Âm lịch ngày 21-07-2020 là ngày 08-09-2020 Dương lịch. Đây là ngày Thiên Hình Hắc Đạo (Ngày xấu), hãy xem các việc nên làm/không nên làm trong ngày này.
|
Giờ hoàng đạo | ||
---|---|---|
Tý (23h-1h) | Sửu (1h-3h) | Thìn (7h-9h) |
Tỵ (9h-11h) | Mùi (13h-15h) | Tuất (19h-21h) |
Giờ hắc đạo | ||
---|---|---|
Dần (3h-5h) | Mão (5h-7h) | Ngọ (11h-13h) |
Thân (15h-17h) | Dậu (17h-19h) | Hợi (21h-23h) |
Giờ mặt trời | ||
---|---|---|
Mặt trời mọc: 05:43 | Mặt trời lặn: 18:07 | Độ dài ban ngày: 12 giờ 24 phút |
Hướng xuất hành | ||
---|---|---|
Hỷ thần: Đông Bắc | Tài thần: Đông Nam | Hạc thần: Đông |
Tuổi xung khắc | |
---|---|
Xung với ngày Giáp Dần: Mậu Thân, Bính Thân, Canh Ngọ, Canh Tý | Xung với tháng Giáp Thân: Mậu Dần, Bính dần, Canh Ngọ, Canh Tý |
Việc nên làm/không nên làm | |
---|---|
Việc nên làm: Đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, thẩm mỹ, chữa bệnh | Việc không nên làm: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, giải trừ, động thổ, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, dỡ nhà, đào đất, an táng, cải táng |
Sao tốt/xấu | |
---|---|
Sao tốt: Nguyệt không, Giải thần, Ngũ hợp, Thanh long, Minh phệ | Sao xấu: Kiếp sát, Tiểu hao, Tứ phế, Qui kị, Bát chuyên |
Dương lịch | Chi tiết |
---|---|
Thứ Năm 10 tháng 9 |
Ngày âm lịch: 23-07-2020 Ngày: Bính Thìn - Tháng: Giáp Thân - Năm: Canh Tý Là ngày: Kim Quỹ Hoàng Đạo - Trực: Nguy Giờ hoàng đạo: Dần (3h-5h) | Thìn (7h-9h) | Tỵ (9h-11h) | Thân (15h-17h) | Dậu (17h-19h) | Hợi (21h-23h) | |
Thứ Sáu 11 tháng 9 |
Ngày âm lịch: 24-07-2020 Ngày: Đinh Tỵ - Tháng: Giáp Thân - Năm: Canh Tý Là ngày: Kim Đường Hoàng Đạo - Trực: Thành Giờ hoàng đạo: Sửu (1h-3h) | Thìn (7h-9h) | Ngọ (11h-13h) | Mùi (13h-15h) | Tuất (19h-21h) | Hợi (21h-23h) | |
Chủ Nhật 13 tháng 9 |
Ngày âm lịch: 26-07-2020 Ngày: Kỷ Mùi - Tháng: Giáp Thân - Năm: Canh Tý Là ngày: Ngọc Đường Hoàng Đạo - Trực: Khai Giờ hoàng đạo: Dần (3h-5h) | Mão (5h-7h) | Tỵ (9h-11h)Thân (15h-17h) | Tuất (19h-21h) | Hợi (21h-23h) | |
Thứ Tư 16 tháng 9 |
Ngày âm lịch: 29-07-2020 Ngày: Nhâm Tuất - Tháng: Giáp Thân - Năm: Canh Tý Là ngày: Tư Mệnh Hoàng Đạo - Trực: Trừ Giờ hoàng đạo: Dần (3h-5h) | Thìn (7h-9h) | Tỵ (9h-11h) | Thân (15h-17h) | Dậu (17h-19h) | Hợi (21h-23h) | |
Thứ Sáu 18 tháng 9 |
Ngày âm lịch: 02-08-2020 Ngày: Giáp Tý - Tháng: Ất Dậu - Năm: Canh Tý Là ngày: Tư Mệnh Hoàng Đạo - Trực: Bình Giờ hoàng đạo: Tý (23h-1h) | Sửu (1h-3h) | Mão (5h-7h) | Ngọ (11h-13h) | Thân (15h-17h) | Dậu (17h-19h) | |
Chủ Nhật 20 tháng 9 |
Ngày âm lịch: 04-08-2020 Ngày: Bính Dần - Tháng: Ất Dậu - Năm: Canh Tý Là ngày: Thanh Long Hoàng Đạo - Trực: Chấp Giờ hoàng đạo: Tý (23h-1h) | Sửu (1h-3h) | Thìn (7h-9h) | Tỵ (9h-11h) | Mùi (13h-15h) | Tuất (19h-21h) | |
Thứ Hai 21 tháng 9 |
Ngày âm lịch: 05-08-2020 Ngày: Đinh Mão - Tháng: Ất Dậu - Năm: Canh Tý Là ngày: Minh Đường Hoàng Đạo - Trực: Phá Giờ hoàng đạo: Tý (23h-1h) | Dần (3h-5h) | Mão (5h-7h) | Ngọ (11h-13h) | Mùi (13h-15h) | Dậu (17h-19h) | |
Thứ Năm 24 tháng 9 |
Ngày âm lịch: 08-08-2020 Ngày: Canh Ngọ - Tháng: Ất Dậu - Năm: Canh Tý Là ngày: Kim Quỹ Hoàng Đạo - Trực: Thu Giờ hoàng đạo: Tý (23h-1h) | Sửu (1h-3h) | Mão (5h-7h) | Ngọ (11h-13h) | Thân (15h-17h) | Dậu (17h-19h) | |
Thứ Sáu 25 tháng 9 |
Ngày âm lịch: 09-08-2020 Ngày: Tân Mùi - Tháng: Ất Dậu - Năm: Canh Tý Là ngày: Kim Đường Hoàng Đạo - Trực: Khai Giờ hoàng đạo: Dần (3h-5h) | Mão (5h-7h) | Tỵ (9h-11h)Thân (15h-17h) | Tuất (19h-21h) | Hợi (21h-23h) | |
Chủ Nhật 27 tháng 9 |
Ngày âm lịch: 11-08-2020 Ngày: Quý Dậu - Tháng: Ất Dậu - Năm: Canh Tý Là ngày: Ngọc Đường Hoàng Đạo - Trực: Kiến Giờ hoàng đạo: Tý (23h-1h) | Dần (3h-5h) | Mão (5h-7h) | Ngọ (11h-13h) | Mùi (13h-15h) | Dậu (17h-19h) | |