Âm lịch ngày 23-03-2021 là ngày 04-05-2021 Dương lịch. Đây là ngày Thiên Lao Hắc Đạo (Ngày xấu), hãy xem các việc nên làm/không nên làm trong ngày này.
|
Giờ hoàng đạo | ||
---|---|---|
Tý (23h-1h) | Sửu (1h-3h) | Mão (5h-7h) |
Ngọ (11h-13h) | Thân (15h-17h) | Dậu (17h-19h) |
Giờ hắc đạo | ||
---|---|---|
Dần (3h-5h) | Thìn (7h-9h) | Tỵ (9h-11h) |
Mùi (13h-15h) | Tuất (19h-21h) | Hợi (21h-23h) |
Giờ mặt trời | ||
---|---|---|
Mặt trời mọc: 05:25 | Mặt trời lặn: 18:23 | Độ dài ban ngày: 12 giờ 58 phút |
Hướng xuất hành | ||
---|---|---|
Hỷ thần: Nam | Tài thần: Tây | Hạc thần: Đông |
Tuổi xung khắc | |
---|---|
Xung với ngày Nhâm Tý: Giáp Ngọ, Canh Ngọ, Bính Tuất, Bính Thìn | Xung với tháng Nhâm Thìn: Bính Tuất, Giáp Tuất, Bính Dần, Bính Tuất |
Việc nên làm/không nên làm | |
---|---|
Việc nên làm: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, họp mặt, xuất hành, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, nhận người, giải trừ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, đào đất, an táng, cải táng | Việc không nên làm: Chuyển nhà, san đường |
Sao tốt/xấu | |
---|---|
Sao tốt: Thiên đức, Nguyệt đức, Thiên ân, Mẫu thương, Tam hợp, Thiên hỷ, Thiên y, Thiên thương, Thánh tâm, Minh phệ | Sao xấu: Tứ hao, Quy kỵ, Thiên lao |
Dương lịch | Chi tiết |
---|---|
Thứ Năm 6 tháng 5 |
Ngày âm lịch: 25-03-2021 Ngày: Giáp Dần - Tháng: Nhâm Thìn - Năm: Tân Sửu Là ngày: Tư Mệnh Hoàng Đạo - Trực: Thu Giờ hoàng đạo: Tý (23h-1h) | Sửu (1h-3h) | Thìn (7h-9h) | Tỵ (9h-11h) | Mùi (13h-15h) | Tuất (19h-21h) | |
Thứ Bảy 8 tháng 5 |
Ngày âm lịch: 27-03-2021 Ngày: Bính Thìn - Tháng: Nhâm Thìn - Năm: Tân Sửu Là ngày: Thanh Long Hoàng Đạo - Trực: Bế Giờ hoàng đạo: Dần (3h-5h) | Thìn (7h-9h) | Tỵ (9h-11h) | Thân (15h-17h) | Dậu (17h-19h) | Hợi (21h-23h) | |
Chủ Nhật 9 tháng 5 |
Ngày âm lịch: 28-03-2021 Ngày: Đinh Tỵ - Tháng: Nhâm Thìn - Năm: Tân Sửu Là ngày: Minh Đường Hoàng Đạo - Trực: Kiến Giờ hoàng đạo: Sửu (1h-3h) | Thìn (7h-9h) | Ngọ (11h-13h) | Mùi (13h-15h) | Tuất (19h-21h) | Hợi (21h-23h) | |
Thứ Sáu 14 tháng 5 |
Ngày âm lịch: 03-04-2021 Ngày: Nhâm Tuất - Tháng: Quý Tỵ - Năm: Tân Sửu Là ngày: Kim Quỹ Hoàng Đạo - Trực: Chấp Giờ hoàng đạo: Dần (3h-5h) | Thìn (7h-9h) | Tỵ (9h-11h) | Thân (15h-17h) | Dậu (17h-19h) | Hợi (21h-23h) | |
Thứ Bảy 15 tháng 5 |
Ngày âm lịch: 04-04-2021 Ngày: Quý Hợi - Tháng: Quý Tỵ - Năm: Tân Sửu Là ngày: Kim Đường Hoàng Đạo - Trực: Phá Giờ hoàng đạo: Sửu (1h-3h) | Thìn (7h-9h) | Ngọ (11h-13h) | Mùi (13h-15h) | Tuất (19h-21h) | Hợi (21h-23h) | |
Thứ Hai 17 tháng 5 |
Ngày âm lịch: 06-04-2021 Ngày: Ất Sửu - Tháng: Quý Tỵ - Năm: Tân Sửu Là ngày: Ngọc Đường Hoàng Đạo - Trực: Thành Giờ hoàng đạo: Dần (3h-5h) | Mão (5h-7h) | Tỵ (9h-11h) | Thân (15h-17h) | Tuất (19h-21h) | Hợi (21h-23h) | |
Thứ Năm 20 tháng 5 |
Ngày âm lịch: 09-04-2021 Ngày: Mậu Thìn - Tháng: Quý Tỵ - Năm: Tân Sửu Là ngày: Tư Mệnh Hoàng Đạo - Trực: Bế Giờ hoàng đạo: Dần (3h-5h) | Thìn (7h-9h) | Tỵ (9h-11h) | Thân (15h-17h) | Dậu (17h-19h) | Hợi (21h-23h) | |
Thứ Bảy 22 tháng 5 |
Ngày âm lịch: 11-04-2021 Ngày: Canh Ngọ - Tháng: Quý Tỵ - Năm: Tân Sửu Là ngày: Thanh Long Hoàng Đạo - Trực: Trừ Giờ hoàng đạo: Tý (23h-1h) | Sửu (1h-3h) | Mão (5h-7h) | Ngọ (11h-13h) | Thân (15h-17h) | Dậu (17h-19h) | |
Chủ Nhật 23 tháng 5 |
Ngày âm lịch: 12-04-2021 Ngày: Tân Mùi - Tháng: Quý Tỵ - Năm: Tân Sửu Là ngày: Minh Đường Hoàng Đạo - Trực: Mãn Giờ hoàng đạo: Dần (3h-5h) | Mão (5h-7h) | Tỵ (9h-11h)Thân (15h-17h) | Tuất (19h-21h) | Hợi (21h-23h) | |
Thứ Tư 26 tháng 5 |
Ngày âm lịch: 15-04-2021 Ngày: Giáp Tuất - Tháng: Quý Tỵ - Năm: Tân Sửu Là ngày: Kim Quỹ Hoàng Đạo - Trực: Chấp Giờ hoàng đạo: Dần (3h-5h) | Thìn (7h-9h) | Tỵ (9h-11h) | Thân (15h-17h) | Dậu (17h-19h) | Hợi (21h-23h) | |