15h) | Dậu (17h-19h) |

Tử vi trọn đời 12 con giáp

Chọn tuổi của bạn để xem tử vi trọn đời