Âm lịch ngày 18-04-2024 là ngày 25-05-2024 Dương lịch. Đây là ngày Ngọc Đường Hoàng Đạo (Ngày tốt), hãy xem các việc nên làm/không nên làm trong ngày này.
|
Giờ hoàng đạo | ||
---|---|---|
Dần (3h-5h) | Mão (5h-7h) | Tỵ (9h-11h) |
Thân (15h-17h) | Tuất (19h-21h) | Hợi (21h-23h) |
Giờ hắc đạo | ||
---|---|---|
Tý (23h-1h) | Sửu (1h-3h) | Thìn (7h-9h) |
Ngọ (11h-13h) | Mùi (13h-15h) | Dậu (17h-19h) |
Giờ mặt trời | ||
---|---|---|
Mặt trời mọc: 05:16 | Mặt trời lặn: 18:32 | Độ dài ban ngày: 13 giờ 16 phút |
Hướng xuất hành | ||
---|---|---|
Hỷ thần: Đông Bắc | Tài thần: Nam | Hạc thần: Bắc |
Tuổi xung khắc | |
---|---|
Xung với ngày Kỷ Sửu: Đinh Mùi, Ất Mùi | Xung với tháng Kỷ Tỵ: Tân Hợi, Đinh Hợi |
Việc nên làm/không nên làm | |
---|---|
Việc nên làm: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng | Việc không nên làm: San đường |
Sao tốt/xấu | |
---|---|
Sao tốt: Nguyệt ân, Tứ tương, Tam hợp, Lâm nhật, Thiên hỷ, Thiên y, Lục nghi, Ngọc đường | Sao xấu: Yếm đối, Chiêu dao, Tứ kích, Quy kỵ |
Dương lịch | Chi tiết |
---|---|
Thứ Ba 28 tháng 5 |
Ngày âm lịch: 21-04-2024 Ngày: Nhâm Thìn - Tháng: Kỷ Tỵ - Năm: Giáp Thìn Là ngày: Tư Mệnh Hoàng Đạo - Trực: Bế Giờ hoàng đạo: Dần (3h-5h) | Thìn (7h-9h) | Tỵ (9h-11h) | Thân (15h-17h) | Dậu (17h-19h) | Hợi (21h-23h) | |
Thứ Năm 30 tháng 5 |
Ngày âm lịch: 23-04-2024 Ngày: Giáp Ngọ - Tháng: Kỷ Tỵ - Năm: Giáp Thìn Là ngày: Thanh Long Hoàng Đạo - Trực: Trừ Giờ hoàng đạo: Tý (23h-1h) | Sửu (1h-3h) | Mão (5h-7h) | Ngọ (11h-13h) | Thân (15h-17h) | Dậu (17h-19h) | |
Thứ Sáu 31 tháng 5 |
Ngày âm lịch: 24-04-2024 Ngày: Ất Mùi - Tháng: Kỷ Tỵ - Năm: Giáp Thìn Là ngày: Minh Đường Hoàng Đạo - Trực: Mãn Giờ hoàng đạo: Dần (3h-5h) | Mão (5h-7h) | Tỵ (9h-11h)Thân (15h-17h) | Tuất (19h-21h) | Hợi (21h-23h) | |
Thứ Hai 3 tháng 6 |
Ngày âm lịch: 27-04-2024 Ngày: Mậu Tuất - Tháng: Kỷ Tỵ - Năm: Giáp Thìn Là ngày: Kim Quỹ Hoàng Đạo - Trực: Chấp Giờ hoàng đạo: Dần (3h-5h) | Thìn (7h-9h) | Tỵ (9h-11h) | Thân (15h-17h) | Dậu (17h-19h) | Hợi (21h-23h) | |
Thứ Ba 4 tháng 6 |
Ngày âm lịch: 28-04-2024 Ngày: Kỷ Hợi - Tháng: Kỷ Tỵ - Năm: Giáp Thìn Là ngày: Kim Đường Hoàng Đạo - Trực: Phá Giờ hoàng đạo: Sửu (1h-3h) | Thìn (7h-9h) | Ngọ (11h-13h) | Mùi (13h-15h) | Tuất (19h-21h) | Hợi (21h-23h) | |
Thứ Năm 6 tháng 6 |
Ngày âm lịch: 01-05-2024 Ngày: Tân Sửu - Tháng: Canh Ngọ - Năm: Giáp Thìn Là ngày: Kim Đường Hoàng Đạo - Trực: Nguy Giờ hoàng đạo: Dần (3h-5h) | Mão (5h-7h) | Tỵ (9h-11h) | Thân (15h-17h) | Tuất (19h-21h) | Hợi (21h-23h) | |
Thứ Bảy 8 tháng 6 |
Ngày âm lịch: 03-05-2024 Ngày: Quý Mão - Tháng: Canh Ngọ - Năm: Giáp Thìn Là ngày: Ngọc Đường Hoàng Đạo - Trực: Thu Giờ hoàng đạo: Tý (23h-1h) | Dần (3h-5h) | Mão (5h-7h) | Ngọ (11h-13h) | Mùi (13h-15h) | Dậu (17h-19h) | |
Thứ Ba 11 tháng 6 |
Ngày âm lịch: 06-05-2024 Ngày: Bính Ngọ - Tháng: Canh Ngọ - Năm: Giáp Thìn Là ngày: Tư Mệnh Hoàng Đạo - Trực: Kiến Giờ hoàng đạo: Tý (23h-1h) | Sửu (1h-3h) | Mão (5h-7h) | Ngọ (11h-13h) | Thân (15h-17h) | Dậu (17h-19h) | |
Thứ Năm 13 tháng 6 |
Ngày âm lịch: 08-05-2024 Ngày: Mậu Thân - Tháng: Canh Ngọ - Năm: Giáp Thìn Là ngày: Thanh Long Hoàng Đạo - Trực: Mãn Giờ hoàng đạo: Tý (23h-1h) | Sửu (1h-3h) | Thìn (7h-9h) | Tỵ (9h-11h) | Mùi (13h-15h) | Tuất (19h-21h) | |
Thứ Sáu 14 tháng 6 |
Ngày âm lịch: 09-05-2024 Ngày: Kỷ Dậu - Tháng: Canh Ngọ - Năm: Giáp Thìn Là ngày: Minh Đường Hoàng Đạo - Trực: Bình Giờ hoàng đạo: Tý (23h-1h) | Dần (3h-5h) | Mão (5h-7h) | Ngọ (11h-13h) | Mùi (13h-15h) | Dậu (17h-19h) | |