Âm lịch ngày 18-01-2020 là ngày 11-02-2020 Dương lịch. Đây là ngày Thiên Lao Hắc Đạo (Ngày xấu), hãy xem các việc nên làm/không nên làm trong ngày này.
|
Giờ hoàng đạo | ||
---|---|---|
Tý (23h-1h) | Sửu (1h-3h) | Thìn (7h-9h) |
Tỵ (9h-11h) | Mùi (13h-15h) | Tuất (19h-21h) |
Giờ hắc đạo | ||
---|---|---|
Dần (3h-5h) | Mão (5h-7h) | Ngọ (11h-13h) |
Thân (15h-17h) | Dậu (17h-19h) | Hợi (21h-23h) |
Giờ mặt trời | ||
---|---|---|
Mặt trời mọc: 06:30 | Mặt trời lặn: 17:53 | Độ dài ban ngày: 11 giờ 23 phút |
Hướng xuất hành | ||
---|---|---|
Hỷ thần: Đông Bắc | Tài thần: Đông Nam | Hạc thần: Tây Bắc |
Tuổi xung khắc | |
---|---|
Xung với ngày Giáp Thân: Mậu Dần, Bính dần, Canh Ngọ, Canh Tý | Xung với tháng Mậu Dần: Canh Thân, Giáp Thân |
Việc nên làm/không nên làm | |
---|---|
Việc nên làm: Cúng tế, giải trừ, chữa bệnh, thẩm mỹ, dỡ nhà, động thổ, đổ mái | Việc không nên làm: Cầu phúc, cầu tự, họp mặt, xuất hành, nhậm chức, gặp dân, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, nhận người, chuyển nhà, kê giường, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, xuất hàng, san đường, sửa tường, an táng, cải táng |
Sao tốt/xấu | |
---|---|
Sao tốt: Dịch mã, Thiên hậu, Phổ hộ, Giải thần, Trừ thần, Minh phệ | Sao xấu: Nguyệt phá, Đại hao, Phục nhật, Ngũ ly, Thiên lao |
Dương lịch | Chi tiết |
---|---|
Thứ Năm 13 tháng 2 |
Ngày âm lịch: 20-01-2020 Ngày: Bính Tuất - Tháng: Mậu Dần - Năm: Canh Tý Là ngày: Tư Mệnh Hoàng Đạo - Trực: Thành Giờ hoàng đạo: Dần (3h-5h) | Thìn (7h-9h) | Tỵ (9h-11h) | Thân (15h-17h) | Dậu (17h-19h) | Hợi (21h-23h) | |
Thứ Bảy 15 tháng 2 |
Ngày âm lịch: 22-01-2020 Ngày: Mậu Tý - Tháng: Mậu Dần - Năm: Canh Tý Là ngày: Thanh Long Hoàng Đạo - Trực: Khai Giờ hoàng đạo: Tý (23h-1h) | Sửu (1h-3h) | Mão (5h-7h) | Ngọ (11h-13h) | Thân (15h-17h) | Dậu (17h-19h) | |
Chủ Nhật 16 tháng 2 |
Ngày âm lịch: 23-01-2020 Ngày: Kỷ Sửu - Tháng: Mậu Dần - Năm: Canh Tý Là ngày: Minh Đường Hoàng Đạo - Trực: Bế Giờ hoàng đạo: Dần (3h-5h) | Mão (5h-7h) | Tỵ (9h-11h) | Thân (15h-17h) | Tuất (19h-21h) | Hợi (21h-23h) | |
Thứ Tư 19 tháng 2 |
Ngày âm lịch: 26-01-2020 Ngày: Nhâm Thìn - Tháng: Mậu Dần - Năm: Canh Tý Là ngày: Kim Quỹ Hoàng Đạo - Trực: Mãn Giờ hoàng đạo: Dần (3h-5h) | Thìn (7h-9h) | Tỵ (9h-11h) | Thân (15h-17h) | Dậu (17h-19h) | Hợi (21h-23h) | |
Thứ Năm 20 tháng 2 |
Ngày âm lịch: 27-01-2020 Ngày: Quý Tỵ - Tháng: Mậu Dần - Năm: Canh Tý Là ngày: Kim Đường Hoàng Đạo - Trực: Bình Giờ hoàng đạo: Sửu (1h-3h) | Thìn (7h-9h) | Ngọ (11h-13h) | Mùi (13h-15h) | Tuất (19h-21h) | Hợi (21h-23h) | |
Thứ Bảy 22 tháng 2 |
Ngày âm lịch: 29-01-2020 Ngày: Ất Mùi - Tháng: Mậu Dần - Năm: Canh Tý Là ngày: Ngọc Đường Hoàng Đạo - Trực: Chấp Giờ hoàng đạo: Dần (3h-5h) | Mão (5h-7h) | Tỵ (9h-11h)Thân (15h-17h) | Tuất (19h-21h) | Hợi (21h-23h) | |
Thứ Hai 24 tháng 2 |
Ngày âm lịch: 02-02-2020 Ngày: Đinh Dậu - Tháng: Kỷ Mão - Năm: Canh Tý Là ngày: Ngọc Đường Hoàng Đạo - Trực: Nguy Giờ hoàng đạo: Tý (23h-1h) | Dần (3h-5h) | Mão (5h-7h) | Ngọ (11h-13h) | Mùi (13h-15h) | Dậu (17h-19h) | |
Thứ Năm 27 tháng 2 |
Ngày âm lịch: 05-02-2020 Ngày: Canh Tý - Tháng: Kỷ Mão - Năm: Canh Tý Là ngày: Tư Mệnh Hoàng Đạo - Trực: Khai Giờ hoàng đạo: Tý (23h-1h) | Sửu (1h-3h) | Mão (5h-7h) | Ngọ (11h-13h) | Thân (15h-17h) | Dậu (17h-19h) | |
Thứ Bảy 29 tháng 2 |
Ngày âm lịch: 07-02-2020 Ngày: Nhâm Dần - Tháng: Kỷ Mão - Năm: Canh Tý Là ngày: Thanh Long Hoàng Đạo - Trực: Kiến Giờ hoàng đạo: Tý (23h-1h) | Sửu (1h-3h) | Thìn (7h-9h) | Tỵ (9h-11h) | Mùi (13h-15h) | Tuất (19h-21h) | |
Chủ Nhật 1 tháng 3 |
Ngày âm lịch: 08-02-2020 Ngày: Quý Mão - Tháng: Kỷ Mão - Năm: Canh Tý Là ngày: Minh Đường Hoàng Đạo - Trực: Trừ Giờ hoàng đạo: Tý (23h-1h) | Dần (3h-5h) | Mão (5h-7h) | Ngọ (11h-13h) | Mùi (13h-15h) | Dậu (17h-19h) | |