Âm lịch ngày 20-03-2024 là ngày 28-04-2024 Dương lịch. Đây là ngày Bạch Hổ Hắc Đạo (Ngày xấu), hãy xem các việc nên làm/không nên làm trong ngày này.
|
Giờ hoàng đạo | ||
---|---|---|
Dần (3h-5h) | Thìn (7h-9h) | Tỵ (9h-11h) |
Thân (15h-17h) | Dậu (17h-19h) | Hợi (21h-23h) |
Giờ hắc đạo | ||
---|---|---|
Tý (23h-1h) | Sửu (1h-3h) | Mão (5h-7h) |
Ngọ (11h-13h) | Mùi (13h-15h) | Tuất (19h-21h) |
Giờ mặt trời | ||
---|---|---|
Mặt trời mọc: 05:28 | Mặt trời lặn: 18:21 | Độ dài ban ngày: 12 giờ 52 phút |
Hướng xuất hành | ||
---|---|---|
Hỷ thần: Nam | Tài thần: Tây | Hạc thần: Đông Nam |
Tuổi xung khắc | |
---|---|
Xung với ngày Nhâm Tuất: Bính Thìn , Giáp Thìn, Bính Thân, Bính Thìn, Bính Dần, Bính Tuất | Xung với tháng Mậu Thìn: Canh Tuất, Bính Tuất |
Việc nên làm/không nên làm | |
---|---|
Việc nên làm: Cúng tế, giải trừ, chữa bệnh, dỡ nhà | Việc không nên làm: Cầu phúc, cầu tự, họp mặt, xuất hành, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, nhận người, chuyển nhà, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, san đường, sửa tường, đào đất, an táng, cải táng |
Sao tốt/xấu | |
---|---|
Sao tốt: Thiên đức, Nguyệt đức, Thiên mã, Phúc sinh, Giải thần | Sao xấu: Nguyệt phá, Đại hao, Tứ kích, Cửu không, Cửu tiêu, Bạch hổ |
Dương lịch | Chi tiết |
---|---|
Thứ Hai 29 tháng 4 |
Ngày âm lịch: 21-03-2024 Ngày: Quý Hợi - Tháng: Mậu Thìn - Năm: Giáp Thìn Là ngày: Ngọc Đường Hoàng Đạo - Trực: Nguy Giờ hoàng đạo: Sửu (1h-3h) | Thìn (7h-9h) | Ngọ (11h-13h) | Mùi (13h-15h) | Tuất (19h-21h) | Hợi (21h-23h) | |
Thứ Năm 2 tháng 5 |
Ngày âm lịch: 24-03-2024 Ngày: Bính Dần - Tháng: Mậu Thìn - Năm: Giáp Thìn Là ngày: Tư Mệnh Hoàng Đạo - Trực: Khai Giờ hoàng đạo: Tý (23h-1h) | Sửu (1h-3h) | Thìn (7h-9h) | Tỵ (9h-11h) | Mùi (13h-15h) | Tuất (19h-21h) | |
Thứ Bảy 4 tháng 5 |
Ngày âm lịch: 26-03-2024 Ngày: Mậu Thìn - Tháng: Mậu Thìn - Năm: Giáp Thìn Là ngày: Thanh Long Hoàng Đạo - Trực: Kiến Giờ hoàng đạo: Dần (3h-5h) | Thìn (7h-9h) | Tỵ (9h-11h) | Thân (15h-17h) | Dậu (17h-19h) | Hợi (21h-23h) | |
Chủ Nhật 5 tháng 5 |
Ngày âm lịch: 27-03-2024 Ngày: Kỷ Tỵ - Tháng: Mậu Thìn - Năm: Giáp Thìn Là ngày: Minh Đường Hoàng Đạo - Trực: Trừ Giờ hoàng đạo: Sửu (1h-3h) | Thìn (7h-9h) | Ngọ (11h-13h) | Mùi (13h-15h) | Tuất (19h-21h) | Hợi (21h-23h) | |
Thứ Sáu 10 tháng 5 |
Ngày âm lịch: 03-04-2024 Ngày: Giáp Tuất - Tháng: Kỷ Tỵ - Năm: Giáp Thìn Là ngày: Kim Quỹ Hoàng Đạo - Trực: Chấp Giờ hoàng đạo: Dần (3h-5h) | Thìn (7h-9h) | Tỵ (9h-11h) | Thân (15h-17h) | Dậu (17h-19h) | Hợi (21h-23h) | |
Thứ Bảy 11 tháng 5 |
Ngày âm lịch: 04-04-2024 Ngày: Ất Hợi - Tháng: Kỷ Tỵ - Năm: Giáp Thìn Là ngày: Kim Đường Hoàng Đạo - Trực: Phá Giờ hoàng đạo: Sửu (1h-3h) | Thìn (7h-9h) | Ngọ (11h-13h) | Mùi (13h-15h) | Tuất (19h-21h) | Hợi (21h-23h) | |
Thứ Hai 13 tháng 5 |
Ngày âm lịch: 06-04-2024 Ngày: Đinh Sửu - Tháng: Kỷ Tỵ - Năm: Giáp Thìn Là ngày: Ngọc Đường Hoàng Đạo - Trực: Thành Giờ hoàng đạo: Dần (3h-5h) | Mão (5h-7h) | Tỵ (9h-11h) | Thân (15h-17h) | Tuất (19h-21h) | Hợi (21h-23h) | |
Thứ Năm 16 tháng 5 |
Ngày âm lịch: 09-04-2024 Ngày: Canh Thìn - Tháng: Kỷ Tỵ - Năm: Giáp Thìn Là ngày: Tư Mệnh Hoàng Đạo - Trực: Bế Giờ hoàng đạo: Dần (3h-5h) | Thìn (7h-9h) | Tỵ (9h-11h) | Thân (15h-17h) | Dậu (17h-19h) | Hợi (21h-23h) | |
Thứ Bảy 18 tháng 5 |
Ngày âm lịch: 11-04-2024 Ngày: Nhâm Ngọ - Tháng: Kỷ Tỵ - Năm: Giáp Thìn Là ngày: Thanh Long Hoàng Đạo - Trực: Trừ Giờ hoàng đạo: Tý (23h-1h) | Sửu (1h-3h) | Mão (5h-7h) | Ngọ (11h-13h) | Thân (15h-17h) | Dậu (17h-19h) | |
Chủ Nhật 19 tháng 5 |
Ngày âm lịch: 12-04-2024 Ngày: Quý Mùi - Tháng: Kỷ Tỵ - Năm: Giáp Thìn Là ngày: Minh Đường Hoàng Đạo - Trực: Mãn Giờ hoàng đạo: Dần (3h-5h) | Mão (5h-7h) | Tỵ (9h-11h)Thân (15h-17h) | Tuất (19h-21h) | Hợi (21h-23h) | |