Âm lịch ngày 29-11-2021 là ngày 01-01-2022 Dương lịch. Đây là ngày Bạch Hổ Hắc Đạo (Ngày xấu), hãy xem các việc nên làm/không nên làm trong ngày này.
|
Giờ hoàng đạo | ||
---|---|---|
Tý (23h-1h) | Sửu (1h-3h) | Thìn (7h-9h) |
Tỵ (9h-11h) | Mùi (13h-15h) | Tuất (19h-21h) |
Giờ hắc đạo | ||
---|---|---|
Dần (3h-5h) | Mão (5h-7h) | Ngọ (11h-13h) |
Thân (15h-17h) | Dậu (17h-19h) | Hợi (21h-23h) |
Giờ mặt trời | ||
---|---|---|
Mặt trời mọc: 06:34 | Mặt trời lặn: 17:27 | Độ dài ban ngày: 10 giờ 52 phút |
Hướng xuất hành | ||
---|---|---|
Hỷ thần: Đông Bắc | Tài thần: Đông Nam | Hạc thần: Đông |
Tuổi xung khắc | |
---|---|
Xung với ngày Giáp Dần: Mậu Thân, Bính Thân, Canh Ngọ, Canh Tý | Xung với tháng Canh Tý: Nhâm Ngọ, Bính Ngọ, Giáp Thân, Giáp Dần |
Việc nên làm/không nên làm | |
---|---|
Việc nên làm: Xuất hành, giải trừ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, san đường, đào đất, an táng, cải táng | Việc không nên làm: Cúng tế, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, sửa bếp, mở kho, xuất hàng |
Sao tốt/xấu | |
---|---|
Sao tốt: Nguyệt ân, Tứ tương, Thời đức, Tương nhật, Dịch mã, Thiên hậu, Thiên mã, Thiên vu, Phúc đức, Phúc sinh, Ngũ hợp, Minh phệ | Sao xấu: Ngũ hương, Bát phong, Qui kị, Bát chuyên, Bạch hổ |
Dương lịch | Chi tiết |
---|---|
Chủ Nhật 2 tháng 1 |
Ngày âm lịch: 30-11-2021 Ngày: Ất Mão - Tháng: Canh Tý - Năm: Tân Sửu Là ngày: Ngọc Đường Hoàng Đạo - Trực: Bình Giờ hoàng đạo: Tý (23h-1h) | Dần (3h-5h) | Mão (5h-7h) | Ngọ (11h-13h) | Mùi (13h-15h) | Dậu (17h-19h) | |
Thứ Ba 4 tháng 1 |
Ngày âm lịch: 02-12-2021 Ngày: Đinh Tỵ - Tháng: Tân Sửu - Năm: Tân Sửu Là ngày: Ngọc Đường Hoàng Đạo - Trực: Chấp Giờ hoàng đạo: Sửu (1h-3h) | Thìn (7h-9h) | Ngọ (11h-13h) | Mùi (13h-15h) | Tuất (19h-21h) | Hợi (21h-23h) | |
Thứ Sáu 7 tháng 1 |
Ngày âm lịch: 05-12-2021 Ngày: Canh Thân - Tháng: Tân Sửu - Năm: Tân Sửu Là ngày: Tư Mệnh Hoàng Đạo - Trực: Nguy Giờ hoàng đạo: Tý (23h-1h) | Sửu (1h-3h) | Thìn (7h-9h) | Tỵ (9h-11h) | Mùi (13h-15h) | Tuất (19h-21h) | |
Chủ Nhật 9 tháng 1 |
Ngày âm lịch: 07-12-2021 Ngày: Nhâm Tuất - Tháng: Tân Sửu - Năm: Tân Sửu Là ngày: Thanh Long Hoàng Đạo - Trực: Thu Giờ hoàng đạo: Dần (3h-5h) | Thìn (7h-9h) | Tỵ (9h-11h) | Thân (15h-17h) | Dậu (17h-19h) | Hợi (21h-23h) | |
Thứ Hai 10 tháng 1 |
Ngày âm lịch: 08-12-2021 Ngày: Quý Hợi - Tháng: Tân Sửu - Năm: Tân Sửu Là ngày: Minh Đường Hoàng Đạo - Trực: Khai Giờ hoàng đạo: Sửu (1h-3h) | Thìn (7h-9h) | Ngọ (11h-13h) | Mùi (13h-15h) | Tuất (19h-21h) | Hợi (21h-23h) | |
Thứ Năm 13 tháng 1 |
Ngày âm lịch: 11-12-2021 Ngày: Bính Dần - Tháng: Tân Sửu - Năm: Tân Sửu Là ngày: Kim Quỹ Hoàng Đạo - Trực: Trừ Giờ hoàng đạo: Tý (23h-1h) | Sửu (1h-3h) | Thìn (7h-9h) | Tỵ (9h-11h) | Mùi (13h-15h) | Tuất (19h-21h) | |
Thứ Sáu 14 tháng 1 |
Ngày âm lịch: 12-12-2021 Ngày: Đinh Mão - Tháng: Tân Sửu - Năm: Tân Sửu Là ngày: Kim Đường Hoàng Đạo - Trực: Mãn Giờ hoàng đạo: Tý (23h-1h) | Dần (3h-5h) | Mão (5h-7h) | Ngọ (11h-13h) | Mùi (13h-15h) | Dậu (17h-19h) | |
Chủ Nhật 16 tháng 1 |
Ngày âm lịch: 14-12-2021 Ngày: Kỷ Tỵ - Tháng: Tân Sửu - Năm: Tân Sửu Là ngày: Ngọc Đường Hoàng Đạo - Trực: Định Giờ hoàng đạo: Sửu (1h-3h) | Thìn (7h-9h) | Ngọ (11h-13h) | Mùi (13h-15h) | Tuất (19h-21h) | Hợi (21h-23h) | |
Thứ Tư 19 tháng 1 |
Ngày âm lịch: 17-12-2021 Ngày: Nhâm Thân - Tháng: Tân Sửu - Năm: Tân Sửu Là ngày: Tư Mệnh Hoàng Đạo - Trực: Nguy Giờ hoàng đạo: Tý (23h-1h) | Sửu (1h-3h) | Thìn (7h-9h) | Tỵ (9h-11h) | Mùi (13h-15h) | Tuất (19h-21h) | |
Thứ Sáu 21 tháng 1 |
Ngày âm lịch: 19-12-2021 Ngày: Giáp Tuất - Tháng: Tân Sửu - Năm: Tân Sửu Là ngày: Thanh Long Hoàng Đạo - Trực: Thu Giờ hoàng đạo: Dần (3h-5h) | Thìn (7h-9h) | Tỵ (9h-11h) | Thân (15h-17h) | Dậu (17h-19h) | Hợi (21h-23h) | |