Âm lịch ngày 18-06-2020 là ngày 07-08-2020 Dương lịch. Đây là ngày Thiên Lao Hắc Đạo (Ngày xấu), hãy xem các việc nên làm/không nên làm trong ngày này.
|
Giờ hoàng đạo | ||
---|---|---|
Tý (23h-1h) | Sửu (1h-3h) | Mão (5h-7h) |
Ngọ (11h-13h) | Thân (15h-17h) | Dậu (17h-19h) |
Giờ hắc đạo | ||
---|---|---|
Dần (3h-5h) | Thìn (7h-9h) | Tỵ (9h-11h) |
Mùi (13h-15h) | Tuất (19h-21h) | Hợi (21h-23h) |
Giờ mặt trời | ||
---|---|---|
Mặt trời mọc: 05:34 | Mặt trời lặn: 18:33 | Độ dài ban ngày: 12 giờ 59 phút |
Hướng xuất hành | ||
---|---|---|
Hỷ thần: Nam | Tài thần: Tây | Hạc thần: Tây Bắc |
Tuổi xung khắc | |
---|---|
Xung với ngày Nhâm Ngọ: Giáp Tý, Canh Tý, Bính Tuất, Bính Thìn | Xung với tháng Quý Mùi: Ất Sửu, Tân Sửu, Đinh Hợi, Đinh Tỵ |
Việc nên làm/không nên làm | |
---|---|
Việc nên làm: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, xuất hành, giải trừ, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, nạp tài, mở kho, xuất hàng | Việc không nên làm: Chữa bệnh, thẩm mỹ |
Sao tốt/xấu | |
---|---|
Sao tốt: Nguyệt đức, Thiên ân, Nguyệt ân, Tứ tương, Thiên mã, Thời dương, Sinh khí, Bất tương, Ngọc vũ, Minh phệ | Sao xấu: Tai sát, Thiên hỏa, Bạch hổ |
Dương lịch | Chi tiết |
---|---|
Chủ Nhật 9 tháng 8 |
Ngày âm lịch: 20-06-2020 Ngày: Giáp Thân - Tháng: Quý Mùi - Năm: Canh Tý Là ngày: Tư Mệnh Hoàng Đạo - Trực: Kiến Giờ hoàng đạo: Tý (23h-1h) | Sửu (1h-3h) | Thìn (7h-9h) | Tỵ (9h-11h) | Mùi (13h-15h) | Tuất (19h-21h) | |
Thứ Ba 11 tháng 8 |
Ngày âm lịch: 22-06-2020 Ngày: Bính Tuất - Tháng: Quý Mùi - Năm: Canh Tý Là ngày: Thanh Long Hoàng Đạo - Trực: Mãn Giờ hoàng đạo: Dần (3h-5h) | Thìn (7h-9h) | Tỵ (9h-11h) | Thân (15h-17h) | Dậu (17h-19h) | Hợi (21h-23h) | |
Thứ Tư 12 tháng 8 |
Ngày âm lịch: 23-06-2020 Ngày: Đinh Hợi - Tháng: Quý Mùi - Năm: Canh Tý Là ngày: Minh Đường Hoàng Đạo - Trực: Bình Giờ hoàng đạo: Sửu (1h-3h) | Thìn (7h-9h) | Ngọ (11h-13h) | Mùi (13h-15h) | Tuất (19h-21h) | Hợi (21h-23h) | |
Thứ Bảy 15 tháng 8 |
Ngày âm lịch: 26-06-2020 Ngày: Canh Dần - Tháng: Quý Mùi - Năm: Canh Tý Là ngày: Kim Quỹ Hoàng Đạo - Trực: Phá Giờ hoàng đạo: Tý (23h-1h) | Sửu (1h-3h) | Thìn (7h-9h) | Tỵ (9h-11h) | Mùi (13h-15h) | Tuất (19h-21h) | |
Chủ Nhật 16 tháng 8 |
Ngày âm lịch: 27-06-2020 Ngày: Tân Mão - Tháng: Quý Mùi - Năm: Canh Tý Là ngày: Kim Đường Hoàng Đạo - Trực: Nguy Giờ hoàng đạo: Tý (23h-1h) | Dần (3h-5h) | Mão (5h-7h) | Ngọ (11h-13h) | Mùi (13h-15h) | Dậu (17h-19h) | |
Thứ Ba 18 tháng 8 |
Ngày âm lịch: 29-06-2020 Ngày: Quý Tỵ - Tháng: Quý Mùi - Năm: Canh Tý Là ngày: Ngọc Đường Hoàng Đạo - Trực: Thu Giờ hoàng đạo: Sửu (1h-3h) | Thìn (7h-9h) | Ngọ (11h-13h) | Mùi (13h-15h) | Tuất (19h-21h) | Hợi (21h-23h) | |
Thứ Năm 20 tháng 8 |
Ngày âm lịch: 02-07-2020 Ngày: Ất Mùi - Tháng: Giáp Thân - Năm: Canh Tý Là ngày: Ngọc Đường Hoàng Đạo - Trực: Bế Giờ hoàng đạo: Dần (3h-5h) | Mão (5h-7h) | Tỵ (9h-11h)Thân (15h-17h) | Tuất (19h-21h) | Hợi (21h-23h) | |
Chủ Nhật 23 tháng 8 |
Ngày âm lịch: 05-07-2020 Ngày: Mậu Tuất - Tháng: Giáp Thân - Năm: Canh Tý Là ngày: Tư Mệnh Hoàng Đạo - Trực: Mãn Giờ hoàng đạo: Dần (3h-5h) | Thìn (7h-9h) | Tỵ (9h-11h) | Thân (15h-17h) | Dậu (17h-19h) | Hợi (21h-23h) | |
Thứ Ba 25 tháng 8 |
Ngày âm lịch: 07-07-2020 Ngày: Canh Tý - Tháng: Giáp Thân - Năm: Canh Tý Là ngày: Thanh Long Hoàng Đạo - Trực: Định Giờ hoàng đạo: Tý (23h-1h) | Sửu (1h-3h) | Mão (5h-7h) | Ngọ (11h-13h) | Thân (15h-17h) | Dậu (17h-19h) | |
Thứ Tư 26 tháng 8 |
Ngày âm lịch: 08-07-2020 Ngày: Tân Sửu - Tháng: Giáp Thân - Năm: Canh Tý Là ngày: Minh Đường Hoàng Đạo - Trực: Chấp Giờ hoàng đạo: Dần (3h-5h) | Mão (5h-7h) | Tỵ (9h-11h) | Thân (15h-17h) | Tuất (19h-21h) | Hợi (21h-23h) | |