Âm lịch ngày 19-06-2020 là ngày 08-08-2020 Dương lịch. Đây là ngày Nguyên Vũ Hắc Đạo (Ngày xấu), hãy xem các việc nên làm/không nên làm trong ngày này.
|
Giờ hoàng đạo | ||
---|---|---|
Dần (3h-5h) | Mão (5h-7h) | |
Tuất (19h-21h) | Hợi (21h-23h) |
Giờ hắc đạo | ||
---|---|---|
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) | Thìn (7h-9h) | |
Mùi (13h-15h) | Dậu (17h-19h) |
Giờ mặt trời | ||
---|---|---|
Mặt trời mọc: 05:34 | Mặt trời lặn: 18:32 | Độ dài ban ngày: 12 giờ 58 phút |
Hướng xuất hành | ||
---|---|---|
Hỷ thần: Đông Nam | Tài thần: Tây | Hạc thần: Tây Bắc |
Tuổi xung khắc | |
---|---|
Xung với ngày Quý Mùi: Ất Sửu, Tân Sửu, Đinh Hợi, Đinh Tỵ | Xung với tháng Quý Mùi: Ất Sửu, Tân Sửu, Đinh Hợi, Đinh Tỵ |
Việc nên làm/không nên làm | |
---|---|
Việc nên làm: Cúng tế, giao dịch, nạp tài | Việc không nên làm: Cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, mở kho, xuất hàng, đào đất, an táng, cải táng |
Sao tốt/xấu | |
---|---|
Sao tốt: Thiên đức, Thiên ân, Mẫu thương, Tứ tương, Bất tương, Kim đường, Ngọc vũ | Sao xấu: Nguyệt sát, Nguyệt hư, Huyết chi, Thiên tặc, Ngũ hư, Xúc thủy long |
Dương lịch | Chi tiết |
---|---|
Chủ Nhật 9 tháng 8 |
Ngày âm lịch: 20-06-2020 Ngày: Giáp Thân - Tháng: Quý Mùi - Năm: Canh Tý Là ngày: Tư Mệnh Hoàng Đạo - Trực: Kiến Giờ hoàng đạo: Tý (23h-1h) | Sửu (1h-3h) | Thìn (7h-9h) | Tỵ (9h-11h) | Mùi (13h-15h) | Tuất (19h-21h) | |
Thứ Ba 11 tháng 8 |
Ngày âm lịch: 22-06-2020 Ngày: Bính Tuất - Tháng: Quý Mùi - Năm: Canh Tý Là ngày: Thanh Long Hoàng Đạo - Trực: Mãn Giờ hoàng đạo: Dần (3h-5h) | Thìn (7h-9h) | Tỵ (9h-11h) | Thân (15h-17h) | Dậu (17h-19h) | Hợi (21h-23h) | |
Thứ Tư 12 tháng 8 |
Ngày âm lịch: 23-06-2020 Ngày: Đinh Hợi - Tháng: Quý Mùi - Năm: Canh Tý Là ngày: Minh Đường Hoàng Đạo - Trực: Bình Giờ hoàng đạo: Sửu (1h-3h) | Thìn (7h-9h) | Ngọ (11h-13h) | Mùi (13h-15h) | Tuất (19h-21h) | Hợi (21h-23h) | |
Thứ Bảy 15 tháng 8 |
Ngày âm lịch: 26-06-2020 Ngày: Canh Dần - Tháng: Quý Mùi - Năm: Canh Tý Là ngày: Kim Quỹ Hoàng Đạo - Trực: Phá Giờ hoàng đạo: Tý (23h-1h) | Sửu (1h-3h) | Thìn (7h-9h) | Tỵ (9h-11h) | Mùi (13h-15h) | Tuất (19h-21h) | |
Chủ Nhật 16 tháng 8 |
Ngày âm lịch: 27-06-2020 Ngày: Tân Mão - Tháng: Quý Mùi - Năm: Canh Tý Là ngày: Kim Đường Hoàng Đạo - Trực: Nguy Giờ hoàng đạo: Tý (23h-1h) | Dần (3h-5h) | Mão (5h-7h) | Ngọ (11h-13h) | Mùi (13h-15h) | Dậu (17h-19h) | |
Thứ Ba 18 tháng 8 |
Ngày âm lịch: 29-06-2020 Ngày: Quý Tỵ - Tháng: Quý Mùi - Năm: Canh Tý Là ngày: Ngọc Đường Hoàng Đạo - Trực: Thu Giờ hoàng đạo: Sửu (1h-3h) | Thìn (7h-9h) | Ngọ (11h-13h) | Mùi (13h-15h) | Tuất (19h-21h) | Hợi (21h-23h) | |
Thứ Năm 20 tháng 8 |
Ngày âm lịch: 02-07-2020 Ngày: Ất Mùi - Tháng: Giáp Thân - Năm: Canh Tý Là ngày: Ngọc Đường Hoàng Đạo - Trực: Bế Giờ hoàng đạo: Dần (3h-5h) | Mão (5h-7h) | Tỵ (9h-11h)Thân (15h-17h) | Tuất (19h-21h) | Hợi (21h-23h) | |
Chủ Nhật 23 tháng 8 |
Ngày âm lịch: 05-07-2020 Ngày: Mậu Tuất - Tháng: Giáp Thân - Năm: Canh Tý Là ngày: Tư Mệnh Hoàng Đạo - Trực: Mãn Giờ hoàng đạo: Dần (3h-5h) | Thìn (7h-9h) | Tỵ (9h-11h) | Thân (15h-17h) | Dậu (17h-19h) | Hợi (21h-23h) | |
Thứ Ba 25 tháng 8 |
Ngày âm lịch: 07-07-2020 Ngày: Canh Tý - Tháng: Giáp Thân - Năm: Canh Tý Là ngày: Thanh Long Hoàng Đạo - Trực: Định Giờ hoàng đạo: Tý (23h-1h) | Sửu (1h-3h) | Mão (5h-7h) | Ngọ (11h-13h) | Thân (15h-17h) | Dậu (17h-19h) | |
Thứ Tư 26 tháng 8 |
Ngày âm lịch: 08-07-2020 Ngày: Tân Sửu - Tháng: Giáp Thân - Năm: Canh Tý Là ngày: Minh Đường Hoàng Đạo - Trực: Chấp Giờ hoàng đạo: Dần (3h-5h) | Mão (5h-7h) | Tỵ (9h-11h) | Thân (15h-17h) | Tuất (19h-21h) | Hợi (21h-23h) | |