Âm lịch ngày 18-07-2020 là ngày 05-09-2020 Dương lịch. Đây là ngày Câu Trần Hắc Đạo (Ngày xấu), hãy xem các việc nên làm/không nên làm trong ngày này.
|
Giờ hoàng đạo | ||
---|---|---|
Sửu (1h-3h) | Thìn (7h-9h) | Ngọ (11h-13h) |
Mùi (13h-15h) | Tuất (19h-21h) | Hợi (21h-23h) |
Giờ hắc đạo | ||
---|---|---|
Tý (23h-1h) | Dần (3h-5h) | Mão (5h-7h) |
Tỵ (9h-11h) | Thân (15h-17h) | Dậu (17h-19h) |
Giờ mặt trời | ||
---|---|---|
Mặt trời mọc: 05:42 | Mặt trời lặn: 18:10 | Độ dài ban ngày: 12 giờ 27 phút |
Hướng xuất hành | ||
---|---|---|
Hỷ thần: Tây Nam | Tài thần: Tây Nam | Hạc thần: Đông |
Tuổi xung khắc | |
---|---|
Xung với ngày Tân Hợi: Ất Tỵ, Kỷ Tỵ, Ất Hợi, Ất Tỵ | Xung với tháng Giáp Thân: Mậu Dần, Bính dần, Canh Ngọ, Canh Tý |
Việc nên làm/không nên làm | |
---|---|
Việc nên làm: Cúng tế, sửa tường, san đường | Việc không nên làm: Cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, an táng, cải táng |
Sao tốt/xấu | |
---|---|
Sao tốt: Thiên ân, Tướng nhật, Phổ hộ | Sao xấu: Thiên canh, Tử thần, Nguyệt hại, Du họa, Tứ cùng, Cửu hổ, Ngũ hư, Trùng nhật, Câu trần |
Dương lịch | Chi tiết |
---|---|
Chủ Nhật 6 tháng 9 |
Ngày âm lịch: 19-07-2020 Ngày: Nhâm Tý - Tháng: Giáp Thân - Năm: Canh Tý Là ngày: Thanh Long Hoàng Đạo - Trực: Định Giờ hoàng đạo: Tý (23h-1h) | Sửu (1h-3h) | Mão (5h-7h) | Ngọ (11h-13h) | Thân (15h-17h) | Dậu (17h-19h) | |
Thứ Hai 7 tháng 9 |
Ngày âm lịch: 20-07-2020 Ngày: Quý Sửu - Tháng: Giáp Thân - Năm: Canh Tý Là ngày: Minh Đường Hoàng Đạo - Trực: Chấp Giờ hoàng đạo: Dần (3h-5h) | Mão (5h-7h) | Tỵ (9h-11h) | Thân (15h-17h) | Tuất (19h-21h) | Hợi (21h-23h) | |
Thứ Năm 10 tháng 9 |
Ngày âm lịch: 23-07-2020 Ngày: Bính Thìn - Tháng: Giáp Thân - Năm: Canh Tý Là ngày: Kim Quỹ Hoàng Đạo - Trực: Nguy Giờ hoàng đạo: Dần (3h-5h) | Thìn (7h-9h) | Tỵ (9h-11h) | Thân (15h-17h) | Dậu (17h-19h) | Hợi (21h-23h) | |
Thứ Sáu 11 tháng 9 |
Ngày âm lịch: 24-07-2020 Ngày: Đinh Tỵ - Tháng: Giáp Thân - Năm: Canh Tý Là ngày: Kim Đường Hoàng Đạo - Trực: Thành Giờ hoàng đạo: Sửu (1h-3h) | Thìn (7h-9h) | Ngọ (11h-13h) | Mùi (13h-15h) | Tuất (19h-21h) | Hợi (21h-23h) | |
Chủ Nhật 13 tháng 9 |
Ngày âm lịch: 26-07-2020 Ngày: Kỷ Mùi - Tháng: Giáp Thân - Năm: Canh Tý Là ngày: Ngọc Đường Hoàng Đạo - Trực: Khai Giờ hoàng đạo: Dần (3h-5h) | Mão (5h-7h) | Tỵ (9h-11h)Thân (15h-17h) | Tuất (19h-21h) | Hợi (21h-23h) | |
Thứ Tư 16 tháng 9 |
Ngày âm lịch: 29-07-2020 Ngày: Nhâm Tuất - Tháng: Giáp Thân - Năm: Canh Tý Là ngày: Tư Mệnh Hoàng Đạo - Trực: Trừ Giờ hoàng đạo: Dần (3h-5h) | Thìn (7h-9h) | Tỵ (9h-11h) | Thân (15h-17h) | Dậu (17h-19h) | Hợi (21h-23h) | |
Thứ Sáu 18 tháng 9 |
Ngày âm lịch: 02-08-2020 Ngày: Giáp Tý - Tháng: Ất Dậu - Năm: Canh Tý Là ngày: Tư Mệnh Hoàng Đạo - Trực: Bình Giờ hoàng đạo: Tý (23h-1h) | Sửu (1h-3h) | Mão (5h-7h) | Ngọ (11h-13h) | Thân (15h-17h) | Dậu (17h-19h) | |
Chủ Nhật 20 tháng 9 |
Ngày âm lịch: 04-08-2020 Ngày: Bính Dần - Tháng: Ất Dậu - Năm: Canh Tý Là ngày: Thanh Long Hoàng Đạo - Trực: Chấp Giờ hoàng đạo: Tý (23h-1h) | Sửu (1h-3h) | Thìn (7h-9h) | Tỵ (9h-11h) | Mùi (13h-15h) | Tuất (19h-21h) | |
Thứ Hai 21 tháng 9 |
Ngày âm lịch: 05-08-2020 Ngày: Đinh Mão - Tháng: Ất Dậu - Năm: Canh Tý Là ngày: Minh Đường Hoàng Đạo - Trực: Phá Giờ hoàng đạo: Tý (23h-1h) | Dần (3h-5h) | Mão (5h-7h) | Ngọ (11h-13h) | Mùi (13h-15h) | Dậu (17h-19h) | |
Thứ Năm 24 tháng 9 |
Ngày âm lịch: 08-08-2020 Ngày: Canh Ngọ - Tháng: Ất Dậu - Năm: Canh Tý Là ngày: Kim Quỹ Hoàng Đạo - Trực: Thu Giờ hoàng đạo: Tý (23h-1h) | Sửu (1h-3h) | Mão (5h-7h) | Ngọ (11h-13h) | Thân (15h-17h) | Dậu (17h-19h) | |