Âm lịch ngày 11-08-2020 là ngày 27-09-2020 Dương lịch. Đây là ngày Ngọc Đường Hoàng Đạo (Ngày tốt), hãy xem các việc nên làm/không nên làm trong ngày này.
|
Giờ hoàng đạo | ||
---|---|---|
Tý (23h-1h) | Dần (3h-5h) | Mão (5h-7h) |
Ngọ (11h-13h) | Mùi (13h-15h) | Dậu (17h-19h) |
Giờ hắc đạo | ||
---|---|---|
Sửu (1h-3h) | Thìn (7h-9h) | Tỵ (9h-11h) |
Thân (15h-17h) | Tuất (19h-21h) | Hợi (21h-23h) |
Giờ mặt trời | ||
---|---|---|
Mặt trời mọc: 05:47 | Mặt trời lặn: 17:49 | Độ dài ban ngày: 12 giờ 1 phút |
Hướng xuất hành | ||
---|---|---|
Hỷ thần: Đông Nam | Tài thần: Tây | Hạc thần: Tây Nam |
Tuổi xung khắc | |
---|---|
Xung với ngày Quý Dậu: Đinh Mão, Tân Mão, Đinh Dậu | Xung với tháng Ất Dậu: Kỷ Mão , Đinh Mão, Tân Mùi, Tân Sửu |
Việc nên làm/không nên làm | |
---|---|
Việc nên làm: Cúng tế, san đường | Việc không nên làm: Cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, đào đất, an táng, cải táng |
Sao tốt/xấu | |
---|---|
Sao tốt: Nguyệt ân, Tứ tương, Quan nhật, Lục nghi, Trừ thần, Ngọc đường, Minh phệ | Sao xấu: Nguyệt kiến, Tiểu thời, Nguyệt hình, Yếm đối, Chiêu dao, Ngũ ly |
Dương lịch | Chi tiết |
---|---|
Thứ Tư 30 tháng 9 |
Ngày âm lịch: 14-08-2020 Ngày: Bính Tý - Tháng: Ất Dậu - Năm: Canh Tý Là ngày: Tư Mệnh Hoàng Đạo - Trực: Bình Giờ hoàng đạo: Tý (23h-1h) | Sửu (1h-3h) | Mão (5h-7h) | Ngọ (11h-13h) | Thân (15h-17h) | Dậu (17h-19h) | |
Thứ Sáu 2 tháng 10 |
Ngày âm lịch: 16-08-2020 Ngày: Mậu Dần - Tháng: Ất Dậu - Năm: Canh Tý Là ngày: Thanh Long Hoàng Đạo - Trực: Chấp Giờ hoàng đạo: Tý (23h-1h) | Sửu (1h-3h) | Thìn (7h-9h) | Tỵ (9h-11h) | Mùi (13h-15h) | Tuất (19h-21h) | |
Thứ Bảy 3 tháng 10 |
Ngày âm lịch: 17-08-2020 Ngày: Kỷ Mão - Tháng: Ất Dậu - Năm: Canh Tý Là ngày: Minh Đường Hoàng Đạo - Trực: Phá Giờ hoàng đạo: Tý (23h-1h) | Dần (3h-5h) | Mão (5h-7h) | Ngọ (11h-13h) | Mùi (13h-15h) | Dậu (17h-19h) | |
Thứ Ba 6 tháng 10 |
Ngày âm lịch: 20-08-2020 Ngày: Nhâm Ngọ - Tháng: Ất Dậu - Năm: Canh Tý Là ngày: Kim Quỹ Hoàng Đạo - Trực: Thu Giờ hoàng đạo: Tý (23h-1h) | Sửu (1h-3h) | Mão (5h-7h) | Ngọ (11h-13h) | Thân (15h-17h) | Dậu (17h-19h) | |
Thứ Tư 7 tháng 10 |
Ngày âm lịch: 21-08-2020 Ngày: Quý Mùi - Tháng: Ất Dậu - Năm: Canh Tý Là ngày: Kim Đường Hoàng Đạo - Trực: Khai Giờ hoàng đạo: Dần (3h-5h) | Mão (5h-7h) | Tỵ (9h-11h)Thân (15h-17h) | Tuất (19h-21h) | Hợi (21h-23h) | |
Thứ Sáu 9 tháng 10 |
Ngày âm lịch: 23-08-2020 Ngày: Ất Dậu - Tháng: Ất Dậu - Năm: Canh Tý Là ngày: Ngọc Đường Hoàng Đạo - Trực: Bế Giờ hoàng đạo: Tý (23h-1h) | Dần (3h-5h) | Mão (5h-7h) | Ngọ (11h-13h) | Mùi (13h-15h) | Dậu (17h-19h) | |
Thứ Hai 12 tháng 10 |
Ngày âm lịch: 26-08-2020 Ngày: Mậu Tý - Tháng: Ất Dậu - Năm: Canh Tý Là ngày: Tư Mệnh Hoàng Đạo - Trực: Mãn Giờ hoàng đạo: Tý (23h-1h) | Sửu (1h-3h) | Mão (5h-7h) | Ngọ (11h-13h) | Thân (15h-17h) | Dậu (17h-19h) | |
Thứ Tư 14 tháng 10 |
Ngày âm lịch: 28-08-2020 Ngày: Canh Dần - Tháng: Ất Dậu - Năm: Canh Tý Là ngày: Thanh Long Hoàng Đạo - Trực: Định Giờ hoàng đạo: Tý (23h-1h) | Sửu (1h-3h) | Thìn (7h-9h) | Tỵ (9h-11h) | Mùi (13h-15h) | Tuất (19h-21h) | |
Thứ Năm 15 tháng 10 |
Ngày âm lịch: 29-08-2020 Ngày: Tân Mão - Tháng: Ất Dậu - Năm: Canh Tý Là ngày: Minh Đường Hoàng Đạo - Trực: Chấp Giờ hoàng đạo: Tý (23h-1h) | Dần (3h-5h) | Mão (5h-7h) | Ngọ (11h-13h) | Mùi (13h-15h) | Dậu (17h-19h) | |
Thứ Bảy 17 tháng 10 |
Ngày âm lịch: 01-09-2020 Ngày: Quý Tỵ - Tháng: Bính Tuất - Năm: Canh Tý Là ngày: Minh Đường Hoàng Đạo - Trực: Nguy Giờ hoàng đạo: Sửu (1h-3h) | Thìn (7h-9h) | Ngọ (11h-13h) | Mùi (13h-15h) | Tuất (19h-21h) | Hợi (21h-23h) | |