Âm lịch ngày 20-12-2021 là ngày 22-01-2022 Dương lịch. Đây là ngày Minh Đường Hoàng Đạo (Ngày tốt), hãy xem các việc nên làm/không nên làm trong ngày này.
|
Giờ hoàng đạo | ||
---|---|---|
Sửu (1h-3h) | Thìn (7h-9h) | Ngọ (11h-13h) |
Mùi (13h-15h) | Tuất (19h-21h) | Hợi (21h-23h) |
Giờ hắc đạo | ||
---|---|---|
Tý (23h-1h) | Dần (3h-5h) | Mão (5h-7h) |
Tỵ (9h-11h) | Thân (15h-17h) | Dậu (17h-19h) |
Giờ mặt trời | ||
---|---|---|
Mặt trời mọc: 06:36 | Mặt trời lặn: 17:41 | Độ dài ban ngày: 11 giờ 4 phút |
Hướng xuất hành | ||
---|---|---|
Hỷ thần: Tây Bắc | Tài thần: Đông Nam | Hạc thần: Tây Nam |
Tuổi xung khắc | |
---|---|
Xung với ngày Ất Hợi: Quý Tỵ, Tân Tỵ, Tân Tỵ, Tân Hợi | Xung với tháng Tân Sửu: Quý Mùi, Đinh Mùi, Ất Dậu, ất Mão |
Việc nên làm/không nên làm | |
---|---|
Việc nên làm: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, họp mặt, giải trừ, động thổ, đổ mái, sửa bếp, khai trương, nạp tài, mở kho, xuất hàng | Việc không nên làm: Xuất hành, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả |
Sao tốt/xấu | |
---|---|
Sao tốt: Thiên đức hợp, Nguyệt đức hợp, Tứ tương, Âm đức, Vương nhật, Dịch mã, Thiên hậu, Thời dương, Sinh khí, Minh đường | Sao xấu: Nguyệt yếm, Địa hỏa, Trùng nhật |
Dương lịch | Chi tiết |
---|---|
Thứ Ba 25 tháng 1 |
Ngày âm lịch: 23-12-2021 Ngày: Mậu Dần - Tháng: Tân Sửu - Năm: Tân Sửu Là ngày: Kim Quỹ Hoàng Đạo - Trực: Trừ Giờ hoàng đạo: Tý (23h-1h) | Sửu (1h-3h) | Thìn (7h-9h) | Tỵ (9h-11h) | Mùi (13h-15h) | Tuất (19h-21h) | |
Thứ Tư 26 tháng 1 |
Ngày âm lịch: 24-12-2021 Ngày: Kỷ Mão - Tháng: Tân Sửu - Năm: Tân Sửu Là ngày: Kim Đường Hoàng Đạo - Trực: Mãn Giờ hoàng đạo: Tý (23h-1h) | Dần (3h-5h) | Mão (5h-7h) | Ngọ (11h-13h) | Mùi (13h-15h) | Dậu (17h-19h) | |
Thứ Sáu 28 tháng 1 |
Ngày âm lịch: 26-12-2021 Ngày: Tân Tỵ - Tháng: Tân Sửu - Năm: Tân Sửu Là ngày: Ngọc Đường Hoàng Đạo - Trực: Định Giờ hoàng đạo: Sửu (1h-3h) | Thìn (7h-9h) | Ngọ (11h-13h) | Mùi (13h-15h) | Tuất (19h-21h) | Hợi (21h-23h) | |
Thứ Hai 31 tháng 1 |
Ngày âm lịch: 29-12-2021 Ngày: Giáp Thân - Tháng: Tân Sửu - Năm: Tân Sửu Là ngày: Tư Mệnh Hoàng Đạo - Trực: Nguy Giờ hoàng đạo: Tý (23h-1h) | Sửu (1h-3h) | Thìn (7h-9h) | Tỵ (9h-11h) | Mùi (13h-15h) | Tuất (19h-21h) | |
Thứ Tư 2 tháng 2 |
Ngày âm lịch: 02-01-2022 Ngày: Bính Tuất - Tháng: Nhâm Dần - Năm: Nhâm Dần Là ngày: Tư Mệnh Hoàng Đạo - Trực: Thu Giờ hoàng đạo: Dần (3h-5h) | Thìn (7h-9h) | Tỵ (9h-11h) | Thân (15h-17h) | Dậu (17h-19h) | Hợi (21h-23h) | |
Thứ Sáu 4 tháng 2 |
Ngày âm lịch: 04-01-2022 Ngày: Mậu Tý - Tháng: Nhâm Dần - Năm: Nhâm Dần Là ngày: Thanh Long Hoàng Đạo - Trực: Khai Giờ hoàng đạo: Tý (23h-1h) | Sửu (1h-3h) | Mão (5h-7h) | Ngọ (11h-13h) | Thân (15h-17h) | Dậu (17h-19h) | |
Thứ Bảy 5 tháng 2 |
Ngày âm lịch: 05-01-2022 Ngày: Kỷ Sửu - Tháng: Nhâm Dần - Năm: Nhâm Dần Là ngày: Minh Đường Hoàng Đạo - Trực: Bế Giờ hoàng đạo: Dần (3h-5h) | Mão (5h-7h) | Tỵ (9h-11h) | Thân (15h-17h) | Tuất (19h-21h) | Hợi (21h-23h) | |
Thứ Ba 8 tháng 2 |
Ngày âm lịch: 08-01-2022 Ngày: Nhâm Thìn - Tháng: Nhâm Dần - Năm: Nhâm Dần Là ngày: Kim Quỹ Hoàng Đạo - Trực: Mãn Giờ hoàng đạo: Dần (3h-5h) | Thìn (7h-9h) | Tỵ (9h-11h) | Thân (15h-17h) | Dậu (17h-19h) | Hợi (21h-23h) | |
Thứ Tư 9 tháng 2 |
Ngày âm lịch: 09-01-2022 Ngày: Quý Tỵ - Tháng: Nhâm Dần - Năm: Nhâm Dần Là ngày: Kim Đường Hoàng Đạo - Trực: Bình Giờ hoàng đạo: Sửu (1h-3h) | Thìn (7h-9h) | Ngọ (11h-13h) | Mùi (13h-15h) | Tuất (19h-21h) | Hợi (21h-23h) | |
Thứ Sáu 11 tháng 2 |
Ngày âm lịch: 11-01-2022 Ngày: Ất Mùi - Tháng: Nhâm Dần - Năm: Nhâm Dần Là ngày: Ngọc Đường Hoàng Đạo - Trực: Chấp Giờ hoàng đạo: Dần (3h-5h) | Mão (5h-7h) | Tỵ (9h-11h)Thân (15h-17h) | Tuất (19h-21h) | Hợi (21h-23h) | |