Âm lịch ngày 21-04-2021 là ngày 01-06-2021 Dương lịch. Đây là ngày Tư Mệnh Hoàng Đạo (Ngày tốt), hãy xem các việc nên làm/không nên làm trong ngày này.
|
Giờ hoàng đạo | ||
---|---|---|
Dần (3h-5h) | Thìn (7h-9h) | Tỵ (9h-11h) |
Thân (15h-17h) | Dậu (17h-19h) | Hợi (21h-23h) |
Giờ hắc đạo | ||
---|---|---|
Tý (23h-1h) | Sửu (1h-3h) | Mão (5h-7h) |
Ngọ (11h-13h) | Mùi (13h-15h) | Tuất (19h-21h) |
Giờ mặt trời | ||
---|---|---|
Mặt trời mọc: 05:15 | Mặt trời lặn: 18:35 | Độ dài ban ngày: 13 giờ 19 phút |
Hướng xuất hành | ||
---|---|---|
Hỷ thần: Tây Bắc | Tài thần: Tây Nam | Hạc thần: Tây |
Tuổi xung khắc | |
---|---|
Xung với ngày Canh Thìn: Giáp Tuất, Mậu Tuất, Giáp Thìn | Xung với tháng Quý Tỵ: Đinh Hợi, Ất Hợi, Đinh Mão, Đinh Hợi |
Việc nên làm/không nên làm | |
---|---|
Việc nên làm: Cúng tế | Việc không nên làm: Cầu phúc, cầu tự, cưới gả, đính hôn, ăn hỏi, chuyển nhà, kê giường, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, san đường, sửa tường, dỡ nhà, đào đất, an táng, cải táng |
Sao tốt/xấu | |
---|---|
Sao tốt: Nguyệt đức, Thiên ân, Thời đức, Dương đức, Phúc sinh, Tư mệnh | Sao xấu: Nguyệt sát, Nguyệt hư, Huyết chi, Ngũ hư |
Dương lịch | Chi tiết |
---|---|
Thứ Năm 3 tháng 6 |
Ngày âm lịch: 23-04-2021 Ngày: Nhâm Ngọ - Tháng: Quý Tỵ - Năm: Tân Sửu Là ngày: Thanh Long Hoàng Đạo - Trực: Trừ Giờ hoàng đạo: Tý (23h-1h) | Sửu (1h-3h) | Mão (5h-7h) | Ngọ (11h-13h) | Thân (15h-17h) | Dậu (17h-19h) | |
Thứ Sáu 4 tháng 6 |
Ngày âm lịch: 24-04-2021 Ngày: Quý Mùi - Tháng: Quý Tỵ - Năm: Tân Sửu Là ngày: Minh Đường Hoàng Đạo - Trực: Mãn Giờ hoàng đạo: Dần (3h-5h) | Mão (5h-7h) | Tỵ (9h-11h)Thân (15h-17h) | Tuất (19h-21h) | Hợi (21h-23h) | |
Thứ Hai 7 tháng 6 |
Ngày âm lịch: 27-04-2021 Ngày: Bính Tuất - Tháng: Quý Tỵ - Năm: Tân Sửu Là ngày: Kim Quỹ Hoàng Đạo - Trực: Định Giờ hoàng đạo: Dần (3h-5h) | Thìn (7h-9h) | Tỵ (9h-11h) | Thân (15h-17h) | Dậu (17h-19h) | Hợi (21h-23h) | |
Thứ Ba 8 tháng 6 |
Ngày âm lịch: 28-04-2021 Ngày: Đinh Hợi - Tháng: Quý Tỵ - Năm: Tân Sửu Là ngày: Kim Đường Hoàng Đạo - Trực: Chấp Giờ hoàng đạo: Sửu (1h-3h) | Thìn (7h-9h) | Ngọ (11h-13h) | Mùi (13h-15h) | Tuất (19h-21h) | Hợi (21h-23h) | |
Thứ Năm 10 tháng 6 |
Ngày âm lịch: 01-05-2021 Ngày: Kỷ Sửu - Tháng: Giáp Ngọ - Năm: Tân Sửu Là ngày: Kim Đường Hoàng Đạo - Trực: Nguy Giờ hoàng đạo: Dần (3h-5h) | Mão (5h-7h) | Tỵ (9h-11h) | Thân (15h-17h) | Tuất (19h-21h) | Hợi (21h-23h) | |
Thứ Bảy 12 tháng 6 |
Ngày âm lịch: 03-05-2021 Ngày: Tân Mão - Tháng: Giáp Ngọ - Năm: Tân Sửu Là ngày: Ngọc Đường Hoàng Đạo - Trực: Thu Giờ hoàng đạo: Tý (23h-1h) | Dần (3h-5h) | Mão (5h-7h) | Ngọ (11h-13h) | Mùi (13h-15h) | Dậu (17h-19h) | |
Thứ Ba 15 tháng 6 |
Ngày âm lịch: 06-05-2021 Ngày: Giáp Ngọ - Tháng: Giáp Ngọ - Năm: Tân Sửu Là ngày: Tư Mệnh Hoàng Đạo - Trực: Kiến Giờ hoàng đạo: Tý (23h-1h) | Sửu (1h-3h) | Mão (5h-7h) | Ngọ (11h-13h) | Thân (15h-17h) | Dậu (17h-19h) | |
Thứ Năm 17 tháng 6 |
Ngày âm lịch: 08-05-2021 Ngày: Bính Thân - Tháng: Giáp Ngọ - Năm: Tân Sửu Là ngày: Thanh Long Hoàng Đạo - Trực: Mãn Giờ hoàng đạo: Tý (23h-1h) | Sửu (1h-3h) | Thìn (7h-9h) | Tỵ (9h-11h) | Mùi (13h-15h) | Tuất (19h-21h) | |
Thứ Sáu 18 tháng 6 |
Ngày âm lịch: 09-05-2021 Ngày: Đinh Dậu - Tháng: Giáp Ngọ - Năm: Tân Sửu Là ngày: Minh Đường Hoàng Đạo - Trực: Bình Giờ hoàng đạo: Tý (23h-1h) | Dần (3h-5h) | Mão (5h-7h) | Ngọ (11h-13h) | Mùi (13h-15h) | Dậu (17h-19h) | |
Thứ Hai 21 tháng 6 |
Ngày âm lịch: 12-05-2021 Ngày: Canh Tý - Tháng: Giáp Ngọ - Năm: Tân Sửu Là ngày: Kim Quỹ Hoàng Đạo - Trực: Phá Giờ hoàng đạo: Tý (23h-1h) | Sửu (1h-3h) | Mão (5h-7h) | Ngọ (11h-13h) | Thân (15h-17h) | Dậu (17h-19h) | |