Âm lịch ngày 10-04-2024 là ngày 17-05-2024 Dương lịch. Đây là ngày Câu Trần Hắc Đạo (Ngày xấu), hãy xem các việc nên làm/không nên làm trong ngày này.
|
Giờ hoàng đạo | ||
---|---|---|
Sửu (1h-3h) | Thìn (7h-9h) | Ngọ (11h-13h) |
Mùi (13h-15h) | Tuất (19h-21h) | Hợi (21h-23h) |
Giờ hắc đạo | ||
---|---|---|
Tý (23h-1h) | Dần (3h-5h) | Mão (5h-7h) |
Tỵ (9h-11h) | Thân (15h-17h) | Dậu (17h-19h) |
Giờ mặt trời | ||
---|---|---|
Mặt trời mọc: 05:19 | Mặt trời lặn: 18:29 | Độ dài ban ngày: 13 giờ 10 phút |
Hướng xuất hành | ||
---|---|---|
Hỷ thần: Tây Nam | Tài thần: Tây Nam | Hạc thần: Tây |
Tuổi xung khắc | |
---|---|
Xung với ngày Tân Tỵ: Ất Hợi, Kỷ Hợi, Ất Tỵ | Xung với tháng Kỷ Tỵ: Tân Hợi, Đinh Hợi |
Việc nên làm/không nên làm | |
---|---|
Việc nên làm: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, chữa bệnh, đổ mái | Việc không nên làm: Xuất hành, động thổ, sửa kho, san đường, sửa tường, dỡ nhà, đào đất |
Sao tốt/xấu | |
---|---|
Sao tốt: Thiên đức, Thiên ân, Vương nhật | Sao xấu: Nguyệt kiến, Tiểu thời, Thổ phủ, Trùng nhật, Câu trần |
Dương lịch | Chi tiết |
---|---|
Thứ Bảy 18 tháng 5 |
Ngày âm lịch: 11-04-2024 Ngày: Nhâm Ngọ - Tháng: Kỷ Tỵ - Năm: Giáp Thìn Là ngày: Thanh Long Hoàng Đạo - Trực: Trừ Giờ hoàng đạo: Tý (23h-1h) | Sửu (1h-3h) | Mão (5h-7h) | Ngọ (11h-13h) | Thân (15h-17h) | Dậu (17h-19h) | |
Chủ Nhật 19 tháng 5 |
Ngày âm lịch: 12-04-2024 Ngày: Quý Mùi - Tháng: Kỷ Tỵ - Năm: Giáp Thìn Là ngày: Minh Đường Hoàng Đạo - Trực: Mãn Giờ hoàng đạo: Dần (3h-5h) | Mão (5h-7h) | Tỵ (9h-11h)Thân (15h-17h) | Tuất (19h-21h) | Hợi (21h-23h) | |
Thứ Tư 22 tháng 5 |
Ngày âm lịch: 15-04-2024 Ngày: Bính Tuất - Tháng: Kỷ Tỵ - Năm: Giáp Thìn Là ngày: Kim Quỹ Hoàng Đạo - Trực: Chấp Giờ hoàng đạo: Dần (3h-5h) | Thìn (7h-9h) | Tỵ (9h-11h) | Thân (15h-17h) | Dậu (17h-19h) | Hợi (21h-23h) | |
Thứ Năm 23 tháng 5 |
Ngày âm lịch: 16-04-2024 Ngày: Đinh Hợi - Tháng: Kỷ Tỵ - Năm: Giáp Thìn Là ngày: Kim Đường Hoàng Đạo - Trực: Phá Giờ hoàng đạo: Sửu (1h-3h) | Thìn (7h-9h) | Ngọ (11h-13h) | Mùi (13h-15h) | Tuất (19h-21h) | Hợi (21h-23h) | |
Thứ Bảy 25 tháng 5 |
Ngày âm lịch: 18-04-2024 Ngày: Kỷ Sửu - Tháng: Kỷ Tỵ - Năm: Giáp Thìn Là ngày: Ngọc Đường Hoàng Đạo - Trực: Thành Giờ hoàng đạo: Dần (3h-5h) | Mão (5h-7h) | Tỵ (9h-11h) | Thân (15h-17h) | Tuất (19h-21h) | Hợi (21h-23h) | |
Thứ Ba 28 tháng 5 |
Ngày âm lịch: 21-04-2024 Ngày: Nhâm Thìn - Tháng: Kỷ Tỵ - Năm: Giáp Thìn Là ngày: Tư Mệnh Hoàng Đạo - Trực: Bế Giờ hoàng đạo: Dần (3h-5h) | Thìn (7h-9h) | Tỵ (9h-11h) | Thân (15h-17h) | Dậu (17h-19h) | Hợi (21h-23h) | |
Thứ Năm 30 tháng 5 |
Ngày âm lịch: 23-04-2024 Ngày: Giáp Ngọ - Tháng: Kỷ Tỵ - Năm: Giáp Thìn Là ngày: Thanh Long Hoàng Đạo - Trực: Trừ Giờ hoàng đạo: Tý (23h-1h) | Sửu (1h-3h) | Mão (5h-7h) | Ngọ (11h-13h) | Thân (15h-17h) | Dậu (17h-19h) | |
Thứ Sáu 31 tháng 5 |
Ngày âm lịch: 24-04-2024 Ngày: Ất Mùi - Tháng: Kỷ Tỵ - Năm: Giáp Thìn Là ngày: Minh Đường Hoàng Đạo - Trực: Mãn Giờ hoàng đạo: Dần (3h-5h) | Mão (5h-7h) | Tỵ (9h-11h)Thân (15h-17h) | Tuất (19h-21h) | Hợi (21h-23h) | |
Thứ Hai 3 tháng 6 |
Ngày âm lịch: 27-04-2024 Ngày: Mậu Tuất - Tháng: Kỷ Tỵ - Năm: Giáp Thìn Là ngày: Kim Quỹ Hoàng Đạo - Trực: Chấp Giờ hoàng đạo: Dần (3h-5h) | Thìn (7h-9h) | Tỵ (9h-11h) | Thân (15h-17h) | Dậu (17h-19h) | Hợi (21h-23h) | |
Thứ Ba 4 tháng 6 |
Ngày âm lịch: 28-04-2024 Ngày: Kỷ Hợi - Tháng: Kỷ Tỵ - Năm: Giáp Thìn Là ngày: Kim Đường Hoàng Đạo - Trực: Phá Giờ hoàng đạo: Sửu (1h-3h) | Thìn (7h-9h) | Ngọ (11h-13h) | Mùi (13h-15h) | Tuất (19h-21h) | Hợi (21h-23h) | |