Âm lịch ngày 25-03-2021 là ngày 06-05-2021 Dương lịch. Đây là ngày Tư Mệnh Hoàng Đạo (Ngày tốt), hãy xem các việc nên làm/không nên làm trong ngày này.
|
Giờ hoàng đạo | ||
---|---|---|
Tý (23h-1h) | Sửu (1h-3h) | Thìn (7h-9h) |
Tỵ (9h-11h) | Mùi (13h-15h) | Tuất (19h-21h) |
Giờ hắc đạo | ||
---|---|---|
Dần (3h-5h) | Mão (5h-7h) | Ngọ (11h-13h) |
Thân (15h-17h) | Dậu (17h-19h) | Hợi (21h-23h) |
Giờ mặt trời | ||
---|---|---|
Mặt trời mọc: 05:24 | Mặt trời lặn: 18:24 | Độ dài ban ngày: 13 giờ 0 phút |
Hướng xuất hành | ||
---|---|---|
Hỷ thần: Đông Bắc | Tài thần: Đông Nam | Hạc thần: Đông |
Tuổi xung khắc | |
---|---|
Xung với ngày Giáp Dần: Mậu Thân, Bính Thân, Canh Ngọ, Canh Tý | Xung với tháng Nhâm Thìn: Bính Tuất, Giáp Tuất, Bính Dần, Bính Tuất |
Việc nên làm/không nên làm | |
---|---|
Việc nên làm: Nạp tài, giao dịch | Việc không nên làm: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, mở kho, xuất hàng, sửa tường, dỡ nhà, đào đất, an táng, cải táng |
Sao tốt/xấu | |
---|---|
Sao tốt: Nguyệt không, Mẫu thương, Kính an, Ngũ hợp, Minh phệ | Sao xấu: Thiên canh, Kiếp sát, Nguyệt hại, Thổ phù, Bát chuyên, Thiên lao |
Dương lịch | Chi tiết |
---|---|
Thứ Bảy 8 tháng 5 |
Ngày âm lịch: 27-03-2021 Ngày: Bính Thìn - Tháng: Nhâm Thìn - Năm: Tân Sửu Là ngày: Thanh Long Hoàng Đạo - Trực: Bế Giờ hoàng đạo: Dần (3h-5h) | Thìn (7h-9h) | Tỵ (9h-11h) | Thân (15h-17h) | Dậu (17h-19h) | Hợi (21h-23h) | |
Chủ Nhật 9 tháng 5 |
Ngày âm lịch: 28-03-2021 Ngày: Đinh Tỵ - Tháng: Nhâm Thìn - Năm: Tân Sửu Là ngày: Minh Đường Hoàng Đạo - Trực: Kiến Giờ hoàng đạo: Sửu (1h-3h) | Thìn (7h-9h) | Ngọ (11h-13h) | Mùi (13h-15h) | Tuất (19h-21h) | Hợi (21h-23h) | |
Thứ Sáu 14 tháng 5 |
Ngày âm lịch: 03-04-2021 Ngày: Nhâm Tuất - Tháng: Quý Tỵ - Năm: Tân Sửu Là ngày: Kim Quỹ Hoàng Đạo - Trực: Chấp Giờ hoàng đạo: Dần (3h-5h) | Thìn (7h-9h) | Tỵ (9h-11h) | Thân (15h-17h) | Dậu (17h-19h) | Hợi (21h-23h) | |
Thứ Bảy 15 tháng 5 |
Ngày âm lịch: 04-04-2021 Ngày: Quý Hợi - Tháng: Quý Tỵ - Năm: Tân Sửu Là ngày: Kim Đường Hoàng Đạo - Trực: Phá Giờ hoàng đạo: Sửu (1h-3h) | Thìn (7h-9h) | Ngọ (11h-13h) | Mùi (13h-15h) | Tuất (19h-21h) | Hợi (21h-23h) | |
Thứ Hai 17 tháng 5 |
Ngày âm lịch: 06-04-2021 Ngày: Ất Sửu - Tháng: Quý Tỵ - Năm: Tân Sửu Là ngày: Ngọc Đường Hoàng Đạo - Trực: Thành Giờ hoàng đạo: Dần (3h-5h) | Mão (5h-7h) | Tỵ (9h-11h) | Thân (15h-17h) | Tuất (19h-21h) | Hợi (21h-23h) | |
Thứ Năm 20 tháng 5 |
Ngày âm lịch: 09-04-2021 Ngày: Mậu Thìn - Tháng: Quý Tỵ - Năm: Tân Sửu Là ngày: Tư Mệnh Hoàng Đạo - Trực: Bế Giờ hoàng đạo: Dần (3h-5h) | Thìn (7h-9h) | Tỵ (9h-11h) | Thân (15h-17h) | Dậu (17h-19h) | Hợi (21h-23h) | |
Thứ Bảy 22 tháng 5 |
Ngày âm lịch: 11-04-2021 Ngày: Canh Ngọ - Tháng: Quý Tỵ - Năm: Tân Sửu Là ngày: Thanh Long Hoàng Đạo - Trực: Trừ Giờ hoàng đạo: Tý (23h-1h) | Sửu (1h-3h) | Mão (5h-7h) | Ngọ (11h-13h) | Thân (15h-17h) | Dậu (17h-19h) | |
Chủ Nhật 23 tháng 5 |
Ngày âm lịch: 12-04-2021 Ngày: Tân Mùi - Tháng: Quý Tỵ - Năm: Tân Sửu Là ngày: Minh Đường Hoàng Đạo - Trực: Mãn Giờ hoàng đạo: Dần (3h-5h) | Mão (5h-7h) | Tỵ (9h-11h)Thân (15h-17h) | Tuất (19h-21h) | Hợi (21h-23h) | |
Thứ Tư 26 tháng 5 |
Ngày âm lịch: 15-04-2021 Ngày: Giáp Tuất - Tháng: Quý Tỵ - Năm: Tân Sửu Là ngày: Kim Quỹ Hoàng Đạo - Trực: Chấp Giờ hoàng đạo: Dần (3h-5h) | Thìn (7h-9h) | Tỵ (9h-11h) | Thân (15h-17h) | Dậu (17h-19h) | Hợi (21h-23h) | |
Thứ Năm 27 tháng 5 |
Ngày âm lịch: 16-04-2021 Ngày: Ất Hợi - Tháng: Quý Tỵ - Năm: Tân Sửu Là ngày: Kim Đường Hoàng Đạo - Trực: Phá Giờ hoàng đạo: Sửu (1h-3h) | Thìn (7h-9h) | Ngọ (11h-13h) | Mùi (13h-15h) | Tuất (19h-21h) | Hợi (21h-23h) | |